PSR-SX920 Sản phẩm mới

PSR-SX920 PSR-SX720 PSR-SX600
Thân Màu sắc Màu đen Màu đen Màu đen
Kích thước Rộng 1.017 mm (40”) 1.017 mm (40”) 1004 mm
Cao 139 mm (5-1/2") 139 mm (5-1/2") 134 mm
Dày 431 mm (17”) 431 mm (17”) 410 mm
Trọng lượng Trọng lượng 11,6 kg (25,57 lbs.) 11,6 kg (25,57 lbs.) 8,1 kg
Hộp đựng Rộng 1.174 mm (46-3/16") 1.174 mm (46-3/16") 1.110 mm (43-11/16")
Cao 246 mm (9-11/16") 246 mm (9-11/16") 231 mm (9-1/8")
Dày 511 mm (20-1/8") 511 mm (20-1/8") 528 mm (20-13/16")
Bàn phím Số phím 61 61 61
Loại Phím đàn organ (FSB), chức năng Initial Touch Phím đàn organ (FSB), chức năng Initial Touch Đàn organ, cảm nhận ban đầu
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Normal, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 Normal, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 Bình thường, Mềm 1, Mềm 2, Cứng 1, Cứng 2
Các Bộ Điều Khiển Khác Cần điều khiển Có (gán) Có (gán) -
Núm điều khiển 2 (Có thể gán) 2 (Có thể gán) 2 (có thể gán)
Các nút có thể gán + 2 (Có đèn LED) + 2 (Có đèn LED) -
Nút điều khiển độ cao - -
Biến điệu - -
Hiển thị Loại VGA LCD dải màu rộng TFT VGA LCD dải màu rộng TFT Màn hình LCD TFT WQVGA màu
Kích cỡ 800 x 480 điểm (7 inch) 800 x 480 điểm (7 inch) 480 x 272 điểm (4,3 inch)
Màn hình cảm ứng -
Màu sắc Màu sắc
Ngôn ngữ Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Trung Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Trung Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Trung Tiếng Anh, Tiếng Trung Tiếng Anh
Tạo Âm Công nghệ tạo âm Chức năng lấy mẫu âm thanh AWM Stereo Sampling, Công nghệ AEM Lấy mẫu AWM Stereo Lấy mẫu AWM Stereo
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128 128 128
Cài đặt sẵn Số giọng 1.587 Tiếng nhạc + 63 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG 1.377 Tiếng nhạc + 56 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG 850 Tiếng nhạc + 43 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng 12 S.Articulation2, 15 S.Articulation+, 340 S.Articulation, 55 OrganFlutes, 82 MegaVoice 9 S.Articulation+, 252 S.Articulation, 55 OrganFlutes, 54 MegaVoice 73 Tiếng S.Articulation!, 27 Tiếng MegaVoice, 27 Tiếng Sweet!, 64 Tiếng Cool!, 71 Tiếng Live!
Có thể mở rộng Giọng mở rộng Có (tối đa khoảng 2 GB) Có (tối đa khoảng 1 GB) Có (tối đa khoảng 100MB)
Chỉnh sửa - - Bộ tiếng nhạc
Tính tương thích XG, GM, GM2 (cho Song Playback) XG, GM, GM2 (cho Song Playback) -
XG - - Có (để phát lại bài hát)
GS - - Có (để phát lại bài hát)
GM - -
GM2 - -
Phần Right1, Right2, Right3, Left Right1, Right2, Right3, Left Phải 1, Phải 2, Trái
Loại Tiếng Vang 59 Cài đặt trước + 30 Người dùng 59 Cài đặt trước + 30 Người dùng 52 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 107 Cài đặt trước + 30 Người dùng 106 Cài đặt trước + 30 Người dùng 106 Cài đặt trước + 30 Người dùng
DSP 358 mẫu Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng 322 Cài đặt trước + 30 Người dùng 295 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Biến tấu Chèn Vào 1-13: 358 Mẫu Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng 1-8: 322 mẫu Cài đặt trước + 30 User -
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 28 phần 28 phần 27 phần
Khác - - Hiệu ứng Micrô: Cổng ngăn tiếng ồn x 1, Bộ nén x 1, EQ 3 băng tần
Hợp âm rời (Arpeggio) - -
Hòa Âm Giọng Số lượng cài đặt sẵn Hòa âm: 54, Bộ phát âm tổng hợp: 20 - -
Số cài đặt người dùng 60 *Số này là tổng số Hòa âm và Bộ phát âm tổng hợp - -
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 575 450 415
Tiết tấu đặc trưng 520 Pro Styles, 49 Session Styles, 6 Free Play Styles 410 Pro Styles, 37 Session Styles, 3 Free Play Styles 372 Pro Styles, 32 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play
Phân ngón Single, Fingered, OnBass, Multi, AI Fingered, Full / AI Full, Smart Chord Single, Fingered, OnBass, Multi, AI Fingered, Full / AI Full, Smart Chord Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard, Smart Chord
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Tính tương thích Định dạng tệp Style, định dạng tệp Style GE Định dạng tệp Style, định dạng tệp Style GE Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Có (Bộ nhớ trong) Có (Bộ nhớ trong) Có (Bộ nhớ trong)
Tiết tấu âm mở rộng Có (Bộ nhớ trong) - -
Các đặc điểm khác Chord Looper -
Khôi phục thiết lập mẫu Điệu nhạc
Style Section Change Timing -
Style Section Time Signature Yes (mỗi Section) Yes (mỗi Section) -
Style Dynamics Control Có (có núm điều chỉnh / bàn đạp) Có (có núm điều chỉnh / bàn đạp) -
Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Style 4 cho mỗi Style 4 cho mỗi Style
Unison & Accent - -
