Màu sắc / Bề mặt hoàn thiện

Trống Bass Yamaha Flagshup với lớp vỏ gỗ thích

Dòng MB-8300 có vỏ gỗ thích và độ sâu vỏ 14 ”nhất quán trong toàn bộ dòng sản phẩm, mang lại sức mạnh cấu trúc và âm trầm chắc chắn, dày dặn.

Các dòng sản phẩm

Models Size Bolt Weight (kg)
MB-8314 14" x 14" 8 x 2 6.5
MB-8316 16" x 14" 6.9
MB-8318 18" x 14" 7.3
MB-8320 20" x 14" 10 x 2 8.3
MB-8322 22" x 14" 8.7
MB-8324 24"x 14" 9.1
MB-8326 26" x 14" 9.5
MB-8328 * 28" x 14" 9.1
MB-8330 * 30" x 14" 9.4
MB-8332 * 32" x 14" 9.8

* Head is sold separately.

Tính năng

Thiết kế vỏ mới

Tất cả các vỏ trong Dòng MB-8300 đều là gỗ thích và đều có độ sâu 14 inch. Kích thước và vị trí lỗ khí đã được tối ưu hóa riêng cho từng kích thước trống. Công suất dồi dào và âm trầm mạnh mẽ được cung cấp trong vỏ tương đối mỏng, có thể quản lý và di động.

  • New Shell Design

Bu-lông gia cố độ căng

Các bu-lông gia cố độ căng được xử lý đặc biệt giúp tăng cường độ chắc chắn và có thể dễ dàng điều chỉnh độ căng tối ưu.

  • Reinforced Tension Bolts

Mặt trống Yamaha Remo Power Max

Các mặt trống được thiết kế với tính năng tắt tiếng vòng bên trong giúp kiểm soát cộng hưởng đồng thời mang lại âm trầm chắc chắn đến tai khán giả.

  • Yamaha Remo Power Max Head

Thiết kế Badge mới

Thiết kế Badge (phù hiệu) tinh tế tạo nên điểm nhấn cho dòng sản phẩm mới.

  • New Badge Design

Phiên bản màu sắc

Wrap Finish

Enhanced durability is achieved by using a PVC wrap for shell coloring. The wrap also subdues superfluous overtones, resulting in a clean, soft tone.

White(WH)

  • * The picture shows MS-9314WH.
  • * Interior shell surfaces feature a natural finish.

Lacquer Finish

Since no PVC wrap is applied, the shell can vibrate freely for a bright, clear tone.

Black Forest(BF)

Blue Forest(BU)

Red Forest(RF)

Red Gloss(RG)

Red Sparkle(RDS)

Habanero Sparkle(HSK)

Yellow Sparkle Fade(YSF)

Gold Sparkle Fade(GSF)

Natural Gloss(NAG)

Cherrywood(CW)

Amber Fade(AMF)

Purple Sparkle Fade Invert(PSI)

Purple Sparkle(PRS)

Sea Blue Fade Invert(SBI)

Blue Sparkle(BUP)

Blue Sparkle Fade(BUF)

Blue Sparkle Fade Invert (BUI)

Green Sparkle(GSK)

Lime Green Sparkle(LGS)

Silver Sparkle(SLS)

Solid Black(SOB)

Cherry Black Fade Invert(CBI)

Black Pearl Fadet(BPF)

Black Pearl Fade Invert(BPI)

Black Sparkle(BLP)

Black Sparkle Fade(BSF)

Black Sparkle Fade Invert(BSI)

  • * Click a color icon to change views.
  • * The picture shows MS-9314CH.
  • * Interior shell surfaces are finished in black, except for NAG (Natural Gloss) models which have a natural interior finish.

* Thông số có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Màu sắc và hoàn thiện có thể khác so với sản phẩm thực tế.

to page top

Select Your Location