Thông số kỹ thuật chung |
Dáng đàn |
Yamaha CS Shape |
Độ dài âm giai |
580mm (22 13/16") |
Chiều dài thân đàn |
450mm (17 11/16") |
Tổng chiều dài |
920mm (36 1/4") |
Chiều rộng thân đàn |
340mm (13 3/8") |
Độ sâu Thân đàn |
84-88mm (3 5/16" - 3 7/16") |
Độ rộng Lược Đàn |
48mm (1 7/8") |
Khoảng cách dây đàn * |
10.6mm |
Chất liệu mặt top |
Spruce |
Chất liệu mặt sau (Back) |
Locally Sourced Tonewood ** |
Chất liệu mặt cạnh (Side) |
Locally Sourced Tonewood ** |
Chất liệu cần đàn |
Locally Sourced Tonewood ** |
Chất liệu phần phím đàn |
Rosewood |
Bán kính mặt phím |
Flat |
Chất liệu cầu đàn |
Rosewood or Walnut |
Chất liệu lược đàn |
Urea |
Chất liệu ngựa đàn |
Urea |
Chốt dây đàn |
None |
Khóa lên dây |
Chrome(RM-1252X) |
Viền thân đàn |
Black (Black + White for BL color variation) |
Khảm lỗ thoát âm |
Decal |
Pickguard |
None |
Lớp hoàn thiện thân đàn |
Gloss |
Lớp hoàn thiện cần đàn |
Matt |
Bộ điện |
None |
Điều khiển |
None |
Kết nối |
None |
Dây đàn |
Medium |
Phụ Kiện |
None |
Hộp/ bao đựng |
None |