Có thể cuộn
| Kích cỡ/Trọng lượng | Kích thước | Rộng | 940 mm (37”) |
|---|---|---|---|
| Cao | 104 mm (4-1/8”) | ||
| Dày | 317 mm (12-1/2”) | ||
| Trọng lượng | Trọng lượng | 4,0 kg (8 lb, 13 oz) (không bao gồm pin) | |
| Giao diện điều khiển | Bàn phím | Số phím | 61 |
| Hiển thị | Loại | Màn hình LCD | |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh | ||
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
| Giọng nói | Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 | |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 384 Tiếng nhạc + 17 Bộ trống/SFX kits | |
| Biến tấu | Loại | Tiếng Vang | 9 loại |
| Thanh | 5 loại | ||
| EQ Master | 6 loại | ||
| Stereo siêu rộng | 3 loại | ||
| Các chức năng | Bảng điều khiển | Có | |
| Tiết tấu nhạc đệm | Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 143 |
| Phân ngón | Hợp âm thông minh / Nhiều ngón | ||
| Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL | ||
| Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có | |
| Bài hát | Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 112 (bao gồm 12 Chord study) |
| Thu âm | Số lượng bài hát | 1 | |
| Số lượng track | 1 | ||
| Dung Lượng Dữ Liệu | Xấp xỉ 300 nốt nhạc | ||
| Các chức năng | Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | [1 LISTEN & LEARN], [2 TIMING], [3 WAITING] |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có | |
| Dãy Nhịp Điệu | 11 - 280 | ||
| Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | ||
| Tinh chỉnh | 427,0 - 440,0 - 453,0 Hz (Bước tăng khoảng 0,2Hz) | ||
| Duo | Có | ||
| Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Nút lớn di động) | |
| Lưu trữ và Kết nối | Kết nối | DC IN | 12 V |
| Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) | ||
| Pedal duy trì | Có | ||
| AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | ||
| Ampli và Loa | Ampli | 2,5 W + 2,5 W | |
| Loa | 12 cm x 2 | ||
| Bộ nguồn | Tiêu thụ điện | 6 W (Khi sử dụng PA-130 hoặc bộ chuyển đổi AC tương đương theo đề xuất của Yamaha) | |
| Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có | ||
| Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | Bộ đổi nguồn AC PA-130, PA-3C, hoặc thiết bị tương đương do Yamaha khuyên dùng | |
| Pin | Sáu pin alkaline cỡ "AA" 1,5 V (LR6), mangan (R6) hoặc sáu pin sạc lại Ni-MH cỡ "AA" 1.2 V (HR6) | ||
| Phụ Kiện | Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để nhạc | Có |