Có thể cuộn
| Màu sắc/Lớp hoàn thiện | Thân | Màu sắc | NT | NT | NT, BS | NT | NT | NT, BS, BL | NT | NT | NT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thông số kỹ thuật chung | Dáng đàn | NTX | Dáng đàn cổ điển khuyết | NTX | Dáng đàn cổ điển khuyết | Dáng đàn cổ điển khuyết | NTX | Dáng đàn cổ điển khuyết | Dáng đàn cổ điển khuyết | Dáng đàn cổ điển khuyết | |
| Độ dài âm giai | 650mm (25 9/16”) | 650mm (25 9/16”) | 650mm (25 9/16”) | 650mm (25 9/16”) | 650mm (25 9/16”) | 650mm (25 9/16”) | 650mm (25 9/16”) | 650mm (25 9/16”) | 650mm (25 9/16”) | ||
| Chiều dài thân đàn | 490mm (19 5/16") | 490mm (19 5/16") | 490mm (19 5/16") | 490mm (19 5/16") | 490mm (19 5/16") | 490mm (19 5/16") | 490mm (19 5/16") | 490mm (19 5/16") | 490mm (19 5/16") | ||
| Tổng chiều dài | 1026mm (40 3/8") | 990mm (39") | 1026mm (40 3/8") | 990mm (39") | 990mm (39") | 1026mm (40 3/8") | 990mm (39") | 990mm (39") | 990mm (39") | ||
| Chiều rộng thân đàn | 384mm (15 1/8") | 370mm (14 9/16") | 384mm (15 1/8") | 370mm (14 9/16") | 370mm (14 9/16") | 384mm (15 1/8") | 370mm (14 9/16") | 370mm (14 9/16") | 370mm (14 9/16") | ||
| Độ sâu Thân đàn | 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") | 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") | 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") | 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") | 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") | 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") | 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") | 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") | 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") | ||
| Độ rộng Lược Đàn | 48mm (1 7/8") | 52mm (2 1/16") | 48mm (1 7/8") | 52mm (2 1/16") | 52mm (2 1/16") | 48mm (1 7/8") | 52mm (2 1/16") | 52mm (2 1/16") | 52mm (2 1/16") | ||
| Khoảng cách dây đàn * | 10,6mm | 11,8mm | 10,6mm | 11,8mm | 11,8mm | 10,6mm | 11,8mm | 11,8mm | 11,8mm | ||
| Chất liệu mặt top | Gỗ Vân sam Sitka nguyên tấm của Châu Âu | Gỗ Vân sam Sitka nguyên tấm của Châu Âu | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | Gỗ Tuyết tùng đỏ Phương Tây nguyên tấm (Solid Western Redcedar) | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | Gỗ Tuyết tùng đỏ Phương Tây nguyên tấm (Solid Western Redcedar) | ||
| Chất liệu mặt sau (Back) | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) | Gỗ Phong vân lửa (Flame Maple) | Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) | Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) | ||
| Chất liệu mặt cạnh (Side) | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Óc chó nguyên tấm | Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) | Gỗ Phong vân lửa (Flame Maple) | Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) | Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) | ||
| Chất liệu cần đàn | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | Nato | Nato | Nato | Nato | ||
| Chất liệu phần phím đàn | Gỗ mun (Ebony) | Gỗ mun (Ebony) | Gỗ mun (Ebony) | Gỗ mun (Ebony) | Gỗ mun (Ebony) | Gỗ Óc chó (Walnut) | Gỗ Óc chó (Walnut) | Gỗ Óc chó (Walnut) | Gỗ Óc chó (Walnut) | ||
| Bán kính mặt phím | R600mm (23 5/8") | Phẳng | R600mm (23 5/8") | Phẳng | Phẳng | R600mm (23 5/8") | Phẳng | Phẳng | Phẳng | ||
| Chất liệu cầu đàn | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó | ||
| Chất liệu lược đàn | Xương | Xương | Urea | Urea | Urea | Urea | Urea | Urea | Urea | ||
| Chất liệu ngựa đàn | Xương | Xương | Urea | Urea | Urea | Urea | Urea | Urea | Urea | ||
| Chốt dây đàn | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | ||
| Khóa lên dây | Trục màu vàng kim và màu đen (35G1800-BB) | Trục màu vàng kim và màu đen (35G1800-BB) | Trục đàn màu vàng kim và màu đen mờ (RM1388NB-B06) | Trục đàn màu vàng kim và màu đen mờ (RM1388NB-B06) | Trục đàn màu vàng kim và màu đen mờ (RM1388NB-B06) | Trục đàn mạ crôm đen mờ (RM1188NB-B06) | Trục đàn mạ crôm đen mờ (RM1188NB-B06) | Trục đàn mạ crôm đen mờ (RM1188NB-B06) | Trục đàn mạ crôm đen mờ (RM1188NB-B06) | ||
| Viền thân đàn | Gỗ Gụ + Đen + Trắng | Gỗ Gụ + Đen + Trắng | Gỗ Gụ + Đen + Trắng | Gỗ Gụ + Đen + Trắng | Gỗ Gụ + Đen + Trắng | Trắng + Đen | Trắng + Đen | Trắng + Đen | Trắng + Đen | ||
| Khảm lỗ thoát âm | Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ | Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ | Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ | Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ | Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ | Gỗ Gụ (Mahogany) + gỗ Hương đỏ (Padauk) | Gỗ Gụ (Mahogany) + gỗ Hương đỏ (Padauk) | Gỗ Gụ (Mahogany) + gỗ Hương đỏ (Padauk) | Gỗ Gụ (Mahogany) + gỗ Hương đỏ (Padauk) | ||
| Pickguard | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Tấm gõ nhẹ trong suốt | Không có | Không có | ||
| Lớp hoàn thiện thân đàn | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Đục | Bóng | Bóng | ||
| Lớp hoàn thiện cần đàn | Đục | Đục | Đục | Đục | Đục | Đục | Đục | Đục | Đục | ||
| Bộ điện | Atmosfeel (SYSTEM74N) | Atmosfeel (SYSTEM74N) | Atmosfeel (SYSTEM74N) | Atmosfeel (SYSTEM74N) | Atmosfeel (SYSTEM74N) | SYSTEM73 | SYSTEM73 | SYSTEM73 | SYSTEM73 | ||
| Điều khiển | Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ | Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ | Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ | Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ | Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ | Âm lượng/EQ 3 dải tần/Tần số trung có thể điều chỉnh/Tuner | Âm lượng/EQ 3 dải tần/Tần số trung có thể điều chỉnh/Tuner | Âm lượng/EQ 3 dải tần/Tần số trung có thể điều chỉnh/Tuner | Âm lượng/EQ 3 dải tần/Tần số trung có thể điều chỉnh/Tuner | ||
| Kết nối | LINE OUT | LINE OUT | LINE OUT | LINE OUT | LINE OUT | LINE OUT | LINE OUT | LINE OUT | LINE OUT | ||
| Dây đàn | Trung bình (Yamaha S10) | Trung bình (Yamaha S10) | Trung bình (Yamaha S10) | Trung bình (Yamaha S10) | Trung bình (Yamaha S10) | Trung bình (Yamaha S10) | Trung bình (Yamaha S10) | Trung bình (Yamaha S10) | Trung bình (Yamaha S10) | ||
| Phụ Kiện | Cờ lê sáu cạnh | Cờ lê sáu cạnh | Cờ lê sáu cạnh | Cờ lê sáu cạnh | Cờ lê sáu cạnh | Cờ lê sáu cạnh | Cờ lê sáu cạnh | Cờ lê sáu cạnh | Cờ lê sáu cạnh | ||
| Hộp/ bao đựng | Túi đựng gia cố (NTX) | Túi đựng gia cố (NCX) | Túi đựng gia cố (NTX) | Túi đựng gia cố (NCX) | Túi đựng gia cố (NCX) | Không có | Không có | Không có | Không có | ||