Màu sắc//Lớp hoàn thiện |
Thân |
Màu sắc |
Metallic Dark Grey |
Kích cỡ/trọng lượng |
Kích thước
|
Chiều rộng
|
1002 mm |
Chiều cao
|
148 mm |
Độ sâu
|
437 mm |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.6 kg |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Organ, Initial Touch |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 |
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Biến điệu |
Yes |
Núm điều khiển |
2 (assignable) |
Hiển thị |
Loại |
TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ |
7 inch |
Màu sắc |
Color |
Ngôn ngữ |
English, German, French, Spanish, Italian |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
989 Voices + 41 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng |
131 S.Art!, 30 Mega Voices, 31 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 89 Live! Voices, 30 Organ Flutes! |
Tính tương thích |
XG |
Yes |
GS |
Yes (for Song playback) |
GM |
Yes |
GM2 |
Yes |
Có thể mở rộng |
Giọng mở rộng |
Yes (approx. 512MB max.) |
Chỉnh sửa |
Voice Set |
Phần |
Right 1, Right 2, Left |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
52 Presets + 3 User |
Thanh |
106 Presets + 3 User |
DSP |
322 Presets(with VCM) + 10 User |
Bộ nén Master |
5 Presets + 5 User |
EQ Master |
5 Presets + 2 User |
EQ Part |
27 parts |
Khác |
Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 |
Arpeggio |
Yes |
Hòa Âm Giọng |
Số lượng cài đặt sẵn |
Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 |
Số cài đặt người dùng |
60 *The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder |
Hiệu Ứng Giọng |
23 |
Tiết tấu nhạc đệm |
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
450 |
Tiết tấu đặc trưng |
40 +Audio Styles, 366 Pro Styles, 31 Session Styles, 10 DJ Styles, 3 Free Play |
Phân ngón |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 for each Style |
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Yes |
Tiết tấu âm mở rộng |
Yes (approx. 128MB max.) |
Tính tương thích |
Style File Format, Style File Format GE |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 Sample Songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track |
16 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
approx. 300 KB/Song |
Chức năng thu âm |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
Đa đệm |
Cài đặt sẵn |
Số dãy Đa Đệm |
188 banks x 4 Pads |
Audio |
Liên kết |
Yes |
Các chức năng |
Đăng ký |
Số nút |
8 |
Kiểm soát |
Registration Sequence, Freeze |
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Yes |
Demo/Giúp đỡ |
Diễn tập |
Yes |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500, Tap Tempo |
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
Nút quãng tám |
Yes |
Loại âm giai |
9 types |
Tổng hợp |
Direct Access |
Yes |
Chức năng hiển thị chữ |
Yes |
Tùy chỉnh ảnh nền |
Yes |
Giọng |
Hòa âm//Echo |
Yes (with Arpeggio) |
Panel Sustain |
Yes |
Đơn âm/Đa âm |
Yes |
Thông tin giọng |
Yes |
Tiết tấu |
Bộ tạo tiết tấu |
Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
Yes |
Thông tin OTS |
Yes |
Bài hát |
Bộ tạo bài hát |
Yes |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Yes |
Audio Recorder/Player |
Recording Time (max.) |
80 minutes/Song |
Thu âm |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
Phát lại |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) |
Giàn trãi thời gian |
Yes |
Chuyển độ cao |
Yes |
Hủy giọng |
Yes |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
approx. 13 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
Kết nối |
Tai nghe |
Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN |
1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable |
Micro |
Microphone/Guitar x 1 |
MIDI |
IN, OUT |
AUX IN |
Stereo mini jack |
LINE OUT |
L/L+R, R |
RGB OUT |
Yes |
USB TO DEVICE |
Yes |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa |
Ampli |
15 W x 2 |
Loa |
13 cm x 2 + 2.5 cm (dome) x 2 |
Nguồn điện |
Nguồn điện |
PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha |
Tiêu thụ điện |
20 W |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Owner's Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |