| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
940 mm (37”) |
| Cao |
100 mm (3-15/16") |
| Dày |
316 mm (12-1/2") |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
4,0 kg (8 lb, 13 oz) (không bao gồm pin) |
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
61 |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Có |
| Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
| Giọng nói |
| Tạo Âm |
Công nghệ tạo âm |
Lấy mẫu AWM Stereo |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
32 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
384 Tiếng nhạc + 16 Bộ trống/SFX kits |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
9 loại |
| Thanh |
5 loại |
| EQ Master |
6 loại |
| Stereo siêu rộng |
3 loại |
| Các chức năng |
Bảng điều khiển |
Có |
| Tiết tấu nhạc đệm |
| Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
130 |
| Phân ngón |
Multi finger |
| Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL |
| Các đặc điểm khác |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Có |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
112 (bao gồm 12 Chord study) |
| Thu âm |
Số lượng bài hát |
1 |
| Số lượng track |
1 |
| Dung Lượng Dữ Liệu |
Xấp xỉ 300 nốt nhạc |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Thu âm |
Định dạng tệp gốc |
| Các chức năng |
| Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
[1 LISTEN & LEARN], [2 TIMING], [3 WAITING], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY] |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
| Dãy Nhịp Điệu |
11 - 280 |
| Dịch giọng |
-12 đến 0, 0 đến +12 |
| Tinh chỉnh |
427,0 - 440,0 - 453,0 Hz (Bước tăng khoảng 0,2Hz) |
| Duo |
Có |
| Tổng hợp |
Nút PIANO |
Có (Nút lớn di động) |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Kết nối |
DC IN |
12 V |
| Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) |
| Pedal duy trì |
Có |
| AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
2,5 W + 2,5 W |
| Loa |
12 cm x 2 |
| Bộ nguồn |
| Tiêu thụ điện |
6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130) |
| Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Có |
| Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn |
Bộ đổi nguồn AC PA-130, PA-3C, hoặc thiết bị tương đương do Yamaha khuyên dùng |
| Pin |
Sáu pin alkaline cỡ "AA" 1,5 V (LR6), mangan (R6) hoặc sáu pin sạc lại Ni-MH cỡ "AA" 1.2 V (HR6) |
| Phụ Kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để nhạc |
Có |