Dòng PC-D / DI

PC412-D PC406-D PC412-DI PC406-DI
Output Power; 1kHz, Non-clip, 20msec Burst, All channels driven 16Ω 600W x 4 300W x 4 600W x 4 300W x 4
1200W x 4 600W x 4 1200W x 4 600W x 4
1900W x 4 900W x 4 1900W x 4 900W x 4
2500W x 4 1300W x 4 2500W x 4 1300W x 4
8Ω (BRIDGE mode) 3800W x 2 1800W x 2 3800W x 2 1800W x 2
4Ω (BRIDGE mode) 5000W x 2 2600W x 2 5000W x 2 2600W x 2
Hi-Z (70V mode) - - 1200W x 4 600W x 4
Hi-Z (100V mode) - - 1200W x 4 600W x 4
Tỷ lệ S/N 112dB (8Ω, Gain setting = 32dB, A-weighted) 109dB (8Ω, Gain setting = 32dB, A-weighted) 112dB (8Ω, Gain setting = 32dB, A-weighted) 109dB (8Ω, Gain setting = 32dB, A-weighted)
Voltage Gain/Sensitivity 8Ω Volume max 32.0dB/+10.0dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+16.0dBu (Gain setting: 26dB), 38.0dB/+4.0dBu (Gain setting: +4dBu), 28.0dB/+14.0dBu (Gain setting: +14.0dBu) 32.0dB/+7.0dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+13.0dBu (Gain setting: 26dB), 35.0dB/+4.0dBu (Gain setting: +4dBu), 25.0dB/+14.0dBu (Gain setting: +14.0dBu) 32.0dB/+10.0dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+16.0dBu (Gain setting: 26dB), 38.0dB/+4.0dBu (Gain setting: +4dBu), 28.0dB/+14.0dBu (Gain setting: +14.0dBu) 32.0dB/+7.0dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+13.0dBu (Gain setting: 26dB), 35.0dB/+4.0dBu (Gain setting: +4dBu), 25.0dB/+14.0dBu (Gain setting: +14.0dBu)
Hi-Z 100V mode, Volume max - - 32.0dB/+10.2dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+16.2dBu (Gain setting: 26dB), 38.2dB/+4.0dBu (Gain setting: +4dBu), 28.2dB/+14.0dBu (Gain setting: +14.0dBu) 32.0dB/+10.2dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+16.2dBu (Gain setting: 26dB), 38.2dB/+4.0dBu (Gain setting: +4dBu), 28.2dB/+14.0dBu (Gain setting: +14.0dBu)
Hi-Z 70V mode, Volume max - - 32.0dB/+7.2dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+13.2dBu (Gain setting: 26dB), 35.2dB/+4.0dBu (Gain setting: +4dBu), 25.2dB/+14.0dBu (Gain setting: +14.0dBu) 32.0dB/+7.2dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+13.2dBu (Gain setting: 26dB), 35.2dB/+4.0dBu (Gain setting: +4dBu), 25.2dB/+14.0dBu (Gain setting: +14.0dBu)
Mạch bảo vệ Bảo vệ tải Bật / tắt công tắc NGUỒN: Tắt tiếng output, Bảo vệ điện áp đầu ra: Bộ giới hạn quá áp, người dùng có thể định cấu hình theo công suất và preset loa, Lỗi DC: Ngắt nguồn điện (KHÔNG tự động khôi phục) Bật / tắt công tắc NGUỒN: Tắt tiếng output, Bảo vệ điện áp đầu ra: Bộ giới hạn quá áp, người dùng có thể định cấu hình theo công suất và preset loa, Lỗi DC: Ngắt nguồn điện (KHÔNG tự động khôi phục) Bật / tắt công tắc NGUỒN: Tắt tiếng output, Bảo vệ điện áp đầu ra: Bộ giới hạn quá áp, người dùng có thể định cấu hình theo công suất và preset loa, Lỗi DC: Ngắt nguồn điện (KHÔNG tự động khôi phục) Bật / tắt công tắc NGUỒN: Tắt tiếng output, Bảo vệ điện áp đầu ra: Bộ giới hạn quá áp, người dùng có thể định cấu hình theo công suất và preset loa, Lỗi DC: Ngắt nguồn điện (KHÔNG tự động khôi phục)
