Đàn Organ Genos Ngừng sản xuất

Đàn Organ Genos
Kích thước Rộng 1.234 mm (48 -9/16")
Cao 138 mm (5 -7/16")
Dày 456 mm (17 -15/16")
Trọng lượng Trọng lượng 13,0 kg (28 lb, 11 oz)
Bàn phím Số phím 76
Loại Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Normal, Easy1, Easy2, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2
Các Bộ Điều Khiển Khác Cần điều khiển
Núm điều khiển 6 núm điều khiển trực quan (Có thể gán)
Thanh trượt 9 thanh trượt Điều khiển trực quan (Có thể gán), Crossfader
Công tắc Art. Switches 3
Hiển thị Loại Màn hình chính: màn hình rộng VGA LCD màu TFT | Màn hình phụ: OLED (Chế độ xem Live Control)
Kích cỡ Màn hình chính: 800 x 480 chấm (9 inch) | Màn thị phụ: 589 x 48 chấm
Màn hình cảm ứng Màn hình chính: Có
Ngôn ngữ Màn hính chính: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | Màn hình phụ: Tiếng Anh
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Tạo Âm Công nghệ tạo âm Chức năng lấy mẫu âm thanh AWM Stereo Sampling, Công nghệ AEM
Đa âm Số đa âm (Tối đa) Tối đa 256 (128 Âm sắc sẵn có + 128 Âm sắc mở rộng)
Cài đặt sẵn Số giọng 1.652 Tiếng nhạc + 58 Bộ trống/SFX kits
Giọng Đặc trưng 10 Revo! Drums/SFX, 76 Ensemble, 390 Super Articulation!, 75 Super Articulation2!, 82 MegaVoice, 40 Sweet!, 81 Cool!, 160 Live!, 24 Organ Flutes!
Tính tương thích XG Có (để phát lại bài hát)
GS Có (để phát lại bài hát)
GM GM (để phát lại bài hát)
GM2 GM2 (để phát lại bài hát)
Phần Phải 1, Phải 2, Phải 3, Trái
Dung lượng Âm sắc Có (khoảng 3,0 GB)
Thiết lập Kiểu chơi & Âm sắc Có (Bộ nhớ trong)
Loại Tiếng Vang 59 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 107 Cài đặt trước + 30 Người dùng
DSP Variation: 358 Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng | Insertion 1–28: 358 Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 28 phần
Hòa Âm Giọng Số lượng cài đặt sẵn Hòa âm: 54, Trình chuyển âm: 20
Số cài đặt người dùng 60 *Số này là tổng số Hòa âm và Bộ phát âm tổng hợp
Hòa Âm Giọng Hiệu Ứng Giọng Hiệu ứng Mic: Cổng tiếng ồn, Âm nén, EQ 3 băng tần | Hiệu ứng thanh nhạc: 23
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 550
Tiết tấu đặc trưng 491 Pro, 39 Session, 10 Free Play, 10 DJ
Phân ngón Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Style
Chord Looper
Khôi phục thiết lập mẫu Điệu nhạc
Tính tương thích Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 448 Banks x 4 Pads
Âm thanh Liên kết
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 9 bài hát demo, 11 bài hát cài sẵn cho piano
Thu âm Số lượng track 16
Chức năng thu âm Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0), xấp xỉ. 3 MB mỗi bài hát
Trình ghi / phát âm thanh Phát lại WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), MP3 (44.1 kHz, 64/96/128/256/320 kbps, stereo)
Thu âm WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo), xấp xỉ. 0,8 GB (80 phút) mỗi bài hát
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Xóa âm
Giọng nói Hòa âm//Echo
Bảng điều khiển
Đơn âm/Đa âm
Âm sắc Arpeggio
Phong cách Bộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Đa đệm Bộ tạo đa đệm
Đăng ký Số nút 10
Kiểm soát Trình tự đăng ký, đóng băng
Danh sách phát Số lượng bản ghi 2.500 (tối đa) Bản ghi cho mỗi tệp Danh sách phát
Bài hát Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Tìm kiếm Ngân hàng đăng ký
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz)
Nút quãng tám
Loại âm giai 9 loại
Cài đặt quy mô phụ
Tổng hợp Truy cập trực tiếp
Chức năng hiển thị chữ
Tùy chỉnh ảnh nền
Cổng ra DC Có (sử dụng bộ điều hợp hiển thị USB có bán trên thị trường) *Để biết danh sách các thiết bị tương thích, hãy truy cập trang web “Yamaha Downloads”. *Genos tạo ra hình ảnh kích thước 800 x 600 để hiển thị bên ngoài. Kích thước của màn hình chính Genos là 800 x 480, vì vậy sẽ luôn có các vùng trống ở đầu và cuối hình ảnh.
Lưu trữ Bộ nhớ trong Có (tối đa khoảng 58 GB)
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT)
BÀN ĐẠP CHÂN 1 (SUSTAIN), 2 (ART.1), 3 (VOLUME), Phím tắt chức năng
Micro Có (Combo Jack), Phantom Power (+ 48V) khả dụng
MIDI MIDI A (IN/OUT) , MIDI B (IN/OUT)
AUX IN L/L+R, R
DIGITAL OUT Có (đồng trục)
LINE OUT MAIN (L/L+R, R) , SUB (1, 2) , SUB (3, 4 / AUX OUT)
USB TO DEVICE Có (x 3)
USB TO HOST
LAN Có (*), Tiêu chuẩn: IEEE802.11b / g / n (IEEE802.11n 5GHz: không tương thích) * Có thể không được bao gồm, tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy kiểm tra trực tiếp với đại lý Yamaha của bạn.