PSR-S770

PSR-S770
Thân Màu sắc Metallic Dark Grey
Kích thước Chiều rộng 1002 mm
Chiều cao 148 mm
Độ sâu 437 mm
Trọng lượng Trọng lượng 11.1 kg
Bàn phím Số phím 61
Loại Organ, Initial Touch
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2
Các Bộ Điều Khiển Khác Núm điều khiển 2 (assignable)
Hiển thị Loại TFT Color Wide VGA LCD
Kích cỡ 7 inch
Màu sắc Color
Ngôn ngữ English, German, French, Spanish, Italian
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English
Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao Yes
Biến điệu Yes
Tạo Âm Công nghệ tạo âm AWM Stereo Sampling
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128
Cài đặt sẵn Số giọng 830 Voices + 36 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices
Giọng Đặc trưng 67 S.Art!, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 71 Live! Voices, 20 Organ Flutes!
Tính tương thích XG Yes
GS Yes (for Song playback)
GM Yes
GM2 Yes
Có thể mở rộng Giọng mở rộng Yes (approx. 160MB max.)
Chỉnh sửa Voice Set
Phần Right 1, Right 2, Left
Loại Tiếng Vang 52 Presets + 3 User
Thanh 106 Presets + 3 User
DSP 295 Presets + 10 User
Bộ nén Master 5 Presets + 5 User
EQ Master 5 Presets + 2 User
EQ Part 27 parts
Khác Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1
Hợp âm rời (Arpeggio) Yes
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 360
Tiết tấu đặc trưng 322 Pro Styles, 27 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play
Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc 1,200 Records
Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 for each Style
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Yes
Tính tương thích Style File Format, Style File Format GE
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 5 Sample Songs
Thu âm Số lượng bài hát Unlimited (depends on the drive capacity)
Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu approx. 300 KB/Song
Chức năng thu âm Quick Recording, Multi Recording, Step Recording
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0 & 1), XF
Thu âm SMF (Format 0)
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 188 banks x 4 Pads
Âm thanh Liên kết Yes
Đăng ký Số nút 8
Kiểm soát Registration Sequence, Freeze
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) Yes
Demo/Giúp đỡ Diễn tập Yes
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp Yes
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414.8 – 440 – 466.8 Hz
Nút quãng tám Yes
Loại âm giai 9 types
Tổng hợp Truy cập trực tiếp Yes
Chức năng hiển thị chữ Yes
Tùy chỉnh ảnh nền Yes
Âm sắc Hòa âm//Echo Yes (with Arpeggio)
Bảng điều khiển Yes
Đơn âm/Đa âm Yes
Thông tin giọng Yes
Phong cách Bộ tạo tiết tấu Yes
Bộ gợi ý phong cách Yes
Thông tin OTS Yes
Bài hát Bộ tạo bài hát Yes
Chức năng hiển thị điểm Yes
Chức năng hiển thị lời bài hát Yes
Đa đệm Bộ tạo đa đệm Yes
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) 80 minutes/Song
Thu âm .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo)
Phát lại .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo)
Giàn trãi thời gian Yes
Chuyển độ cao Yes
Xóa âm Yes
Lưu trữ Bộ nhớ trong approx. 13 MB
Đĩa ngoài USB Flash Memory (via USB to DEVICE)
Kết nối Tai nghe Yes
BÀN ĐẠP CHÂN 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable
Micro Microphone/Guitar x 1
MIDI IN, OUT
AUX IN Stereo mini jack
LINE OUT L/L+R, R
USB TO DEVICE Yes
USB TO HOST Yes
Ampli 15 W x 2
Loa 13 cm x 2 + 5 cm x 2
Bộ nguồn PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha
Tiêu thụ điện 19 W
Chức năng Tự động Tắt Nguồn Yes
Phụ kiện kèm sản phẩm Owner's Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.)