Dòng DZR / DXS XLF

DZR315 / DZR315W DZR15 / DZR15W DZR12 / DZR12W DZR10 / DZR10W DXS18XLF / DXS18XLFW DXS15XLF / DXS15XLFW
Loại loa Loa liền công suất 3 củ, Bi-amped, Bass-reflex Loa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex Loa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex Loa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex Loa Siêu Trầm Liền Công Suất, bass-reflex Loa Siêu Trầm Liền Công Suất, bass-reflex
Dải tần (-10dB) 31Hz - 20kHz 34Hz - 20kHz 39Hz - 20kHz 44Hz - 20kHz 30Hz - 150Hz 33Hz - 150Hz
Góc Phủ H75゚ x V50゚ H90゚ x V50゚ (có thể xoay) H90゚ x V60゚ (Rotatable) H90゚ x V60゚ (Rotatable) - -
Các bộ phận LF 15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium 15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium 12" Cone, 3" Voice Coil, Neodymium magnet 10" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium 18" Cone, 4" Voice Coil, nam châm Ferrite 15" Cone, 4" Voice Coil, nam châm Ferrite
MF 8" Cone, 1.5" Voice Coil, nam châm Ferrite - - - - -
HF 2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet 2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet 2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet 2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet - -
Crossover 700Hz (FIR-X), 2.5kHz (Passive) 1.7kHz (FIR-X) 1.8kHz (FIR-X) 1.8kHz (FIR-X) - -
Sampling frequency rate Internal 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) 143dB SPL *1 139dB SPL *1 139dB SPL *1 137dB SPL *1 136dB SPL *1 136dB SPL *1
Định mức công suất Hiệu ứng Dynamic 2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2 2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2 2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2 2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2 1600W *2 1600W *2
Burst (20ms) 1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W) 1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W) 1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W) 1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W) 1300W 1300W
Continuous 950W (LF: 850W, MF/HF: 100W) 950W (LF: 850W, MF/HF: 100W) 950W (LF: 850W, MF/HF: 100W) 950W (LF: 850W, MF/HF: 100W) 1200W 1200W
Đầu nối I/O Analog I/O Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1/2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1/2: THRU or DSP OUT
Khác USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
AC IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp Ampli Class-D Class-D Class-D Class-D Class-D Class-D
Tản nhiệt Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption 45W (Idle), 150W (1/8) 45W (Idle), 150W (1/8) 45W (Idle), 150W (1/8) 45W (Idle), 150W (1/8) 40W (Idle), 180W (1/8) 40W (Idle), 180W (1/8)
Tay cầm Aluminium die-cast, Side x2 Aluminium die-cast, Side x2 Aluminium die-cast, Side x2 Aluminium die-cast, Top x1, Side x1 Aluminium die-cast, Side x2 Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghép M10 x16 M10 x12 M10 x12 M10 x8, M8 x2 - -
Dimensions W 550 mm (21,6") 450 mm (17,7") 410 mm (16,1") 315 mm (12,4") 550 mm (21,7") 450 mm (17,7")
H 897 mm (35.3") (có chân cao su) 761 mm (30.0") (có chân cao su) 646 mm (25.4") (có chân cao su) 537 mm (21.1") (có chân cao su) 657 mm (25.9") (có chân cao su) 587 mm (23.1") (có chân cao su)
D 520 mm (20,5") 460 mm (18,1") 394 mm (15,5") 345 mm (13,6") 720 mm (28,3") 600 mm (23,6")
Net weight 41.6kg (91.7lbs) 25,2kg (55,6lbs) 21,4kg (47,2lbs) 17.9kg (39.5lbs) 48.9kg (107.8lbs) 40,0kg (88,2lbs)
Options Vỏ: SPCVR-DZR315 Giá đỡ chữ U: UB-DZR15H/V, Vỏ: SPCVR-DZR15 Giá đỡ chữ U: UB-DZR12H/V, Vỏ: SPCVR-DZR12 Giá đỡ chữ U: UB-DZR10H/V, Vỏ: SPCVR-DZR10 Túi bảo vệ loa: SPCVR-DXS18X, Bánh xe: SPW-1 Túi bảo vệ loa: SPCVR-DXS15X, Bánh xe: SPW-1
Others Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng Enclosure Material, Finish, Color: Plywood, Durable Polyurea Painting, Black/White Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle - 50° Đối Xứng 50° Đối Xứng 50° - -
Ổ cắm cực - Φ35 mm x2 (0° or -7°) Φ35 mm x2 (0° or -7°) Φ35 mm x2 (0° or -7°) Φ35 mm (depth 80mm), M20 Threaded (depth 25mm) Φ35 mm (depth 80mm), M20 Threaded (depth 25mm)
  • * 1: SPL đỉnh đo bằng pink noise @ 1m.
