Có thể cuộn

Kích cỡ/Trọng lượng Kích thước Rộng 223 mm (8-3/4 in)
Cao 51 mm (2 in)
Dày 223 mm (8-3/4 in)
Nặng 1,1 kg (2 lbs. 7oz)
Hộp đựng Rộng 282 mm (11-1/16 in)
Cao 110 mm (4-11/32 in)
Dày 272 mm (10-3/4 in)
Phần đệm Mặt đệm trống 18 mặt
Mặt đệm trống hình vuông 8 mặt
Số cài đặt người dùng Cài đặt sẵn 12
Người dùng 50
Tính năng After Touch Đa âm, kênh
Chức năng có thể gán
Giao diện điều khiển Hiển thị LCD có đèn nền
Bộ tạo âm sắc Bộ tạo âm AWM2
Đa âm tối đa 64 nốt nhạc
Bộ trống Cài sẵn: 48 bộ, Người dùng: 50 bộ
Giọng nói 1.500
Bộ chỉnh sửa
Biến tấu Reverb: 11, Chorus: 10, Variation: 23, Speaker EQ: 5
Tệp âm thanh Giới hạn nhập 100 tập tin
định dạng mẫu WAV, AIFF (44.1 kHz, 16-bit, mono/stereo)
Nhịp mẫu tối đa có thể cài khoảng Xấp xỉ 600 giây (44,1 kHz, 16-bit, mono). Khoảng 300 giây (44,1 kHz, 16-bit, Stereo), xấp xỉ. 20 giây cho mỗi tập tin
Nhấp Nhịp độ 30 đến 300 BPM, hỗ trợ Tap Tempo.
Tiếng đập 16-Jan
Khác Patterns (1/4, 1/4T, 1/8, 1/8T, 1/16, 1/16T, Clave)
Session Creator Số lượng Session Creators 23
Phần Intro, Main × 4, Ending
Các bộ phận Drum, Bass, Other × 4
Bộ ghi âm Thời gian ghi Ổ đĩa flash USB khoảng 80 phút mỗi tập tin
Định dạng WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo)
Các chức năng Giọng Ghi chú lặp lại Mỗi mặt
Nhân hoá Mỗi mặt
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory Số nút 4
Preset: 5 Banks, User: 50 Banks
Ampli và Loa Ampli 2,5 W
Loa 4 cm × 1
Khác Đầu kết nối Tai nghe Ngõ vào AUX (stereo mini jack x 1)
AUX IN Ngõ vào AUX (stereo mini jack × 1)
USB USB TO DEVICE (Type A), USB TO HOST (Micro B)
Bộ nguồn Bộ nguồn Bộ đổi nguồn USB 5 V/1,5 A trở lên Các sản phẩm tương thích với thông số kỹ thuật USB BC (Bán riêng)
Pin bên trong 1,400 mAh, 4,5 Wh 3 giờ
Tiêu thụ điện 7 W
Phụ Kiện Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, cáp USB
to page top

Select Your Location