ELS-02C
Thùng đàn Màu sắc Silver Metallic
Kích thước Rộng 1229 mm
Cao 1017 mm (with music rest 1276 mm)
Dày 574 mm
Trọng lượng Trọng lượng 109,5kg
Bàn phím Loại Tùy chỉnh (FSV)
Bàn phím trên Số phím 49
Dòng/Quãng C – C
Initial Touch
Tính năng After Touch
Tính năng Horizontal Touch
Bàn phím dưới Số phím 49
Dòng/Quãng C – C
Initial Touch
Tính năng After Touch
Bàn phím đạp Pedal Số phím 20
Dòng/Quãng C – G
Bàn đạp Phân loại Pedal phụ (phải), Pedal phụ (trái)
Foot Switch Chức năng Rhythm: Stop, Break, Main A - D, Intro 1 - 3, Ending 1 - 3 Glide: Upper 1 - 2, Lower 1 - 2, Lead 1 - 2, Glide Time Rotary Speaker
Hiển thị Kích cỡ TFT Color Wide VGA LCD, 800 x 480 dots 7 inch
Độ tương phản
Bàn phím dưới Tính năng Horizontal Touch
Bàn phím dưới Initial Touch
Bàn phím đạp Tính năng After Touch
Các Bộ Điều Khiển Khác Đòn bẩy đầu gối Sustain (Upper/Lower), M.O.C., Lead Slide, Solo (Lead 2)
Tạo Âm Công nghệ tạo âm AWM+VA+ORGAN
Cài đặt sẵn Số giọng 986 (AWM)+94 (VA)
Tùy chỉnh Chỉnh sửa giọng
Cài đặt sẵn Trên Tùy chỉnh âm sắc: 2, Nút chỉnh âm: STRINGS, BRASS, WOODWIND, TUTTI, PAD, SYNTH, PIANO, ORGAN,PERCUSSION, GUITAR, CHOIR, WORLD, USER 1 - 2
Dưới Tùy chỉnh âm sắc: 2, Nút chỉnh âm: STRINGS, BRASS, WOODWIND, TUTTI, PAD, SYNTH, PIANO, ORGAN,PERCUSSION, GUITAR, CHOIR, WORLD, USER 1 - 2
Âm dẫn Tùy chỉnh âm sắc: 2, Nút chỉnh âm: VIOLIN, SYNTH, FLUTE, TRUMPET,VA-ACOUSTIC, VA-VIRTUAL, VA-ELECTRONIC, VA-CUSTOM, USER 1, TO LOWER (Lead 1), SOLO (Lead 2)
Bàn đạp Tùy chỉnh âm sắc: 2, Nút chỉnh âm: CONTRABASS, ELEC. BASS, TIMPANI, SYNTH BASS, USER 1, TO LOWER
Âm thanh Organ Flute Types: Sine, Vintage, Euro, Footage: 16', 5 1/3', 8', 4', 2 2/3', 2', 1 3/5', 1 1/3', 1', Attack: 4', 2 2/3', 2', Length, Response, Mode: First, Each, Vibrato: Depth, Speed, Effects: XG Rotary Sp, Rotary Sp 1 - 5, 2Way Rot Sp, Dual Rotsp 1 - 2, Dual Rot Brt, Dual Rot Wrm, Dist+Rot Sp, Odrv+Rot Sp, Amp+Rot Sp, Dist+2Rot Sp, Odrv+2Rop Sp, Amp+2Rot Sp, OFF
Tùy chỉnh Người dùng âm sắc AWM: 80, VA: 6 (each Unit)
Liên kết âm sắc
Cài đặt Âm lượng Tất cả Âm sắc 25 bước (0 - 24)
Loại Tiếng Vang HALL 1 - 3, M, L, XG HALL 1 - 2, ROOM 1 - 4 , S, M, L, XG ROOM 1 - 3, STAGE 1 - 2, XG STAGE 1 - 2, PLATE 1 - 2, XG PLATE GM PLATE, WHITE ROOM, ATMO HALLl, ACOSTIC ROOM, DRUMS ROOM, PERC ROOM, TUNNEL, CANYON, BASEMENT
Thanh CHORUS 1 - 2, XG CHORUS 1 - 4, GM CHORUS 1 - 4, FB CHORUS, CHORUS FAST, CHORUS LITE, AMB CHORUS, CELESTE 1 - 4, AMB CELESTE, SYMPHONIC, XG SYMPHONIC, AMB SYMPHO, ENS DETUNE 1 - 2
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) Tất cả Âm sắc
Phân loại Tổng hợp AMBIENCE, IMPULSE EXP, RESONATOR, VOICE CANCEL, TALKING MOD, LO-FI, DYNA FILTER, DYNA RINGMOD, RING MOD, ISOLATOR, LOOP FX 1 - 2, LO-FI DRUM 1 - 4, DAMPER RESO
Phân loại Hiệu ứng Delay (Âm rời) DELAY LCR, XG DELAY LCR, DELAY LR, ECHO, CROSS DELAY 1 - 2, TEMPO DELAY 1 - 2, TEMPO ECHO, TEMPO CROSS 1 - 4
