MG20XU MG16XU MG16X MG12XU MG12X MG10XU MG10X MG06X
Mixing capability On-board processors Thuật toán SPX: 24 chương trình, điều khiển PARAMETER: 1, FOOT SW:1 (FX RTN CH bật/tắt) Thuật toán SPX: 24 chương trình, điều khiển PARAMETER: 1, FOOT SW:1 (FX RTN CH bật/tắt) Thuật toán SPX: 24 chương trình, điều khiển PARAMETER: 1, FOOT SW:1 (FX RTN CH bật/tắt) Thuật toán SPX: 24 chương trình, điều khiển PARAMETER: 1, FOOT SW:1 (FX RTN CH bật/tắt) Thuật toán SPX: 24 chương trình, điều khiển PARAMETER: 1, FOOT SW:1 (FX RTN CH bật/tắt) Thuật toán SPX: 24 chương trình, điều khiển PARAMETER: 1, FOOT SW:1 (FX RTN CH bật/tắt) Thuật toán SPX: 24 chương trình, điều khiển PARAMETER: 1, FOOT SW:1 (FX RTN CH bật/tắt) Thuật toán SPX: 6 chương trình
I/O Phantom power +48 V +48 V +48 V +48 V +48 V +48 V +48 V +48 V
Digital I/O Tần số lấy mẫu theo USB Audio Class 2.0: Tối đa 192 kHz, Độ sâu bit: 24-bit Tuân thủ USB Audio Class 2.0, Tần số lấy mẫu: Tối đa 192 kHz, Độ sâu bit: 24-bit - Tuân thủ USB Audio Class 2.0, Tần số lấy mẫu: Tối đa 192 kHz, Độ sâu bit: 24-bit - Tuân thủ USB Audio Class 2.0, Tần số lấy mẫu: Tối đa 192 kHz, Độ sâu bit: 24-bit - -
Các kênh đầu vào Mono[MIC/LINE] 12 8 8 4 4 4 4 2
MONITOR OUT 4 2 2 2 2 - - -
Stereo[LINE] - 2 2 2 2 3 3 2
Các kênh đầu ra STEREO OUT 2 2 2 2 2 2 2 2
MONITOR OUT 1 1 1 1 1 1 1 -
PHONES 1 1 1 1 1 1 1 1
AUX SEND 4 4 4 2 2 1 1 -
GROUP OUT 4 4 4 2 2 - - -
Bus Stereo: 1, NHÓM: 4, AUX: 4 (bao gồm FX) Stereo: 1, NHÓM: 4, AUX: 4 (bao gồm FX) Stereo: 1, NHÓM: 4, AUX: 4 (bao gồm FX) Stereo: 1, NHÓM: 2, AUX: 2 (bao gồm FX) Stereo: 1, NHÓM: 2, AUX: 2 (bao gồm FX) Stereo: 1, AUX[FX]: 1 Stereo: 1, AUX[FX]: 1 Stereo: 1
Chức năng kênh đầu vào PAD 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono)
HPF 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono)
COMP 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec 1-knob compressor Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec 1-knob compressor Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec -
EQ HIGH Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving (Mono) Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving
EQ MID Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2,5 kHz peaking Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2,5 kHz peaking Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2,5 kHz peaking Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2,5 kHz peaking Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2,5 kHz peaking Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2,5 kHz peaking Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2,5 kHz peaking -
EQ LOW Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving (Mono) Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving
PEAK LED Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip
Đồng hồ đo mức Đồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] Đồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] Đồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] Đồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] Đồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] Đồng hồ LED 2x7 đoạn [Đỉnh, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB] Đồng hồ LED 2x7 đoạn [Đỉnh, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB] Đồng hồ LED 2x7 đoạn [Đỉnh, +6, +3, 0, -3, -10, -20 dB]
Tổng độ méo sóng hài 0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,02 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,003 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,02 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,003 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,01 % @ +8dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,003 % @ +18dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu
Đáp tuyến tần số +0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-1,0 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-1,0 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-0,5 dB (20 Hz đến 20 kHz) , tham khảo mức đầu ra @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu
Mức nhiễu & Ồn Nhiễu đầu vào tương đương -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)
Nhiễu đầu ra thặng dư -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu) -102 dBu (núm STEREO OUT, STEREO LEVEL: Tối thiểu) -102 dBu (núm STEREO OUT, STEREO LEVEL: Tối thiểu) -102 dBu (núm STEREO OUT, STEREO LEVEL: Tối thiểu)
Crosstalk -78 dB -78 dB -78 dB -78 dB -78 dB -83 dB -83 dB -88 dB
Nguồn điện yêu cầu AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Độ dài dây cáp = 3,6 m) hoặc thiết bị tương đương theo đề xuất của Yamaha PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Độ dài dây cáp = 3,6 m) hoặc thiết bị tương đương theo đề xuất của Yamaha PA-130 (DC12 V/1,0 A, Chiều dài cáp = 1,8 m), 120 V, 60 Hz, MU18 (DC12 V/1,5 A, Chiều dài cáp = 1,5 m), 100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị
Năng lượng tiêu thụ 36 W 30 W 30 W 22 W 22 W 22,9 W 22,9 W 12 W
Kích thước W 444 mm (17,5") 444 mm (17,5") 444 mm (17,5") 308 mm (12,1") 308 mm (12,1") 244 mm (9,6") 244 mm (9,6") 149 mm (5,9")
H 130 mm (5,1") 130 mm (5,1") 130 mm (5,1") 118 mm (4,6") 118 mm (4,6") 71 mm (2,8") 71 mm (2,8") 62 mm (2,4")
D 500mm (19,7") 500 mm (19,7") 500 mm (19,7") 422 mm (16,6") 422 mm (16,6") 294 mm (11,6") 294 mm (11,6") 202 mm (7,9")
Trọng lượng 7,1kg (15,7 lbs.) 6,8 kg (15,0 lbs.) 6,8 kg (15,0 lbs.) 4,2 kg (9,3 lbs.) 4,2 kg (9,3 lbs.) 2,1 kg (4,63 lbs.) 2,1 kg (4,63 lbs.) 0,9 kg (1,98 lbs.)
Phụ kiện Phụ kiện đi kèm: Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, Thông tin tải xuống Cubase AI, bộ giá lắp đặt, Phụ kiện tùy chọn: Công tắc chân FC5 Phụ kiện đi kèm: Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, Thông tin tải xuống Cubase AI, bộ giá lắp đặt, Phụ kiện tùy chọn: Công tắc chân FC5 Phụ kiện đi kèm: Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, bộ giá lắp đặt, Phụ kiện tùy chọn: Công tắc chân FC5 Phụ kiện đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, Thông tin tải xuống Cubase AI, Phụ kiện tùy chọn: Bộ giá lắp đặt RK-MG12, Công tắc chân FC5 Phụ kiện đi kèm: Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, Phụ kiện tùy chọn: Bộ giá lắp đặt RK-MG12, Công tắc chân FC5 Phụ kiện đi kèm: Bộ chuyển đổi AC, Sách hướng dẫn sử dụng, Thông tin tải xuống Cubase AI, Thông số kỹ thuật, Phụ kiện tùy chọn: Bộ chuyển đổi chân đỡ micrô BMS-10A, Công tắc chân FC5 Phụ kiện đi kèm: Bộ nguồn AC, Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, Phụ kiện tùy chọn: Bộ chuyển đổi chân đỡ micrô BMS-10A, Công tắc chân FC5 Phụ kiện đi kèm: Bộ nguồn AC, Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, Phụ kiện tùy chọn: Bộ chuyển đổi chân đế micro BMS-10A
Khác Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C
MG20 MG16 MG12 MG10 MG06
I/O Phantom power +48V +48 V +48 V +48 V +48 V
Các kênh đầu vào Mono[MIC/LINE] 12 8 4 4 2
MONITOR OUT 4 2 2 - -
Stereo[LINE] - 2 2 3 2
Các kênh đầu ra STEREO OUT 2 2 2 2 2
MONITOR OUT 1 1 1 1 -
PHONES 1 1 1 1 1
AUX SEND 4 4 2 1 -
GROUP OUT 4 4 2 - -
Bus Stereo: 1, NHÓM: 4, AUX: 4 Stereo: 1, NHÓM: 4, AUX: 4 Stereo: 1, GROUP: 2, AUX: 2 Stereo: 1, AUX: 1 Stereo: 1
Chức năng kênh đầu vào PAD 26 dB(Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono)
HPF 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: chỉ với MIC) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono)
COMP 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec Bộ nén 1 núm vặn (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu đến -8 dBu, Tỉ lệ: 1:1 đến 4:1, Ngưỡng ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian nén: khoảng 25 msec, Thời gian thả: khoảng 300 msec 1-knob compressor Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec -
EQ HIGH Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving (Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving
EQ MID Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2,5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2,5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2,5 kHz peaking -
EQ LOW Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving (Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving
PEAK LED Đèn LED bật khi đẩy tín hiệu EQ lên đến 3 dB dưới mức clip (Mono) Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu EQ đạt mức 3dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip
Đồng hồ đo mức Đồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] - Đồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] Đồng hồ LED 2x7 đoạn [Đỉnh, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB] Đồng hồ LED 2x7 đoạn [Đỉnh, +6, +3, 0, -3, -10, -20 dB]
Tổng độ méo sóng hài 0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0.03% @ +14dBu (20hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0.005% @ +24dBu (1kHz), múm GAIN: Tối thiểu 0,02 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,003 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0,01 % @ +8dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,003 % @ +18dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu
Đáp tuyến tần số +0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0.5 dB/-1.5dB (20Hz đến 48kHz, tham khảo mức đầu ra@ 1kHz, núm GAIN: tối thiểu +0,5 dB/-1,0 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu +0,5 dB/-0,5 dB (20 Hz đến 20 kHz) , tham khảo mức đầu ra @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu
Mức nhiễu & Ồn Nhiễu đầu vào tương đương -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128dBu (Đầu vào môn, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa) -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)
Nhiễu đầu ra thặng dư -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu) -102 dBu (STEREO OUT, fader master STEREO:Tối thiểu) -102 dBu (núm STEREO OUT, STEREO LEVEL: Tối thiểu) -102 dBu (núm STEREO OUT, STEREO LEVEL: Tối thiểu)
Crosstalk -78 dB -78 dB -78 dB -83 dB -88 dB
Nguồn điện yêu cầu AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Độ dài dây cáp = 3,6 m) hoặc thiết bị tương đương theo đề xuất của Yamaha PA-130 (DC12 V/1,0 A, Chiều dài cáp = 1,8 m), 120 V, 60 Hz, MU18 (DC12 V/1,5 A, Chiều dài cáp = 1,5 m), 100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị
Năng lượng tiêu thụ 36 W 30 W 22 W 22,9 W 12 W
Kích thước W 444 mm (17,5") 444 mm (17,5") 308 mm (12,1") 244 mm (9,6") 149 mm (5,9")
H 130 mm (5,1") 130 mm (5,1") 118 mm (4,6") 71 mm (2,8") 62 mm (2,4")
D 500 mm (19,7") 500 mm (19,7") 422 mm (16,6") 294 mm (11,6") 202 mm (7,9")
Trọng lượng 6,9kg (15,2 lbs.) 6,6 kg (14,6 lbs.) 4,0 kg (8,8 lbs.) 1,9 kg (4,19 lbs.) 0,9 kg (1,98 lbs.)
Phụ kiện Phụ kiện đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, Bộ gắn lắp vào giá đỡ Phụ kiện đi kèm: Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, bộ giá lắp đặt, Phụ kiện tùy chọn: ncluded Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Optional Accessory: Rack-mount kit RK-MG12 Phụ kiện đi kèm: Bộ nguồn AC, Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, Phụ kiện tùy chọn: Bộ chuyển đổi chân đế micro BMS-10A Phụ kiện đi kèm: Bộ nguồn AC, Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, Phụ kiện tùy chọn: Bộ chuyển đổi chân đế micro BMS-10A
Khác Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ hoạt động: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C

Đặc điểm đầu vào analog MG20XU/20

Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
MIC/LINE
1 – 12
OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mics/Lines
-80 dBu
(0.077 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB -36 dBu
(12. 3 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
ON +38 dB -54 dBu
(1.55 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
-6 dB -10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
MIC
13/14 –
19/20
- +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mic
-80 dBu
(0.077 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
XLR-3-31 *3
(Balanced)
+20 dB -36 dBu
(12. 3 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
-6 dBu
(388.2mV)
LINE
13/14 –
15/16
- +38 dB 10kΩ 600Ω
Lines
-54 dBu
(1.55 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
Phone jack *5
(Unbalanced)
-6 dB -10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
LINE
17/18 –
19/20
- +38 dB 10kΩ 600Ω
Lines
-54 dBu
(1.55 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
RCA Pin
(Unbalanced)
-6 dB -10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)

Đặc điểm đầu ra analog MG20XU/20

Output Terminals Actual Source
Impedance
For Use With Nominal Output Level Connector
Nominal Max. before clip
STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
GROUP OUT [1 - 4]
AUX SEND [1 - 4]
150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES 110Ω 40Ω Phones 3mW + 3mW 100mW + 100mW Stereo phone jack

Đặc điểm đầu vào analog MG16XU/16X/16

Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
MIC/LINE
1 – 8
OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mics/Lines
-80 dBu
(0.077 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB -36 dBu
(12. 3 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
ON +38 dB -54 dBu
(1.55 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
-6 dB -10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
MIC
9/10,
11/12
- +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mic
-80 dBu
(0.077 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
XLR-3-31 *3
(Balanced)
+20 dB -36 dBu
(12. 3 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
-6 dBu
(388.2mV)
LINE
9/10,
11/12
- +38 dB 10kΩ 600Ω
Lines
-54 dBu
(1.55 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
Phone jack *5
(Unbalanced)
-6 dB -10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
LINE
13/14 –
15/16
- - 10kΩ 600Ω
Lines
-30 dBu
(24.5 mV)
-10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.45 V)
Phone jack *5
RCA Pin
(Unbalanced)

Đặc điểm đầu ra analog MG16XU/16X/16

Output Terminals Actual Source
Impedance
For Use With Nominal Output Level Connector
Nominal Max. before clip
STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
GROUP OUT [1 - 4]
AUX SEND [1 - 4]
150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES 110Ω 40Ω Phones 3mW + 3mW 100mW + 100mW Stereo phone jack

Đặc điểm đầu vào analog MG12XU/12X/12

Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
MIC/LINE
1 – 4
OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mics/Lines
-80 dBu
(0.077 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB -36 dBu
(12. 3 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
ON +38 dB -54 dBu
(1.55 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
-6 dB -10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
MIC
5/6, 7/8
- +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mic
-80 dBu
(0.077 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
XLR-3-31 *3
(Balanced)
+20 dB -36 dBu
(12.3 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
-6 dBu
(388.2 mV)
LINE
5/6, 7/8
- +38 dB 10kΩ 600Ω
Lines
-54 dBu
(1.55 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
Phone jack *5
(Unbalanced)
-6 dB -10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
LINE
9/10
- - 10kΩ 600Ω
Lines
-30 dBu
(24.5 mV)
-10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.45 V)
Phone jack *5
RCA Pin
(Unbalanced)

Đặc điểm đầu ra analog MG12XU/12X/12

Output Terminals Actual Source
Impedance
For Use With Nominal Output Level Connector
Nominal Max. before clip
STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
GROUP OUT [1, 2]
AUX SEND [1, 2]
150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES 110Ω 40Ω Phones 3mW + 3mW 100mW + 100mW Stereo phone jack

MG12XUK Analog Input Characteristics

Input Jacks PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
MIC/LINE
1 – 6
OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mics/Lines
-72 dBu
(0.195 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB -28 dBu
(30.9 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
ON +38 dB -46 dBu
(3.884 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
-6 dB -2 dBu
(615.6 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
LINE
7/8, 9/10
- - 10kΩ 600Ω Lines -22 dBu
(61.56 mV)
-10 dBu
(245.1 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
Phone jack *5
RCA Pin
(Unbalanced)
LINE
11/12
Phone jack *5
(Unbalanced)

