| Màu sắc/Lớp hoàn thiện |
| Thùng đàn |
Màu sắc |
Black |
| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
941 mm (37-1/16”)
|
| Cao |
105 mm (4-1/8”)
|
| Dày |
317 mm (12-1/2”) |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
4,4 kg (9 lb, 11 oz) (không bao gồm pin) |
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
61 |
| Loại |
Kiểu organ |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Có (Soft, Medium, Hard, Off)
|
| Hiển thị |
Loại |
LCD |
| Ánh sáng nền |
Có |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
| Giọng nói |
| Tạo Âm |
Công nghệ tạo âm |
Lấy mẫu AWM Stereo |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
650 (258 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 25 Bộ Trống/SFX + 20 Hợp âm rải + 347 Tiếng nhạc XGlite) |
| Tính tương thích |
GM |
Có |
| XGlite |
Có |
| Biến tấu |
| Loại |
DSP |
41 loại |
| Tiếng Vang |
15 loại |
| Thanh |
7 loại |
| EQ Master |
5 loại |
| Hòa âm |
26 loại |
| Các chức năng |
Kép |
Có |
| Tách tiếng |
Có |
| Hợp âm rời (Arpeggio) |
152 loại |
| Melody Suppressor |
Có |
| Tiết tấu nhạc đệm |
| Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
260 |
| Phân ngón |
Hợp âm thông minh - Smart Chord, Đa ngón - Multi finger
|
| Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL
|
| Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF) |
| Các đặc điểm khác |
Ngân hàng dữ liệu âm nhạc |
200 |
| Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Có |
| Tự động chơi hợp âm (Auto Chord Play) |
50 tiến trình hợp âm
|
| Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
10 |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
125 |
| Thu âm |
Số lượng bài hát |
5 |
| Số lượng track |
2 |
| Dung Lượng Dữ Liệu |
Xấp xỉ 10.000 nốt nhạc |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF Định dạng 0 & 1
|
| Thu âm |
Định dạng tệp gốc |
| Functions |
| Chức năng Lesson ( tự học nhạc) |
KEYS TO SUCCESS, 3 bước tự học (Listening, Timing, Waiting), Lặp lại A-B, Rhythm & Touch Tutor
|
| Các chức năng |
| USB audio interface |
44,1 kHz, 16 bit, stereo |
| Đăng ký |
Số lượng Lưu trữ (Memories) |
10 |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
| Dãy Nhịp Điệu |
11 - 280 |
| Dịch giọng |
-12 đến 0, 0 đến +12 |
| Tinh chỉnh |
427,0–440,0–453,0 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
| Duo |
Có |
| Tổng hợp |
Nút PIANO |
Có (Nút Portable Grand) |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Khoảng 1,4 MB
|
| Kết nối |
DC IN |
12 V |
| Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) |
| Pedal duy trì |
Có |
| AUX IN |
Có (Giắc cắm Stereo mini)
|
| USB TO HOST |
Có (MIDI/AUDIO)
|
| Ampli và Loa |
| Ampli |
2,5 W + 2,5 W |
| Loa |
12 cm × 2 |
| Bộ nguồn |
| Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn |
PA-130 hoặc loại tương đương được Yamaha khuyên dùng
|
| Pin |
Sáu pin sạc cỡ “AA” kiềm (LR6), mangan (R6) hoặc Ni-MH (HR6)
|
| Tiêu thụ điện |
5 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130) |
| Tự động Tắt Nguồn |
Có |
| Phụ Kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để nhạc |
Có |
| Sách bài hát |
Tải xuống từ trang web của Yamaha
|