Có thể cuộn
| Kích cỡ/Trọng lượng | Kích thước | Rộng | 152 cm (59 3/4") | 150 cm × 59 | 149 cm (58 3/4") | 151 cm (59 1/2") | 152 cm × 60 | 150 cm × 59 | 149 cm (58 3/4") | 156 cm (61 1/2") | 146 cm × 57 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao | 121 cm (47 3/4") | 113 cm (44 1/2") | 109 cm × 43 | 116 cm (45 3/4") | 121 cm (47 3/4") | 113 cm (44 1/2") | 109 cm × 43 | 118 cm (46 1/2") | 99 cm × 39 | ||
| Dày | 62 cm (24 1/2") | 54 cm (21 1/4") | 54 cm (21 1/4") | 61 cm × 24 | 62 cm (24 1/2") | 54 cm (21 1/4") | 54 cm (21 1/4") | 64 cm (25 1/4") | 151 cm × 5 | ||
| Trọng lượng | Trọng lượng | 241 kg (531 lb) | 207 kg (456 lb) | 197 kg (434 lb) | 235 kg (518 lb) | 250 kg (551 lb) | 220 kg (485 lb) | 201 kg (443 lb) | 239 kg (527 lb) | 265 kg (593 lb) | |
| Giao diện điều khiển | Bàn phím | Bề mặt phím- Màu trắng | Nhựa Acrylic | Nhựa Acrylic | Nhựa Acrylic | Nhựa Acrylic | Nhựa Acrylic | Nhựa Acrylic | Nhựa Acrylic | Nhựa Acrylic | Nhựa Acrylic |
| Bề mặt phím- Màu đen | Nhựa Phenolic | Nhựa Phenolic | Nhựa Phenolic | Nhựa Phenolic | Nhựa Phenolic | Nhựa Phenolic | Nhựa Phenolic | Nhựa Phenolic | Nhựa Phenolic | ||
| Búa đàn | Phân loại | Dòng b Đặc biệt | Dòng b Đặc biệt | Dòng b Đặc biệt | P22 Đặc biệt | U1J Đặc biệt | Dòng đàn JU/JX đặc biệt | Dòng đàn JU/JX đặc biệt | Dòng M Đặc biệt | GB1K Đặc biệt | |
| Bàn đạp | Phân loại | Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm | Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm | Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm | Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm | Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm | Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm | Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm | Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm | Bàn đạp Damper/Bass sustain/Soft | |
| Thiết kế//Chi tiết Cấu trúc | Bánh xe | Loại | Bánh xe đơn | Bánh xe đơn | - | Bánh xe kép | Bánh xe đôi | Bánh xe đơn | - | Bánh xe đôi | Bánh xe đơn |
| Tủ đàn | Nắp che | Nắp che an toàn có thanh chống | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Nắp che phím | Nắp đậy/Khóa đóng nắp | - | - | - | Có | - | - | - | - | - | |
| Nắp đàn cơ chế đóng mềm | - | - | - | Có | Có | - | - | Có | Có | ||
| Hệ thống cảm biến | Cảm biến phím đàn | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc | |
| Bàn đạp Damper | Cảm biến phát hiện liên tục | Cảm biến phát hiện liên tục | Cảm biến phát hiện liên tục | Cảm biến phát hiện liên tục | Cảm biến phát hiện liên tục | Cảm biến phát hiện liên tục | Cảm biến phát hiện liên tục | Cảm biến phát hiện liên tục | Cảm biến phát hiện liên tục | ||
| Bàn đạp Sostenuto | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
| Bàn đạp Soft/Shift | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | Cảm biến phát hiện Bật/Tắt | ||
| Hệ thống tắt tiếng | Cơ chế | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần trung tâm | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần trung tâm | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần trung tâm | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần trung tâm | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần trung tâm | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần trung tâm | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm | Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần tắt tiếng | |
| Phần cơ | - | - | - | - | - | - | - | - | Cơ chế thoát | ||
| Giọng nói | Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
| Lấy mẫu song âm Binaural | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) | ||
| VRM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
| Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
| Mẫu Key-off | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
| Nhả Âm Êm ái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
| Đa âm (tối đa) | 256 | 256 | 256 | 256 | 256 | 256 | 256 | 256 | 256 | ||
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | |
| Biến tấu | Loại | Tiếng Vang | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
| Stereophonic Optimizer | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) | ||
| Bản nhạc (MIDI) | Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
| Thu âm | Số lượng bài hát | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
| Số lượng track | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||
| Dung lượng dữ liệu (tối đa) | khoảng 500 KB | khoảng 500 KB | khoảng 500 KB | khoảng 500 KB | khoảng 500 KB | khoảng 500 KB | khoảng 500 KB | khoảng 500 KB | khoảng 500 KB | ||
| Định dạng | Phát lại | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | |
| Thu âm | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | ||
| Ghi/Phát lại (Âm thanh) | Thời gian ghi (tối đa) | 80 phút/bài hát | 80 phút/bài hát | 80 phút/bài hát | 80 phút/bài hát | 80 phút/bài hát | 80 phút/bài hát | 80 phút/bài hát | 80 phút/bài hát | 80 phút/bài hát | |
| Định dạng | Phát lại | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | |
| Thu âm | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | ||
| Các chức năng | Mẫu nhịp điệu | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
| Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500 | 5 – 500 | 5 – 500 | 5 – 500 | 5 – 500 | 5 – 500 | 5 – 500 | 5 – 500 | 5 – 500 | ||
| Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | ||
| Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (theo bước khoảng 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (theo bước khoảng 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (theo bước khoảng 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (theo bước khoảng 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (theo bước khoảng 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (theo bước khoảng 0,2 Hz) | ||
| Giao diện điều khiển | Hiển thị | 7-Seg | 7-Seg | 7-Seg | 7-Seg | 7-Seg | 7-Seg | 7-Seg | 7-Seg | 7-Seg | |
| Bluetooth | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | ||
| Lưu trữ và Kết nối | Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1,3 MB | khoảng 1,3 MB | khoảng 1,3 MB | khoảng 1,3 MB | khoảng 1,3 MB | khoảng 1,3 MB | khoảng 1,3 MB | khoảng 1,3 MB | khoảng 1,3 MB |
| Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | ||
| Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm Stereo mini (x2) | Giắc cắm Stereo mini (x2) | Giắc cắm Stereo mini (x2) | Giắc mini stereo (x2) | Giắc mini stereo (x2) | Giắc mini stereo (x2) | Giắc mini stereo (x2) | Giắc mini stereo (x2) | Giắc mini stereo (x2) | |
| MIDI | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
| AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | ||
| USB TO DEVICE | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
| USB TO HOST | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
| Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn AC | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | PA-300C (hoặc mẫu tương đương do Yamaha khuyến nghị) | |
| Tiêu thụ điện | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 8W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | ||
| Tự động Tắt Nguồn | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
| Phụ Kiện | Phụ kiện kèm sản phẩm | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. | |
| Phụ kiện bán riêng | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. | ||