PSR-EW400 Ngừng sản xuất

PSR-EW400
Thân Màu sắc Black
Kích thước Chiều rộng 1,178 mm (46-3/8”)
Chiều cao 138 mm (5-7/16”)
Độ sâu 412 mm (16-1/4”)
Trọng lượng Trọng lượng 8.4 kg (18 lbs 8 oz.) not including batteries
Bàn phím Số phím 76
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Soft, Medium, Hard, Fixed
Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao Yes
Núm điều khiển Yes
Hiển thị Loại LCD (Liquid Crystal Display)
Ngôn ngữ English
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English
Tạo Âm Công nghệ Tạo Âm AWM Stereo Sampling
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 48
Cài đặt sẵn Số giọng Live! Grand Piano + 236 panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite Voices
Giọng Đặc trưng 1 Live! Voice, 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices
Tính tương thích GM Yes
XGlite Yes
Loại Tiếng Vang 9 types
Thanh 5 types
DSP 10 types (assignable on control knobs)
EQ Master 6 types
Hòa âm 26 types
Các chức năng Kép/Trộn âm Yes
Tách tiếng Yes
Arpeggio 150 types
Melody Suppressor Yes
Crossfade Yes(for Internal/AUX IN)
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 220
Phân ngón Multi finger
Kiểm soát Tiết Tấu ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Style File Format (SFF)
Các đặc điểm khác Dữ liệu âm nhạc 378
Cài đặt một nút nhấn (OTS) Yes
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng 10
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 30
Thu âm Số lượng bài hát 10
Số lượng track 6 (5 Melody + 1 Style/Pattern)
Dung Lượng Dữ Liệu Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded)
Chức năng thu âm Yes
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF
Thu âm Original File Format (SMF 0 conversion function)
Đăng ký Số nút 4 (x 8 banks)
Bài học//Hướng dẫn Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp Yes
Dãy Nhịp Điệu 11 – 280
Dịch giọng -12 to 0, 0 to +12
Tinh chỉnh 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2Hz increments)
Scale Setting Yes
Tổng hợp Nút PIANO Yes (Portable Grand Button)
Lưu trữ Bộ nhớ trong Approx. 1.29 MB
Đĩa ngoài USB flash drive
Kết nối DC IN DC IN 12V
Tai nghe x 1
Pedal duy trì Yes
AUX IN Yes (Stereo-mini)
NGÕ RA L/L+R, R
USB TO DEVICE Yes
USB TO HOST Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo)
Ampli 12 W + 12 W (When using PA-300C AC adaptor)
Loa 12 cm x 2
Nguồn điện AC Adaptor (PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six“D”size alkaline (LR20), manganese (R20) or Ni-MH rechargeable batteries)
Tiêu thụ điện 11 W (When using PA-300C AC adaptor)
Chức năng Tự động Tắt Nguồn Yes
Phụ kiện kèm sản phẩm Giá để bản nhạc Yes
Sách bài hát Download from website
Cài đặt sẵn Number of Preset Patterns 25
Number of Preset Sections 5