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 1 bài hát demo, 2 bài hát cài sẵn 1 bài hát demo, 2 bài hát cài sẵn 3 bài hát mẫu
Thu âm Số lượng bài hát Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng bộ nhớ flash USB) Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng bộ nhớ flash USB) -
Số lượng track 16 16 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 3 MB/bài hát khoảng 3 MB/bài hát khoảng 1 MB/bài hát
Chức năng thu âm Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước Quick Recording, Multi Track Recording
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF SMF (Định dạng 0 và 1), XF SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0)
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 500 bank x 4 Pad 349 bank x 4 Pad 188 Banks x 4 Pads
Âm thanh Liên kết
Giọng nói Hòa âm//Echo Có (với Arpeggio) Có (với Arpeggio) Có (với Arpeggio)
Bảng điều khiển
Đơn âm/Đa âm Có (w/ Legato, Xfd (được cải tiến), VeloToPrtTime, FastPlayingPortamento, Velocity Limit) Có (w/ Legato, Xfd (được cải tiến), VeloToPrtTime, FastPlayingPortamento, Velocity Limit)
Thông tin giọng
Phong cách Bộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Bài hát Bộ tạo bài hát
Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Đa đệm Bộ tạo đa đệm
Đăng ký Số nút 8 8 8
Kiểm soát Trình tự đăng ký, đóng băng Trình tự đăng ký, đóng băng Trình tự đăng ký, đóng băng
Danh sách phát Số lượng bản ghi 2.500 (tối đa) bản ghi trên mỗi tệp Danh sách phát (cải thiện thêm chức năng tìm kiếm/sắp xếp) 2.500 (tối đa) bản ghi trên mỗi tệp Danh sách phát (cải thiện thêm chức năng tìm kiếm/sắp xếp) 500 (tối đa) Bản ghi cho mỗi tệp Danh sách phát
Tìm kiếm Ngân hàng đăng ký Ngân hàng đăng ký Ngân hàng đăng ký
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát
Thu âm .wav (Định dạng WAV: tốc độ mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, âm thanh nổi), .mp3 (tốc độ mẫu 44,1 kHz, 128/256/320 kbps, mono/stereo) .wav (Định dạng WAV: tốc độ mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, âm thanh nổi), .mp3 (tốc độ mẫu 44,1 kHz, 128/256/320 kbps, mono/stereo) *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Phát lại .wav (Định dạng WAV:tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3:tốc độ lấy mẫu 44,1/48,0 kHz, 64-320 kbps và tốc độ bit thay đổi, mono/streo) .wav (Định dạng WAV:tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3:tốc độ lấy mẫu 44,1/48,0 kHz, 64-320 kbps và tốc độ bit thay đổi, mono/streo) *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Xóa âm
Chức năng hiển thị lời bài hát - - -
Demo/Giúp đỡ Diễn tập
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo 5 - 500, Tap Tempo 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440 – 466,8 Hz 414,8 – 440 – 466,8 Hz 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz
Nút quãng tám -3 -0- 3 -3 -0- 3
Loại âm giai 9 cài sẵn 9 cài sẵn 9 loại
Cài đặt quy mô phụ -
Tổng hợp Truy cập trực tiếp
Chức năng hiển thị chữ
Tùy chỉnh ảnh nền -
Cổng ra DC Có (qua USB to DEVICE) - -
Bluetooth Có (Tùy thuộc vào quốc gia) - -
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn - - Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn
Lưu trữ Bộ nhớ trong Xấp xỉ. Tối đa 4GB. Xấp xỉ. Tối đa 1GB. Có (tối đa khoảng 20 MB)
Đĩa ngoài Bộ nhớ flash USB (thông qua USB ra THIẾT BỊ) Bộ nhớ flash USB (thông qua USB ra THIẾT BỊ) Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe
Micro Mic/Guitar Mic/Guitar Micrô x 1
MIDI IN/OUT IN/OUT -
AUX IN Stereo mini Stereo mini Giắc cắm Stereo mini
LINE OUT L/ L+R, R, Sub 1/2 L / L+R, R MAIN OUTPUT (L/L+R, R)
DIGITAL OUT - - -
BÀN ĐẠP CHÂN Có thể gán, Sw hoặc Vol x2 Có thể gán, Sw hoặc Vol x2 1 (Sustain), 2 (Unison), Function Assignable
USB TO DEVICE USB 2.0×2 USB 2.0×1
USB TO HOST USB 2.0×1 USB 2.0×1
Wireless LAN - - -
Ampli (15 W+10 W) x2 15 Wx2 15 W x 2
Loa [13 cm FSP+2,5 cm, (Loại vòm)] x2 [13cm + 5cm] x2 12 cm x 2
Bộ nguồn PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Tiêu thụ điện 24 W 21 W 17 W
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, Giá đỡ nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không được bao gồm tùy theo khu vực của bạn. Hãy kiểm tra với đại lý Yamaha của bạn.) Hướng dẫn sử dụng, Giá đỡ nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không được bao gồm tùy theo khu vực của bạn. Hãy kiểm tra với đại lý Yamaha của bạn.) Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký thành viên trực tuyến cho sản phẩm, Giá đỡ bản nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không có tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy hỏi đại lý Yamaha nơi bạn mua sản phẩm.)