| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
223 mm (8-3/4 in) |
| Cao |
49 mm (1-15/16 in) |
| Dày |
195 mm (7-11/16 in) |
| Nặng |
1,0 kg (2 lbs. 3 oz) |
| Hộp đựng |
Rộng |
282 mm (11-1/16 in) |
| Cao |
108 mm (4-1/4 in) |
| Dày |
244 mm (9-5/8 in) |
| Phần đệm |
| Mặt đệm trống
|
18 mặt
|
| Số cài đặt người dùng
|
Cài đặt sẵn |
12 |
| Người dùng
|
Ghi đè cài sẵn
|
| Tính năng After Touch |
Đa âm, kênh
|
| Control Interface |
| Voice Guide |
Tiếng Anh |
| Bộ tạo âm sắc |
| Bộ tạo âm |
AWM2 |
| Đa âm tối đa |
64 nốt nhạc |
| Bộ trống |
Cài đặt sẵn: 39 bộ, Người dùng : Ghi đè
|
| Giọng nói |
1,212
|
| Bộ chỉnh sửa
|
Có (chỉ một số tham số)
|
| Biến tấu |
Reverb: 11, Chorus: 10, Variation: 23, Speaker EQ: 5
|
| Nhấp |
| Nhịp độ |
30 đến 300 BPM, hỗ trợ Tap Tempo. |
| Tiếng đập |
16-Jan
|
| Khác |
Patterns (1/4, 1/4T, 1/8, 1/8T, 1/16, 1/16T, Clave)
|
| Các chức năng |
| Bộ nhớ đăng ký Registration Memory |
Số nút |
2 |
|
|
Cài đặt sẵn : 1 bank, Người dùng: Ghi đè lên cài đăt sẵn.
|
| Ampli và Loa |
| Ampli |
2,5 W |
| Loa |
4 cm × 1 |
| Khác |
| Đầu kết nối |
Tai nghe |
Ngõ vào AUX (stereo mini jack x 1)
|
| AUX IN |
Ngõ vào AUX (stereo mini jack × 1) |
| USB |
USB TO HOST (Micro B)
|
| Bộ nguồn |
| Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn USB 5 V/1,5 A trở lên Các sản phẩm tương thích với thông số kỹ thuật USB BC (Bán riêng)
|
| Pin bên trong
|
1,400 mAh, 4,5 Wh 3 giờ
|
| Tiêu thụ điện |
4 W |
| Phụ Kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Hướng dẫn sử dụng, cáp USB
|