    * 2: Tổng công suất đỉnh của các đầu ra riêng lẻ (AC 120V, 25 ℃). Giá trị này được đo ở mức trở kháng tối thiểu và được bảo vệ an toàn
DZR315-D / DZR315-DW DZR15-D / DZR15-DW DZR12-D / DZR12-DW DZR10-D / DZR10-DW DXS18XLF-D / DXS18XLF-DW DXS15XLF-D / DXS15XLF-DW
Loại loa Loa liền công suất 3 củ, Bi-amped, Bass-reflex Loa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex Loa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex Loa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex Loa Siêu Trầm Liền Công Suất, bass-reflex Loa Siêu Trầm Liền Công Suất, bass-reflex
Dải tần (-10dB) 31Hz - 20kHz 34Hz - 20kHz 39Hz - 20kHz 44Hz - 20kHz 30Hz - 150Hz 33Hz - 150Hz
Góc Phủ H75゚ x V50゚ H90゚ x V50゚ (có thể xoay) H90゚ x V60゚ (Rotatable) H90゚ x V60゚ (Rotatable) - -
Các bộ phận LF 15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium 15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium 12" Cone, 3" Voice Coil, Neodymium magnet 10" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium 18" Cone, 4" Voice Coil, nam châm Ferrite 15" Cone, 4" Voice Coil, nam châm Ferrite
MF 8" Cone, 1.5" Voice Coil, nam châm Ferrite - - - - -
HF 2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet 2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet 2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet 2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet - -
Crossover 700Hz (FIR-X), 2.5kHz (Passive) 1.7kHz (FIR-X) 1.8kHz (FIR-X) 1.8kHz (FIR-X) - -
Sampling frequency rate Internal 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter 96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA 96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) 143dB SPL *1 139dB SPL *1 139dB SPL *1 137dB SPL *1 136dB SPL *1 136dB SPL *1
SRC
Định mức công suất Hiệu ứng Dynamic 2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2 2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2 2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2 2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2 1600W *2 1600W *2
Burst (20ms) 1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W) 1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W) 1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W) 1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W) 1300W 1300W
Continuous 950W (LF: 850W, MF/HF: 100W) 950W (LF: 850W, MF/HF: 100W) 950W (LF: 850W, MF/HF: 100W) 950W (LF: 850W, MF/HF: 100W) 1200W 1200W
Đầu nối I/O Analog I/O Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1/2: THRU or DSP OUT Analog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1/2: THRU or DSP OUT
I/O Kỹ Thuật số Dante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T Dante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T Dante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T Dante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T Dante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T Dante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T
Khác USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu USB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
AC IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock) IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp Ampli Class-D Class-D Class-D Class-D Class-D Class-D
Tản nhiệt Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh Quạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption 45W (Idle), 150W (1/8) 45W (Idle), 150W (1/8) 45W (Idle), 150W (1/8) 45W (Idle), 150W (1/8) 40W (Idle), 180W (1/8) 40W (Idle), 180W (1/8)
Tay cầm Aluminium die-cast, Side x2 Aluminium die-cast, Side x2 Aluminium die-cast, Side x2 Aluminium die-cast, Top x1, Side x1 Aluminium die-cast, Side x2 Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghép M10 x16 M10 x12 M10 x12 M10 x8, M8 x2 - -
Dimensions W 550 mm (21,6") 450 mm (17,7") 410 mm (16,1") 315 mm (12,4") 550 mm (21,7") 450 mm (17,7")
H 897 mm (35.3") (có chân cao su) 761 mm (30.0") (có chân cao su) 646 mm (25.4") (có chân cao su) 537 mm (21.1") (có chân cao su) 657 mm (25.9") (có chân cao su) 587 mm (23.1") (có chân cao su)
D 520 mm (20,5") 460 mm (18,1") 394 mm (15,5") 345 mm (13,6") 720 mm (28,3") 600 mm (23,6")
Net weight 41.6kg (91.7lbs) 25,2kg (55,6lbs) 21,4kg (47,2lbs) 17.9kg (39.5lbs) 48.9kg (107.8lbs) 40,0kg (88,2lbs)
Options Vỏ: SPCVR-DZR315 Giá đỡ chữ U: UB-DZR15H/V, Vỏ: SPCVR-DZR15 Giá đỡ chữ U: UB-DZR12H/V, Vỏ: SPCVR-DZR12 Giá đỡ chữ U: UB-DZR10H/V, Vỏ: SPCVR-DZR10 Túi bảo vệ loa: SPCVR-DXS18X, Bánh xe: SPW-1 Túi bảo vệ loa: SPCVR-DXS15X, Bánh xe: SPW-1
Others Enclosure Material, Finish, Color: Plywood, Durable Polyurea Painting, Black/White Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng Vật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle - 50° Đối Xứng 50° Đối Xứng 50° - -
Ổ cắm cực - Φ35 mm x2 (0° or -7°) Φ35 mm x2 (0° or -7°) Φ35 mm x2 (0° or -7°) Φ35 mm (depth 80mm), M20 Threaded (depth 25mm) Φ35 mm (depth 80mm), M20 Threaded (depth 25mm)
  • * 1: SPL đỉnh đo bằng pink noise @ 1m.
    * 2: Tổng công suất đỉnh của các đầu ra riêng lẻ (AC 120V, 25 ℃). Giá trị này được đo ở mức trở kháng tối thiểu và được bảo vệ an toàn