MG12XUK Analog Output Characteristics

Output Terminals Actual Source
Impedance
For Use With Nominal Output Level Connector
Nominal Max. before clip
STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
FX SEND
150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES 110Ω 40Ω Phones 3 mW + 3 mW 100 mW + 100 mW Stereo phone jack

Đặc điểm đầu vào analog MG10XU/10X/10

Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
MIC/LINE
1 – 4
OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mics/Lines
-72 dBu
(0.195 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB -28 dBu
(30.9 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
ON +38 dB -46 dBu
(3.884 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
-6 dB -2 dBu
(615.6 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
LINE
5/6, 7/8
- - 10kΩ 600Ω
Lines
-22 dBu
(61.56 mV)
-10 dBu
(245.1 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
Phone jack *5
RCA Pin
(Unbalanced)
LINE 9/10 Phone jack *5
(Unbalanced)

Đặc điểm đầu ra analog MG10XU/10X/10

Output Terminals Actual Source
Impedance
For Use With Nominal Output Level Connector
Nominal Max. before clip
STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
AUX[FX] SEND
150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES 110Ω 40Ω Phones 3mW + 3mW 100mW + 100mW Stereo phone jack

MG10XUF Analog Input Characteristics

Input Jacks PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
MIC/LINE
1 – 4
OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mics/Lines
-80 dBu
(0.077 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB -36 dBu
(12.3 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
ON +38 dB -54 dBu
(1.55 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
-6 dB -10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
LINE
5/6, 7/8
- - 10kΩ 600Ω Lines -30 dBu
(24.5 mV)
-10 dBu
(245 mV)
+10 dBu
(2.45 V)
Phone jack *5
RCA Pin
(Unbalanced)
LINE
9/10
Phone jack *5
(Unbalanced)

MG10XUF Analog Output Characteristics

Output Terminals Actual Source
Impedance
For Use With Nominal Output Level Connector
Nominal Max. before clip
STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
FX SEND
150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES 110Ω 40Ω Phones 3 mW + 3 mW 100 mW + 100 mW Stereo phone jack

Đặc điểm đầu vào analog MG06X/06

Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
MIC/LINE
1/L, 2/R
OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mics/Lines
-72 dBu
(0.195 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-46 dBu
(3.884 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB -28 dBu
(30.9 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
-2 dBu
(615.6 mV)
ON +38 dB -46 dBu
(3.884 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-20 dBu
(77.5 mV)
-6 dB -2 dBu
(615.6 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+24 dBu
(12.283 V)
LINE
3/4, 5/6
- - 10kΩ 600Ω
Lines
-22 dBu
(61.56 mV)
-10 dBu
(245.1 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
Phone jack *5
RCA Pin
(Unbalanced)

Đặc điểm đầu ra analog MG06X/06

Output Terminals Actual Source
Impedance
For Use With Nominal Output Level Connector
Nominal Max. before clip
STEREO OUT [L, R] 75Ω 10kΩ Lines +4 dBu
(1.228 V)
+18 dBu
(6.156 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
PHONES 33Ω 40Ω Phones 2.4mW + 2.4mW 24mW + 24mW Stereo phone jack

Digital Input / Output Characteristics (XU Models)

Output Terminals Format Data Length Fs Connector
USB USB Audio Class 2.0 16 / 24bit 44.1 kHz, 48 kHz, 88.2 kHz,
96 kHz, 176.4kHz, 192 kHz
USB Standard-B

0dBu is referenced to 0.775Vrms.
*1. Sensitivity is the lowest level that will produce an output of +4dBu (1.228V) or the nominal output level when the unit is set to maximum gain. (All level controls are maximum position.)
*2. 1&Sleeve = GND, 2&Tip = HOT, 3&Ring = COLD
*3. 1 = GND, 2 = HOT, 3 = COLD
*4. Tip = HOT, Ring = COLD, Sleeve = GND
*5. Tip = Signal, Sleeve = GND