Bảo vệ Ampli Nhiệt: Bộ giới hạn output (Tự động khôi phục) → Tắt tiếng output (Tự động khôi phục), Quá dòng: Tắt tiếng đầu ra (Tự động khôi phục), Quá áp: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục), Giới hạn nguồn tích hợp: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục) Nhiệt: Bộ giới hạn output (Tự động khôi phục) → Tắt tiếng output (Tự động khôi phục), Quá dòng: Tắt tiếng đầu ra (Tự động khôi phục), Quá áp: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục), Giới hạn nguồn tích hợp: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục) Nhiệt: Bộ giới hạn output (Tự động khôi phục) → Tắt tiếng output (Tự động khôi phục), Quá dòng: Tắt tiếng đầu ra (Tự động khôi phục), Quá áp: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục), Giới hạn nguồn tích hợp: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục) Nhiệt: Bộ giới hạn output (Tự động khôi phục) → Tắt tiếng output (Tự động khôi phục), Quá dòng: Tắt tiếng đầu ra (Tự động khôi phục), Quá áp: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục), Giới hạn nguồn tích hợp: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục)
Bảo vệ nguồn điện Nhiệt: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục) → Ngắt nguồn điện, Quá áp: Ngắt nguồn điện, Quá dòng: Ngắt nguồn điện Nhiệt: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục) → Ngắt nguồn điện, Quá áp: Ngắt nguồn điện, Quá dòng: Ngắt nguồn điện Nhiệt: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục) → Ngắt nguồn điện, Quá áp: Ngắt nguồn điện, Quá dòng: Ngắt nguồn điện Nhiệt: Bộ giới hạn đầu ra (Tự động khôi phục) → Ngắt nguồn điện, Quá áp: Ngắt nguồn điện, Quá dòng: Ngắt nguồn điện
Điện áp đầu vào tối đa +28dBu +25dBu +28dBu +28dBu
Sampling frequency rate 96kHz 96kHz 96kHz 96kHz
A/D D/A Converters AD: 24-bit linear; DA: 24-bit linear AD: 24-bit linear; DA: 24-bit linear AD: 24-bit linear; DA: 24-bit linear AD: 24-bit linear; DA: 24-bit linear
Dante Interface Channel count 16 IN with Dante Redundancy, 16 OUT 16 IN with Dante Redundancy, 16 OUT 16 IN with Dante Redundancy, 16 OUT 16 IN with Dante Redundancy, 16 OUT
Sampling frequency 96/88.2/48/44.1kHz 96/88.2/48/44.1kHz 96/88.2/48/44.1kHz 96/88.2/48/44.1kHz
Dante latency 0.25/0.5/1/2/5ms 0.25/0.5/1/2/5ms 0.25/0.5/1/2/5ms 0.25/0.5/1/2/5ms
Bit depth 32/24bit 32/24bit 32/24bit 32/24bit
Các bộ xử lý Đầu vào matrix mixer 20 x 8, Room EQ: 16 band IIR EQ, Room Delay: 0 - 1000msec, Bộ xử lý loa: X-Over (IIR / FIR *), PEQ (16 band IIR / FIR *), Độ trễ, Giới hạn đỉnh, Giới hạn RMS Đầu vào matrix mixer 20 x 8, Room EQ: 16 band IIR EQ, Room Delay: 0 - 1000msec, Bộ xử lý loa: X-Over (IIR / FIR *), PEQ (16 band IIR / FIR *), Độ trễ, Giới hạn đỉnh, Giới hạn RMS Đầu vào matrix mixer 20 x 8, Room EQ: 16 band IIR EQ, Room Delay: 0 - 1000msec, Bộ xử lý loa: X-Over (IIR / FIR *), PEQ (16 band IIR / FIR *), Độ trễ, Giới hạn đỉnh, Giới hạn RMS Đầu vào matrix mixer 20 x 8, Room EQ: 16 band IIR EQ, Room Delay: 0 - 1000msec, Bộ xử lý loa: X-Over (IIR / FIR *), PEQ (16 band IIR / FIR *), Độ trễ, Giới hạn đỉnh, Giới hạn RMS
