CVP-709 Ngừng sản xuất

CVP-709
Kích thước Rộng 1,426 mm (56-1/8") (Polished finish: 1,429 mm (56-1/4"))
Cao 868 mm (34-3/16") (Polished finish: 872 mm (34-5/16"))
Dày 612 mm (24-1/8") (Polished finish: 612 mm (24-1/8"))
Trọng lượng Trọng lượng 79.0 kg (174 lbs., 3 oz) (Polished finish: 82.0 kg (180 lbs., 12 oz))
Bàn phím Số phím 88
Loại NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ivory keytops (wood is used for the white keys), escapement
Touch Sensitivity Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed
88 nốt có búa đối trọng nặng Yes
Đối trọng Yes
Pedal Số pedal 3
Các chức năng Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc.
Hiển thị Loại TFT Color LCD
Kích cỡ 8.5 inch (800 x 480 dots WVGA )
Màn hình cảm ứng Yes
Màu sắc Yes
Chức năng hiển thị điểm Yes
Chức năng hiển thị lời bài hát Yes
Chức năng xem chữ Yes
Ngôn ngữ English, Japanese, German, French, Spanish, Italian
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English only
Pedal Nữa pedal Yes
Pedal giảm âm GP Yes
Hiển thị LCD Brightness Yes
Nắp che phím Kiểu nắp che phím Folding
Giá để bản nhạc Yes
Clip Nhạc Yes
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Mẫu Key-off Yes
Nhả Âm Êm ái Yes
Virtual Resonance Modeling (VRM) Yes
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256
Cài đặt sẵn Số giọng 1,270 Voices + 37 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices
Giọng Đặc trưng 13 VRM Voices, 22 Super Articulation2 Voices, 225 Super Articulation Voices, 54 Mega Voices, 67 Natural! Voices, 31 Sweet! Voices, 87 Cool! Voices, 131 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices
Tùy chỉnh Chỉnh sửa giọng Yes
Tính tương thích XG, GS (for Song playback), GM, GM2
Loại Tiếng Vang 58 Preset + 3 User
Thanh 106 Preset + 3 User
Bộ nén Master 5 Preset + 5 User
EQ Master 5 Preset + 2 User
EQ Part 27 Parts
Kiểm soát âm thông minh (IAC) Yes
Stereophonic Optimizer Yes
Biến tấu Chèn Vào 322 Preset + 10 User
Các chức năng Kép/Trộn âm Yes
Tách tiếng Yes
Phân loại Biến tấu thay đổi 322 Preset + 3 User
Hòa Âm Giọng VH2: 44 Preset + 60 User
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 600
Tiết tấu đặc trưng 30 Audio Styles, 473 Pro Styles, 52 Session Styles, 9 Free Play Styles, 36 Pianist Styles
Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Tùy chỉnh Bộ tạo tiết tấu Yes
Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc 2,500 Records
Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 for each Style
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu Yes
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Style File Format GE (Guitar Edition)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 124
Thu âm Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu approx. 300 KB / Song
Chức năng thu âm Yes
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0 & 1), XF
Thu âm SMF (Format 0)
Demo Yes
Đăng ký Số nút 8
Kiểm soát Registration Sequence, Freeze
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Đèn hướng dẫn Yes
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) Yes
Buồng Piano Yes
Đầu thu âm USB Phát lại WAV, MP3
Thu âm WAV, MP3
USB Audio Giàn trãi thời gian Yes
Chuyển độ cao Yes
Hủy giọng Yes
Tổng hợp Bộ đếm nhịp Yes
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng Yes
Tinh chỉnh Yes
Loại âm giai 9
Lưu trữ Bộ nhớ trong approx. 6.3 MB
Đĩa ngoài USB Flash Drive
Kết nối Tai nghe x 2
Micro Input Volume, Mic / Line In
MIDI IN / OUT / THRU
AUX IN Stereo mini
NGÕ RA PHỤ L / L + R, R
Pedal PHỤ Yes
RGB OUT Yes
USB TO DEVICE Yes (x 2)
USB TO HOST Yes
Ampli (30 W + 30 W + 20 W) x 2 + 40 W
Loa (16 cm + 5 cm + 3 cm (dome)) x 2 + 20 cm [(6 - 5/16" + 1 - 15/16" + 1 - 3/16") x 2 + 7 - 7/8"] Spruce Cone Speaker, Twisted Flare Port
Bộ tối ưu hóa âm thanh Yes
Tiêu thụ điện 55 W
Phụ kiện Owner's Manual, Data List, "50 Greats for the Piano" Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), USB Wireless LAN Adapter (may be included depending on your locale.)