Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
506 mm (19 -15/16")
|
Cao |
54 mm (2 -1/8")
|
Dày |
201 mm (7 -15/16")
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
1,2 kg (2 lb, 10 oz) (không bao gồm pin) |
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
37 |
Loại |
HQ mini (bàn phím keyboard mini chất lượng cao) |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố định |
Giọng |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
32 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
40 Tiếng + 2 Bộ trống
|
Biến tấu |
Các chức năng |
Bảng điều khiển |
Có |
Hợp âm rời (Arpeggio) |
138 loại |
Phân loại |
Tổng hợp |
Hiệu ứng Motion (34 loại) |
Các chức năng |
Thu âm |
Dữ liệu MIDI, Số tiết tấu: 1 (Khoảng 700 nốt nhạc; ít hơn khi ghi âm bằng các hiệu ứng như Hiệu ứng chuyển động) |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
11 - 280, Tap Tempo (32–280) |
Nút quãng tám |
-04 đến +04 |
Dịch giọng |
-12 đến 0, 0 đến +12 |
Tinh chỉnh |
427,0 - 440,0 - 453,0 Hz (Bước tăng khoảng 0,2Hz) |
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm mini stereo (ĐIỆN THOẠI/NGÕ RA) |
USB TO HOST |
Có (MIDI, USB micro B) |
Ampli và Loa |
Ampli |
1,4 W |
Loa |
8 cm x 1 |
Bộ nguồn |
Tiêu thụ điện |
1,5 W |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Có |
Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn |
Bộ chuyển nguồn USB 5V/500 mA (Bán riêng) |
Pin |
Bốn pin “AA” loại alkaline (LR6), manganese (R6) hoặc Ni-MH có thể sạc lại (HR6) |
Phụ Kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Sách hướng dẫn sử dụng, cáp USB, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến |