Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
1.430 mm (56 -5/16")
|
1.430 mm (56 -5/16")
|
1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,467 mm (57-3/4")]
|
1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16")]
|
1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16")]
|
1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16")]
|
1.350 mm (53-1/8") [Lớp phủ bóng: 1.353 mm (53-1/4")]
|
Cao |
932 mm (36 -11/16")
|
932 mm (36 -11/16")
|
1,027 mm (40-7/16") [Lớp phủ bóng: 1,029 mm (40-1/2")]
|
967 mm (38-1/16") [Lớp phủ bóng: 970 mm (38-3/16")]
|
927 mm (36-1/2") [Lớp phủ bóng: 930 mm (36-5/8")]
|
927 mm (36-1/2") [Lớp phủ bóng: 930 mm (36-5/8")]
|
849 mm (33-7/16") [Lớp phủ bóng: 851 mm (33-1/2")]
|
Dày |
1.237 mm (48 -11/16")
|
1.147 mm (45 -3/16")
|
476 mm (18-3/4") [Lớp phủ bóng: 477 mm (18-3/4")]
|
465 mm (18-5/16") [Lớp phủ bóng: 465 mm (18-5/16")]
|
459 mm (18-1/16") [Lớp phủ bóng: 459 mm (18-1/16")]
|
459 mm (18-1/16") [Lớp phủ bóng: 459 mm (18-1/16")]
|
414 mm (16-5/16") [Lớp phủ bóng: 415 mm (16-5/16")]
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
126 kg (277 lb, 13 oz) |
106 kg (233 lb, 11 oz) |
84 kg (185 lb, 3 oz) [Lớp phủ bóng: 87 kg (191 lb, 13 oz)]
|
71 kg (156 lb, 8 oz) [Lớp phủ bóng: 74 kg (163 lb, 2 oz)]
|
60 kg (132 lb, 4 oz) [Lớp phủ bóng: 63 kg (138 lb, 14 oz)]
|
57 kg (125 lb, 11 oz) [Lớp phủ bóng: 60 kg (132 lb, 4 oz)]
|
43 kg (94 lb, 13 oz) [Lớp phủ bóng: 45 kg (99 lb, 3 oz)]
|
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
88 |
88 |
88 |
88 |
88 |
88 |
Loại |
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
|
Bàn phím GrandTouch-S™ với bàn phím bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
|
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
|
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
|
Bàn phím GrandTouch-S™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement |
Bàn phím GrandTouch-S™: Bề mặt phím được phủ gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement. |
Bàn phím GrandTouch-S™: Bề mặt phím được phủ gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement. |
Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed
|
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed
|
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed
|
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed
|
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed
|
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed
|
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
88 nốt có búa đối trọng nặng |
Có |
- |
Có |
Có |
- |
- |
- |
Đối trọng |
Có |
- |
Có |
- |
- |
- |
- |
Pedal |
Số pedal |
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
Các chức năng |
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
|
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
|
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
|
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
|
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
|
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
|
- |
Pedal giảm âm GP |
Có |
- |
Có |
Có |
- |
- |
- |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD đa điểm
|
Màn hình LCD đa điểm
|
Màn hình LCD đa điểm
|
Màn hình LCD đa điểm
|
Màn hình LCD đa điểm
|
Màn hình LCD đa điểm
|
- |
Kích cỡ |
128 x 64 điểm
|
128 x 64 điểm
|
128 x 64 điểm
|
128 x 64 điểm
|
128 x 64 điểm
|
128 x 64 điểm
|
- |
Ngôn ngữ |
English, Japanese
|
English, Japanese
|
English, Japanese
|
English, Japanese
|
English, Japanese
|
English, Japanese
|
- |
Bảng điều khiển |
Loại |
Màn hình cảm ứng
|
Nút điều chỉnh |
Màn hình cảm ứng
|
Màn hình cảm ứng
|
Nút điều chỉnh |
Nút điều chỉnh |
Nút điều chỉnh |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tủ đàn |
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Trượt |
Trượt |
Gập lại |
Trượt |
Trượt |
Trượt |
Trượt |
Giá để bản nhạc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Music Braces |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Giọng |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
|
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
|
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
|
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
|
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
|
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
|
Có (chỉ tiếng nhạc của đàn đại dương cầm CFX Grand)
|
Mẫu Key-off |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nhả Âm Êm ái |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
256 |
256 |
256 |
256 |
256 |
256 |
Giọng nói |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
53 Tiếng + 14 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng XG
|
38 |
53 Tiếng + 14 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng XG
|
38 |
38 |
38 |
10 |
Tính tương thích |
XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc)
|
- |
XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc)