Latency Đầu vào Analog cho loa: 1.5msec; Đầu vào Dante cho loa (thiết lập độ trễ Dante = 0,25msec): 1,8msec (fs = 96kHz), 1,9msec (fs = 88,2kHz), 2,5msec (fs = 48kHz), 2,7msec (fs = 44,1kHz) Đầu vào Analog cho loa: 1.5msec; Đầu vào Dante cho loa (thiết lập độ trễ Dante = 0,25msec): 1,8msec (fs = 96kHz), 1,9msec (fs = 88,2kHz), 2,5msec (fs = 48kHz), 2,7msec (fs = 44,1kHz) Đầu vào Analog cho loa: 1.5msec; Đầu vào Dante cho loa (thiết lập độ trễ Dante = 0,25msec): 1,8msec (fs = 96kHz), 1,9msec (fs = 88,2kHz), 2,5msec (fs = 48kHz), 2,7msec (fs = 44,1kHz) Đầu vào Analog cho loa: 1.5msec; Đầu vào Dante cho loa (thiết lập độ trễ Dante = 0,25msec): 1,8msec (fs = 96kHz), 1,9msec (fs = 88,2kHz), 2,5msec (fs = 48kHz), 2,7msec (fs = 44,1kHz)
Đầu nối I/O Analog Input XLR-3-31 x 4 XLR-3-31 x 4 Euro block 6pin x 2 (4ch đầu vào cân bằng) Euro block 6pin x 2 (4ch đầu vào cân bằng)
I/O Kỹ Thuật số Giao diện Dante: etherCON x 2 (Redundant / Daisy Chain) Giao diện Dante: etherCON x 2 (Redundant / Daisy Chain) Dante Interface: RJ45 x 2 (Redundant/Daisy Chain) Dante Interface: RJ45 x 2 (Redundant/Daisy Chain)
Đầu ra loa Neutrik speakON NL4 x 4 Neutrik speakON NL4 x 4 7.62mm Euro block 8pin x 2 7.62mm Euro block 8pin x 2
Cổng điều khiển RJ45 x 1 RJ45 x 1 RJ45 x 1 RJ45 x 1
Khác Lỗi đầu ra từ xa: Euro block 8pin (mini) x2 (GPI x 4, GPO x 6, + 5V x 2) Lỗi đầu ra từ xa: Euro block 8pin (mini) x2 (GPI x 4, GPO x 6, + 5V x 2) Lỗi đầu ra từ xa: Euro block 8pin (mini) x2 (GPI x 4, GPO x 6, + 5V x 2) Lỗi đầu ra từ xa: Euro block 8pin (mini) x2 (GPI x 4, GPO x 6, + 5V x 2)
Indicators Nguồn (Màu Xanh lá cây) x 1; Trạng thái kênh x 4: Tín hiệu (Màu Xanh lá cây), Giới hạn (Màu Vàng), Bảo vệ / Tắt tiếng (Màu Đỏ); Tính năng tự động tắt và điều chỉnh độ sáng của đèn LED (trừ đèn LED NGUỒN) Nguồn (Màu Xanh lá cây) x 1; Trạng thái kênh x 4: Tín hiệu (Màu Xanh lá cây), Giới hạn (Màu Vàng), Bảo vệ / Tắt tiếng (Màu Đỏ); Tính năng tự động tắt và điều chỉnh độ sáng của đèn LED (trừ đèn LED NGUỒN) Nguồn (Màu Xanh lá cây) x 1; Trạng thái kênh x 4: Tín hiệu (Màu Xanh lá cây), Giới hạn (Màu Vàng), Bảo vệ / Tắt tiếng (Màu Đỏ); Tính năng tự động tắt và điều chỉnh độ sáng của đèn LED (trừ đèn LED NGUỒN) Nguồn (Màu Xanh lá cây) x 1; Trạng thái kênh x 4: Tín hiệu (Màu Xanh lá cây), Giới hạn (Màu Vàng), Bảo vệ / Tắt tiếng (Màu Đỏ); Tính năng tự động tắt và điều chỉnh độ sáng của đèn LED (trừ đèn LED NGUỒN)
Nhiệt độ vận hành 0°C tới +40°C 0°C tới +40°C 0°C tới +40°C 0°C tới +40°C
Nhiệt độ bảo quản từ -20°C tới +60°C từ -20°C tới +60°C từ -20°C tới +60°C từ -20°C tới +60°C
Cấp Ampli Class D, đầu ra một hướng Class D, đầu ra một hướng Class D, đầu ra một hướng Class D, đầu ra một hướng
Total harmonic distortion 0.01% (8Ω, 1kHz, 10W, dải toàn kênh), 0.1% (4Ω, 1kHz, bán công suất, dải toàn kênh) 0.01% (8Ω, 1kHz, 10W, dải toàn kênh), 0.1% (4Ω, 1kHz, bán công suất, dải toàn kênh) 0.01% (8Ω, 1kHz, 10W, dải toàn kênh), 0.1% (4Ω, 1kHz, bán công suất, dải toàn kênh) 0.01% (8Ω, 1kHz, 10W, dải toàn kênh), 0.1% (4Ω, 1kHz, bán công suất, dải toàn kênh), 0.01% (100V/70V, 1kHz, 10W, Dải toàn kênh), 0.1% (100V/70V, 1kHz, bán công suất, dải toàn kênh)