Hiệu ứng Distortion (Âm rè) DIST HARD 1 - 2, DIST SOFT 1 - 2, ST DISTH HARD, ST DIST SOFT, OVERDRIVE, ST OVERDRIVE, XG DIST, XG ST DIST, V_DIST HARD, V_DIST SOFT, COMP+DIST, XG COMP+DIST, V_DIST WARM, V_DIST CLS H, V_DIST CLS S, V_DIST METAL, V_DIST CRUNC, V_DIST BLUES, V_DIST EDGY, V_DIST SOLID, V_DIST CLN 1 - 2, V_DIST TWIN, V_DIST ROCA, V_DIST JZ CLN, V_DIST FUSION
Hiệu ứng Distortion Plus DIST+DELAY, ODRV+DELAY, XG DIST+DLY, XG ODRV+DLY, CMP+DIST+DLY, CMP+ODRV+DLY, XG CMP+DT+DL, XG CMP+OD+DL, V_DISTH+DLY, V_DISTS+DLY, DIST+T DLY, ODRV+T DLY, CMP+DST+TDLY, CMP+OD+TDLY 1 - 6, VDST H+TDLY 1 - 2, VDST S+TDLY 1 - 2
Bộ mô phỏng Amp AMP SIM, XG AMP SIM, ST AMP SIM 1 - 5, XG ST AMP, ST AMP SOLID, ST AMP CRUNC, ST AMP BLUES, ST AMP CLEAN, ST AMP HARP, SML ST DIST, SML ST OVRDR, SML ST VINTG, SML ST HEAVY, B CMB CLASC, B CMB TOPBST, B CMB CUSTOM, B CMB HEAVY, B LGND BLUES, B LGND HVY 1 - 2, B LGND CLEAN, B LGND D CLN, US CMB TWIN, USCMB RCH CL, USCMB THN CL, USCMB CRUNCH, JZ CMB BASIC, JZ CMB WARM, US HI GN DTY, US HI GN RIF, US HIGN BURN, US HIGN SOLO, B LD DIRTY, B LD DRIVE, B LD GAINER, B LD HARD
Hiệu ứng Dynamic M BAND COMP, COMPRESSOR, COMP MED, COMP HEAVY, COMP MELODY, COMP BASS, V_COMPRESSOR, NOISE GATE
Hiệu ứng Early/Karaoke ER 1 - 2, GATE REVERB 1 - 2, REVERS GATE, KARAOKE 1 - 3
Hiệu ứng EQ/Enhancer ST 2BAND EQ, ST 3BAND EQ, XG 3BAND EQ, EQ DISCO, EQ TEL, HM ENHANCER, XG HM ENHNCE
Hiệu ứng Flanger FLANGER 1 - 2, XG FLANGER 1 - 3, GM FLANGER, V_FLANGER, TEMP FLANGER, DYNA FLANGER, VIN FLANGER 1 - 2, AMB FLANGER
Hiệu ứng Phaser (Âm pha) PHASER 1 - 3, EP PHASER 1 - 3, TEMP PHASER 1 - 2, DYNA PHASER, VIN PHASER 1 - 2, VIN PHASER ST 1 - 4
Hiệu ứng chuyển đổi cao độ (Pitch Change) 3: PITCH CHANGE, XG PCH CHG 1 - 2
Hiệu ứng loa chuyển tiếp (Rotary Speaker) XG ROTARY SP, ROTARY SP 1 - 5, 2WAY ROT SP, DUAL ROTSP 1 - 2, DUAL ROT BRT, DUAL ROT WRM,DIST+ROT SP, ODRV+ROT SP, AMP+ROT SP, DIST+2ROT SP, ODRV+2ROT SP, AMP+2ROT SP
Hiệu ứng Tremolo / Auto Pan TREMOLO 1 - 2, XG TREMOLO, EP TREMOLO, GT TREMOLO 1 - 2, ORG TREMOLO,VIBE VIBRATE, T_TREMOLO, AUTO PAN, XG AT PAN 1 - 2, EP AUTO PAN, T_AUTO PAN 1 - 2
Hiệu ứng Wah AUTO WAH, XG AUTO WAH, V_AUTO WAH, TOUCH WAH 1 - 3, V_TOUCH WAH, AT WAH+DIST, XG AT WH+DST, AT WH+DST HD, AT WH+DST HV, AT WH+DST LT, AT WAH+ODRV XG, AT WAH+OD, AT WH+OD HD, AT WH+OD HV, AT WH+OD LT, TC WAH+DIST XG, TC WH+DST, TC WH+DST HD, TC WH+DST HV, TC WH+DST LT, TC WAH+ODRV XG, TC WAH+OD, TC WAH+OD HD, TC WAH+OD HV, TC WAH+OD LT CLAVI, TC WAH EP TOUCH WAH, WAH+DST+TDLY, WAH+OD+TDLY1 - 2, WAH+DIST+DLY, XG WH+DST+DL, WAH+ODRV+DLY, XG WH+OD+DLY, TEMPO AT WAH, T_A.WH+DST, T_A.WH+DSTHD, T_A.WH+DSTHV, T_A.WH+DSTLT, T_A.WH+ODRV, T_A.WH+OD HD, T_A.WH+OD HV, T_A.WH+OD LT
Chức năng Hiệu ứng Pan Tất cả Âm sắc
Kỹ thuật Slide (trượt ngón) LEAD 1 - 2 (ON/KNEE/OFF, Thời gian luyến ngắt)
Hiệu ứng duy trì (Sustain) Bàn phím trên (Đòn bẩy đầu gối), Bàn phím dưới (Đòn bẩy đầu gối), Bàn phím Pedal
Hiệu ứng Touch Vibrato Tất cả Âm sắc
Hiệu ứng User Vibrato Tất cả Âm sắc (Delay, Depth, Speed)
Hiệu ứng điều chỉnh thấp (To Lower) LEAD 1, PEDAL 1 - 2
Hiệu ứng đơn (Solo) LEAD 2
Hiệu ứng ưu tiên hàng đầu (Lead Priority) LEAD 2
Chế độ Pedal Poly Có (ON/OFF)
Feet Tất cả Âm sắc - All Voice Sections (cài sẵn, 16 feet, 8 feet, 4 feet) (2 feet cho Pedal)
Cài đặt sẵn Kiểm soát Start/Stop, Khởi động Synchro, Hiển thị Tempo, Bar/Beat Lamp
Nút chọn MARCH, WALTZ, SWING & JAZZ, POPS, R&B, LATIN, WORLD MUSIC, BALLAD, ROCK, DANCE, USER 1 - 2
Số lượng nhịp điệu 634 (bao gồm cả máy đếm nhịp)
Số lượng biến thể Intro(1 - 3), Ending(1 - 3), Main/Fill-in (A - D), Break, Auto Fill
Phân ngón Hợp âm Bass tự động (Chế độ: TẮT, Phân ngón đơn, Hợp âm ngón, Tùy chỉnh A.B.C., Bộ nhớ: Bàn phím dưới, Bàn phím Pedal), Giai điệu trên Hợp âm (TẮT, Chế độ 1 - 3, Đòn bẩy đầu gối)
Chức năng khác Nhạc đệm (Hợp âm 1 - 2, Pad, Cụm 1 - 2,)
Bộ gõ bàn phím 1 Unit Preset 1 - 2, User 1 - 40 (Pan, Pitch coarse, Pitch fine, Reverb, Volume)
Tùy chỉnh Số lượng nhịp điệu do người dùng cài đặt 48
Điều chỉnh nhịp điệu Rhythm Pattern Program, Rhythm Sequence Program (SEQ 1 - 4, Rhythm/Regist)
Cài đặt Âm lượng Nhịp điệu/Nhạc đệm: 25 bước (0 - 24)
Đăng ký Số lượng bài hát cài đặt sẵn Trình diện cơ bản: 16, Hệ thống Trình diện (Registration Menu): 566
Kiểm soát toàn bộ Âm Lượng Chính
Cài đặt MIDI
Tổng hợp MDR Tìm kiếm, Chọn bài hát: Dừng, Phát, Tạm dừng, Tua lại, Tua nhanh, Ghi, Phát tùy chỉnh, Ghi điểm, Cài đặt (Tempo / Phần), Công cụ chỉnh sửa đơn vị: Tạo thư mục, Thay đổi tên bài hát, Sao chép, Xóa, Chuyển đổi định dạng (XG/EL /ELS), Định dạng, Thông tin
Trình Thu/Phát MIDI Phát: Dừng, Phát, Tạm dừng, Tua lại, Tua nhanh, Âm lượng, Tempo, Ghi âm: Dừng, Công cụ thu: Thay đổi tên, Xóa định dạng tệp: .wav (44.1kHz, 16 bit, âm thanh nổi)
Đăng ký Số nút 1 Unit 16 x 5, M. (Bộ nhớ), 1 - 16, D. (Vô hiệu)
Kiểm soát Shift, Jump, Người dùng (1 Đơn vị: 400 bước), Đơn vị tiếp theo
Kiểm soát toàn bộ Dịch giọng -6 - +6
Tinh chỉnh A = 427,2 - 452,6 Hz, Giá trị mặc định: A = 440 Hz
Lưu trữ Đĩa ngoài Bộ nhớ USB Flash Memory
Cổng nối SmartMedia Slot Không
Kết nối Tai nghe 2
Micro MIC./LINE IN (jack, switch, and volume control)
MIDI MIDI IN/OUT
AUX IN L/L+R (standard phone)
NGÕ RA PHỤ L/L+R (standard phone), L/R (Level Fixed: RCA)
OPTICAL OUT Không
USB TO DEVICE 3 (hai thiết bị đầu cuối đã được kết nối với Dock USB)
USB TO HOST
Ampli 70W × 2
Loa Cone: 13cm x 8, Dome: 2.5cm x 4, Monitor speaker; 6.6cm x 2
Tiêu thụ điện 65W
Phụ kiện kèm sản phẩm Ghế 781 x 305 x 618 mm, 8.8 kg
SmartMedia Không
Cover Không
Others Bench, Sổ tay người dùng, Thẻ ID sản phẩm