PSR-EW410
Thân Màu sắc Black
Kích thước Rộng 1,179 mm (46-3/8”)
Cao 138 mm (5-7/16”)
Dày 413 mm (16-1/4”)
Trọng lượng Trọng lượng 8.4 kg (18 lb, 8 oz) not including batteries
Bàn phím Số phím 76
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Soft, Medium, Hard, Fixed
Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao Yes
Núm điều khiển Yes
Hiển thị Loại LCD (Liquid Crystal Display)
Ngôn ngữ English
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English
Tạo Âm Công nghệ tạo âm AWM Stereo Sampling
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 48
Cài đặt sẵn Số giọng 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices)
Giọng Đặc trưng 1 Live! Voice, 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices
Tính tương thích GM Yes
XGlite Yes
Loại DSP 10 types (assignable on control knobs)
Tiếng Vang 12 types
Thanh 5 types
EQ Master 6 types
Hòa âm 26 types
Các chức năng Kép/Trộn âm Yes
Tách tiếng Yes
Hợp âm rời (Arpeggio) 150 types
Melody Suppressor Yes
Crossfade Yes (for Internal/AUX IN)
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 235
Phân ngón Multi finger
Kiểm soát Tiết Tấu ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Style File Format (SFF)
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) Yes
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng 10
Cài đặt sẵn Số lượng Groove 35
Số lượng Section 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 30
Thu âm Số lượng bài hát 10
Số lượng track 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator)
Dung Lượng Dữ Liệu Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded)
Chức năng thu âm Yes
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Formats 0 & 1)
Thu âm Original File Format (SMF 0 conversion function)
Thời gian ghi (tối đa) 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song
Định dạng Phát lại WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo)
Thu âm WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo)
Loại lấy mẫu Normal, Oneshot, Loop
Mẫu (Preset/Người dùng) 7
Thời gian lấy mẫu Approx. 9.6 sec
Nguồn lấy mẫu AUX IN
Định dạng mẫu Original File Format (16 bit, stereo)
Tốc độ lấy mẫu 44.1 kHz
USB audio interface 44.1 kHz, 16 bit, stereo
Đăng ký Số nút 4 (x 8 banks)
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp Yes
Dãy Nhịp Điệu 11 – 280
Dịch giọng -12 to 0, 0 to +12
Tinh chỉnh 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments)
Scale Setting Yes
Tổng hợp Nút PIANO Yes (Portable Grand Button)
Lưu trữ Bộ nhớ trong Approx. 1.73 MB
Đĩa ngoài USB flash drive
Kết nối DC IN DC IN 16 V
AUX IN Yes (Stereo-mini)
Tai nghe x 1
Ngõ ra L/L+R, R
Pedal duy trì Yes
USB TO DEVICE Yes
USB TO HOST Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo)
Ampli 12 W + 12 W (When using PA-300C AC adaptor)
Loa 12 cm x 2
Bộ nguồn AC Adaptors (PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “D” size alkaline (LR20), manganese (R20) or Ni-MH rechargeable (HR20) batteries)
Tiêu thụ điện 11 W (When using PA-300C AC adaptor)
Chức năng Tự động Tắt Nguồn Yes
Phụ kiện kèm sản phẩm Khoảng Nghỉ Nhạc Yes
Sách bài hát Download from website