PSR-E473
Thân Màu sắc Màu đen
Kích thước Rộng 992 mm (39-1/16”)
Cao 136 mm (5-3/8”)
Dày 404 mm (15-7/8”)
Trọng lượng Trọng lượng 7,0 kg (15 lb, 7 oz) (không bao gồm pin)
Bàn phím Số phím 61
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Có (Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố định)
Loại Kiểu organ
Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao
Công tắc Art. Switches
Núm điều khiển 2
Hiển thị Loại LCD
Ánh sáng nền
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Tạo Âm Công nghệ tạo âm Lấy mẫu AWM Stereo
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 64
Cài đặt sẵn Số giọng 820 (294 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 28 Bộ Trống/SFX + 40 Hợp âm rải + 458 Tiếng nhạc XGlite)
Giọng Đặc trưng 3 Tiếng nhạc Live! , 9 Tiếng nhạc Sweet! , 6 Tiếng nhạc Cool! , 14 Tiếng nhạc Super Articulation Lite
Tính tương thích GM
XGlite
Loại DSP DSP1: 41 kiểu, DSP2: 12 kiểu
Tiếng Vang 12 loại
Thanh 5 loại
EQ Master 4 loại
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng
Melody Suppressor Có (với tính năng điều chỉnh pan)
Crossfade Có (giữa Âm thanh bên trong và Audio bên ngoài)
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 290
Phân ngón Multi finger, Smart Chord
Kiểm soát Tiết Tấu ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS)
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng 10
Tính tương thích Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF)
Cài đặt sẵn Số lượng Groove 35
Số lượng Section 5 (4 phần + 1 Cao trào/Đoạn kết nhạc)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 30
Thu âm Số lượng bài hát 10
Số lượng track 6 (5 Giai điệu+ 1 Kiểu nhạc/Groove Creator)
Dung Lượng Dữ Liệu Khoảng 19.000 nốt nhạc (khi chỉ có bản nhạc “giai điệu” được ghi)
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 & 1)
Thu âm Định dạng tệp gốc (chức năng chuyển đổi SMF 0)
Thời gian ghi (tối đa) 80 phút (khoảng 0,9 GB) mỗi Bài hát
Định dạng Phát lại WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo)
Thu âm WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo)
Loại lấy mẫu Đơn, Lặp
Mẫu (Preset/Người dùng) 4
Thời gian lấy mẫu Khoảng 9,6 giây
Nguồn lấy mẫu AUX IN, MIC INPUT, giao diện audio USB, định dạng tệp WAV
Định dạng mẫu Định dạng tệp gốc (16 bit, stereo)
Tốc độ lấy mẫu 44.1 kHz
USB audio interface 44,1 kHz, 16 bit, stereo
Đăng ký Số nút 4 (x 8 nhóm)
Kiểm soát Đóng băng
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 11 – 280
Dịch giọng -12 đến 0, 0 đến +12
Tinh chỉnh 427,0 – 440,0 – 453,0 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz)
Nút quãng tám
Loại âm giai 5 loại
Tổng hợp Nút PIANO Có (Nút lớn di động)
Chức năng khác Mega Boost, Motion Effect (57 kiểu nhạc)
Giọng nói Hòa âm//Echo 26 loại
Âm sắc Arpeggio 152 loại
Lưu trữ Bộ nhớ trong Khoảng 1,72 MB
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Kết nối DC IN 12 V
AUX IN Giắc mini stereo x 1
Tai nghe Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 1
Pedal duy trì
USB TO DEVICE
USB TO HOST
Ngõ ra Giắc cắm điện thoại chuẩn x 2
Micro Giắc cắm điện thoại chuẩn x 1
Ampli 6 W + 6 W
Loa 12 cm x 2
Bộ nguồn Bộ đổi nguồn AC PA-150 hoặc thiết bị tương đương do Yamaha khuyến nghị, hoặc sáu viên pin cỡ “AA” loại alkaline (LR6), manganese (R6) hoặc pin Ni-MH có thể sạc lại (HR6)
Tiêu thụ điện 9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150)
Chức năng Tự động Tắt Nguồn Tắt/5/10/15/30/60/120 (phút)
Phụ kiện kèm sản phẩm Giá để nhạc
Sách bài hát Tải xuống từ trang web của Yamaha