|
- |
- |
- |
- |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
4 |
Thanh |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
- |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
7+ Người dùng
|
7+ Người dùng
|
7+ Người dùng
|
7+ Người dùng
|
7+ Người dùng
|
7+ Người dùng
|
- |
Master Effect |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
- |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Stereophonic Optimizer |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tách tiếng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
- |
Duo |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
25 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
25 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
10 bài hát minh họa tiếng nhạc + 50 tác phẩm cổ điển
|
Thu âm |
Số lượng bài hát |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
1 |
Số lượng track |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
2 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
khoảng 500 KB/bài hát |
khoảng 500 KB/bài hát |
khoảng 500 KB/bài hát |
khoảng 500 KB/bài hát |
khoảng 500 KB/bài hát |
khoảng 500 KB/bài hát |
khoảng 250 KB/bài hát |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
Các chức năng |
Buồng Piano |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
- |
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
- |
Thu âm |
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
|
- |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500
|
5 - 500
|
5 - 500 |
5 - 500 |
5 - 500 |
5 - 500 |
5 - 280
|
Dịch giọng |
-12 - 0 - +12 |
-12 - 0 - +12 |
-12 - 0 - +12 |
-12 - 0 - +12 |
-12 - 0 - +12 |
-12 - 0 - +12 |
-6 - 0 - +6
|
Tinh chỉnh |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
Loại âm giai |
7 loại |
7 loại |
7 loại |
7 loại |
7 loại |
7 loại |
- |
Bluetooth |
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia)
|
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia)
|
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia)
|
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia)
|
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia)
|
- |
- |
Chức năng |
Nhịp điệu |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
- |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
|
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
|
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
|
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
|
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
|
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
|
Tổng kích thước tối đa khoảng 960 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát xấp xỉ 250 KB, Tải dữ liệu bài hát từ máy tính: tối đa 10 bài hát)
|
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB
|
Ổ đĩa flash USB
|
Ổ đĩa flash USB
|
Ổ đĩa flash USB
|
Ổ đĩa flash USB
|
Ổ đĩa flash USB
|
- |
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
MIDI |
[IN] [OUT] [THRU]
|
[IN] [OUT] [THRU]
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
[IN] [OUT] [THRU]
|
[IN] [OUT] [THRU]
|
[IN] [OUT] [THRU]
|
[IN] [OUT] [THRU]
|
- |
AUX IN |
Stereo mini
|
Stereo mini
|
Stereo mini
|
Stereo mini
|
Stereo mini
|
Stereo mini
|
- |
NGÕ RA PHỤ |
[L/L+R] [R]
|
[L/L+R] [R]
|
[L/L+R] [R]
|
[L/L+R] [R]
|
[L/L+R] [R]
|
[L/L+R] [R]
|
- |
Pedal PHỤ |
Có |
- |
Có |
- |
- |
- |
- |
USB TO DEVICE |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
- |
USB TO HOST |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
DC IN |
24 V |
24 V |
24 V |
24 V |
24 V |
16 V |
16 V |
Ampli và Loa |
Ampli |
(50 W + 50 W + 50 W) x 2
|
(50 W + 42 W) x 2 |
(50 W + 50 W + 50 W) x 2
|
(42 W + 50 W + 50 W) x 2 |
(50 W + 50 W) x 2 |
30 W x 2 |
20 W x 2 |
Loa |
Loa Spruce Cone (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm) + bộ chuyển đổi) x 2
|
(16 cm + 5 cm) x 2
|
Loa Spruce Cone (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm) + bộ chuyển đổi) x 2
|
(16 cm + 8 cm + 5 cm + bộ chuyển đổi) x 2
|
(16 cm + 8 cm) x 2
|
16 cm x 2 |
12 cm x 2 |
Bộ nguồn |
Tiêu thụ điện |
60 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500)
|
30 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500)
|
60 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500)
|
50 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn USB AC)
|
40 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500)
|
18 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C)
|
12 W (Khi sử dụng bộ chuyển đổi AC PA-300C)
|
Tự động Tắt Nguồn |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn |
PA-500 |
PA-500 |
PA-500
|
PA-500 |
PA-500 |
PA-300C |
PA-300C |
Phụ kiện |
Phụ kiện |
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng dành cho chủ sở hữu, Hướng dẫn vận hành nhanh, Sách âm nhạc "50 kiệt tác âm nhạc cổ điển", Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế dài*, Dây nguồn*/Bộ chuyển đổi AC* PA-300C* thay đổi theo khu vực
|