Frequency response +0.5, -1.5dB @8Ω, 1W, 20Hz to 20kHz (HPF Thru) +0.5, -1.5dB @8Ω, 1W, 20Hz to 20kHz (HPF Thru) +0.5, -1.5dB @8Ω, 1W, 20Hz to 20kHz (HPF Thru) +0.5, -1.5dB @8Ω, 1W, 20Hz to 20kHz (HPF Thru)
Crosstalk ≦ -60dB (8Ω, 1kHz, bán công suất, Input 150Ω shunt A-weighted) ≦ -60dB (8Ω, 1kHz, bán công suất, Input 150Ω shunt A-weighted) ≦ -60dB (8Ω, 1kHz, bán công suất, Input 150Ω shunt A-weighted) ≦ -60dB (8Ω, 1kHz, bán công suất, Input 150Ω shunt A-weighted)
Tản nhiệt Quạt 7 bước tốc độ thay đổi x 3, luồng gió từ trước ra sau Quạt 7 bước tốc độ thay đổi x 3, luồng gió từ trước ra sau Quạt 7 bước tốc độ thay đổi x 3, luồng gió từ trước ra sau Quạt 7 bước tốc độ thay đổi x 3, luồng gió từ trước ra sau
Trở kháng đầu vào 20kΩ (đã cân bằng) 20kΩ (đã cân bằng) 20kΩ (đã cân bằng) 20kΩ (đã cân bằng)
Đầu nối I/O AC AC inlet (powerCON 20A) x 1 AC inlet (powerCON 20A) x 1 AC inlet (powerCON 20A) x 1 AC inlet (powerCON 20A) x 1
Nguồn điện yêu cầu 100V - 240V, 50Hz/60Hz 100V - 240V, 50Hz/60Hz 100V - 240V, 50Hz/60Hz 100V - 240V, 50Hz/60Hz
Năng lượng tiêu thụ 1850W (công suất tối đa 1/8 , 2Ω, Tiếng ồn màu hồng ở toàn kênh), 190W (Idle), 105W (Trạng thái ngủ, toàn bộ kênh), 9W (Standby 100V/120V), 12W (Standby 230V) 1050W (1/8 MAX power, 2Ω, tiếng ồn màu hồng ở toàn kênh), 165W (Idle), 100W (Trạng thái ngủ, toàn kênh), 9W (Standby 100V/120V), 12W (Standby 230V) 1850W (công suất tối đa 1/8 , 2Ω, Tiếng ồn màu hồng ở toàn kênh), 190W (Idle), 105W (Trạng thái ngủ, toàn bộ kênh), 9W (Standby 100V/120V), 12W (Standby 230V) 1100W (1/8 MAX power, 2Ω, Tiếng ồn hồng ở toàn kênh), 190W (Idle), 100W (Trạng thái ngủ, toàn kênh), 9W (Standby 100V/120V), 12W (Standby 230V)
Kích thước W 480mm × 18,90 inch 480mm × 18,90 inch 480mm × 18,90 inch 480mm × 18,90 inch
H 88mm (3.46 inch): 2U 88mm (3.46 inch): 2U 88mm (3.46 inch): 2U 88mm (3.46 inch): 2U
D 528mm × 20,79 inch 528mm × 20,79 inch 528mm × 20,79 inch 528mm × 20,79 inch
Trọng lượng 16,0 kg (35,3 lbs) 15,6 kg (34,4 lbs) 16,0 kg (35,3 lbs) 15,9 kg (35,1 lbs)
Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng x 1, Cáp nguồn (2.0m) x 1, GPIO Mini Euro block plug 3,5mm 8p x 2, Bộ lọc không khí (L x 1, R x 1), Giá đỡ (L x 1, R x 1), Tay cầm x 2, Vít x 4 Hướng dẫn sử dụng x 1, Cáp nguồn (2.0m) x 1, GPIO Mini Euro block plug 3,5mm 8p x 2, Bộ lọc không khí (L x 1, R x 1), Giá đỡ (L x 1, R x 1), Tay cầm x 2, Vít x 4 Sách hướng dẫn sử dụng x 1, Cáp nguồn (2.0m) x 1, Giắc cắm GPIO Mini Euroblock 3,5 mm 8p x 2, Đầu vào âm thanh giắc cắm Euroblock 5,08 mm 3p x 4, Dây buộc cáp x 4, Đầu cắm loa Euroblock 7,62 mm 8p x 1, Bộ lọc không khí (L x 1, R x 1), Giá đỡ (L x 1, R x 1), Tay cầm x 2, Vít x 4 Sách hướng dẫn sử dụng x 1, Cáp nguồn (2.0m) x 1, Giắc cắm GPIO Mini Euroblock 3,5 mm 8p x 2, Đầu vào âm thanh giắc cắm Euroblock 5,08 mm 3p x 4, Dây buộc cáp x 4, Đầu cắm loa Euroblock 7,62 mm 8p x 1, Bộ lọc không khí (L x 1, R x 1), Giá đỡ (L x 1, R x 1), Tay cầm x 2, Vít x 4
  • *Có sẵn trong bản hướng dẫn sử dụng
  • **Điện áp nguồn hoạt động của thiết bị đã được xác nhận trong phạm vi +/- 10%