Có thể cuộn
| Màu sắc/Lớp hoàn thiện | Thân | Màu sắc | Black |
|---|---|---|---|
| Kích cỡ/Trọng lượng | Kích thước | Rộng | 1,179 mm (46-3/8”) |
| Cao | 138 mm (5-7/16”) | ||
| Dày | 413 mm (16-1/4”) | ||
| Trọng lượng | Trọng lượng | 8.4 kg (18 lb, 8 oz) not including batteries | |
| Giao diện điều khiển | Bàn phím | Số phím | 76 |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | ||
| Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes | |
| Núm điều khiển | Yes | ||
| Hiển thị | Loại | LCD (Liquid Crystal Display) | |
| Ngôn ngữ | English | ||
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | |
| Giọng nói | Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 | |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) | |
| Giọng Đặc trưng | 1 Live! Voice, 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | ||
| Tính tương thích | GM | Yes | |
| XGlite | Yes | ||
| Biến tấu | Loại | DSP | 10 types (assignable on control knobs) |
| Tiếng Vang | 12 types | ||
| Thanh | 5 types | ||
| EQ Master | 6 types | ||
| Hòa âm | 26 types | ||
| Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes | |
| Tách tiếng | Yes | ||
| Hợp âm rời (Arpeggio) | 150 types | ||
| Melody Suppressor | Yes | ||
| Crossfade | Yes (for Internal/AUX IN) | ||
| Tiết tấu nhạc đệm | Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 235 |
| Phân ngón | Multi finger | ||
| Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | ||
| Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format (SFF) | ||
| Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Yes | |
| Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 | |
| Trình tạo giai điệu Groove Creator | Cài đặt sẵn | Số lượng Groove | 35 |
| Số lượng Section | 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) | ||
| Bài hát | Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
| Thu âm | Số lượng bài hát | 10 | |
| Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) | ||
| Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | ||
| Chức năng thu âm | Yes | ||
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Formats 0 & 1) | |
| Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | ||
| Cổng ghi âm USB | Thời gian ghi (tối đa) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
| Định dạng | Phát lại | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
| Thu âm | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | ||
| Lấy mẫu nhanh Quick Sampling | Loại lấy mẫu | Normal, Oneshot, Loop | |
| Mẫu (Preset/Người dùng) | 7 | ||
| Thời gian lấy mẫu | Approx. 9.6 sec | ||
| Nguồn lấy mẫu | AUX IN | ||
| Định dạng mẫu | Original File Format (16 bit, stereo) | ||
| Tốc độ lấy mẫu | 44.1 kHz | ||
| Các chức năng | USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
| Đăng ký | Số nút | 4 (x 8 banks) | |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes | |
| Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | ||
| Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | ||
| Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | ||
| Scale Setting | Yes | ||
| Tổng hợp | Nút PIANO | Yes (Portable Grand Button) | |
| Lưu trữ và Kết nối | Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.73 MB |
| Đĩa ngoài | USB flash drive | ||
| Kết nối | DC IN | DC IN 16 V | |
| AUX IN | Yes (Stereo-mini) | ||
| Tai nghe | x 1 | ||
| Ngõ ra | L/L+R, R | ||
| Pedal duy trì | Yes | ||
| USB TO DEVICE | Yes | ||
| USB TO HOST | Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) | ||
| Ampli và Loa | Ampli | 12 W + 12 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
| Loa | 12 cm x 2 | ||
| Bộ nguồn | Bộ nguồn | AC Adaptors (PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “D” size alkaline (LR20), manganese (R20) or Ni-MH rechargeable (HR20) batteries) | |
| Tiêu thụ điện | 11 W (When using PA-300C AC adaptor) | ||
| Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | ||
| Phụ Kiện | Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để nhạc | Yes |
| Sách bài hát | Download from website | ||