CSP-170 CSP-150
Kích thước Rộng 1,412 mm (55-85") (Polished finish: 1,418 mm (55-13/16")) 1,412 mm (55-85") (Polished finish: 1,418 mm (55-13/16"))
Cao 1,040 mm (40-15/16") (Polished finish: 1,040 mm (40-15/16")) 1,040 mm (40-15/16") (Polished finish: 1,040 mm (40-15/16"))
Dày 465 mm (18-5/16") (Polished finish: 466 mm (18-6/16")) 465 mm (18-5/16") (Polished finish: 466 mm (18-6/16"))
Trọng lượng Trọng lượng 67.0 kg (147 lb, 12 oz) (Polished finish: 69.0 kg (152 lb, 2 oz)) 58.0 kg (127 lb, 14 oz) (Polished finish: 61.0 kg (134 lb, 8 oz))
Bàn phím Số phím 88 88
Loại NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ebony and ivory keytops, escapement GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ebony and ivory keytops, escapement
Touch Sensitivity Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed
88 nốt có búa đối trọng nặng - -
Đối trọng No No
Pedal Số pedal 3 3
Các chức năng Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Style Start/Stop, Volume, etc. Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Style Start/Stop, Volume, etc.
Hiển thị Loại Depending on the Smart Device Depending on the Smart Device
Kích cỡ Depending on the Smart Device Depending on the Smart Device
Màn hình cảm ứng Depending on the Smart Device Depending on the Smart Device
Màu sắc Depending on the Smart Device Depending on the Smart Device
Chức năng hiển thị điểm Yes* Yes*
Chức năng hiển thị lời bài hát Yes* Yes*
Ngôn ngữ 26 Languages (English, Japanese, Germany, French, Spanish, etc.) 26 Languages (English, Japanese, Germany, French, Spanish, etc.)
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English English
Pedal Nữa pedal Yes Yes
Pedal giảm âm GP - -
Hiển thị LCD Brightness - -
Nắp che phím Kiểu nắp che phím Sliding Sliding
Giá để bản nhạc Yes Yes
Clip Nhạc Yes Yes
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Yes (Yamaha CFX Voice only) Yes (Yamaha CFX Voice only)
Mẫu Key-off Yes Yes
Nhả Âm Êm ái Yes Yes
Virtual Resonance Modeling (VRM) Yes Yes
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256 256
Cài đặt sẵn Số giọng 692 Voices + 29 Drum/SFX Kits 692 Voices + 29 Drum/SFX Kits
Giọng Đặc trưng 14 VRM Voices, 113 Super Articulation Voices, 27 Natural! Voices, 27 Sweet! Voices, 63 Cool! Voices, 69 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices 14 VRM Voices, 113 Super Articulation Voices, 27 Natural! Voices, 27 Sweet! Voices, 63 Cool! Voices, 69 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices
Tính tương thích (For song playback) XG, GS , GM, GM2 (For song playback) XG, GS , GM, GM2
Loại Tiếng Vang 58 Preset 58 Preset
Thanh - -
Bộ nén Master - -
EQ Master 5 Preset + User 5 Preset + User
EQ Part - -
Kiểm soát âm thông minh (IAC) Yes Yes
Stereophonic Optimizer Yes Yes
Biến tấu Chèn Vào - -
Hòa Âm Giọng Yes (44 Preset)* Yes (44 Preset)*
Các chức năng Kép/Trộn âm Yes Yes
Tách tiếng Yes Yes
Phân loại Biến tấu thay đổi - -
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 470 470
Tiết tấu đặc trưng 396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles 396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles
Phân ngón Chord Detection Area Full, Chord Detection Area Lower Chord Detection Area Full, Chord Detection Area Lower
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4
Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc - -
Cài đặt một nút nhấn (OTS) - -
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) - -
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 403 403
Thu âm Số lượng track 16 16
Dung Lượng Dữ Liệu Depending on the Smart Device Depending on the Smart Device
Chức năng thu âm Yes Yes
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0 & 1), XF SMF (Format 0 & 1), XF
Thu âm SMF (Format 0) SMF (Format 0)
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Correct Key, Any Key, Your Tempo* Correct Key, Any Key, Your Tempo*
Đèn hướng dẫn Stream Lights (4 steps) Stream Lights (4 steps)
Buồng Piano Yes Yes
Đầu thu âm USB Phát lại Supported format by the Smart Device Supported format by the Smart Device
Thu âm WAV/AAC WAV/AAC
USB Audio Giàn trãi thời gian Yes Yes
Chuyển độ cao Yes Yes
Hủy giọng Melody Suppressor Melody Suppressor
Tổng hợp Bộ đếm nhịp Yes Yes
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo 5 – 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz
Loại âm giai 9 9
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) Depending on the Smart Device Depending on the Smart Device
Audio to Score Yes Yes
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory Yes Yes
Lưu trữ Bộ nhớ trong Depending on the Smart Device Depending on the Smart Device
Đĩa ngoài Depending on the Smart Device Depending on the Smart Device
Kết nối Tai nghe Standard stereo phone jack (x 2) Standard stereo phone jack (x 2)
Micro Input Volume, Mic/Line In Input Volume, Mic/Line In
MIDI IN/OUT/THRU IN/OUT/THRU
AUX IN Stereo mini Stereo mini
NGÕ RA PHỤ L/L+R, R L/L+R, R
Pedal PHỤ Yes Yes
RGB OUT - -
USB TO DEVICE USB TO DEVICE, iPad USB TO DEVICE, iPad
USB TO HOST Yes Yes
Ampli (45 W + 45 W) × 2 30 W × 2
Loa (16 cm + 8 cm) ×2 16 cm ×2
Bộ tối ưu hóa âm thanh Yes Yes
Phụ kiện Owner’s Manual, Warranty*, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord, USB Wireless LAN adaptor*, Owner’s Manual of USB wireless LAN adaptor*, USB cable (USB Type A – USB Type B)*, USB conversion cable (USB Type B – USB Micro B / USB Type B – USB Type C)* *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. Owner’s Manual, Warranty*, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord, USB Wireless LAN adaptor*, Owner’s Manual of USB wireless LAN adaptor*, USB cable (USB Type A – USB Type B)*, USB conversion cable (USB Type B – USB Micro B / USB Type B – USB Type C)* *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer.