Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
1320 mm |
Cao |
168 mm |
Dày |
405 mm |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
13.9kg |
Hộp đựng |
Rộng |
1,525 mm (60-1/16") |
Cao |
279 mm (11") |
Dày |
513 mm (20-3/16") |
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Initial Touch |
Yes |
Bộ tạo âm sắc |
Bộ tạo âm |
AWM2 |
Đa âm tối đa |
128 notes |
Công suất đa âm sắc |
16 parts (Internal) |
Sóng âm |
Approx.166 MB (when converted to 16-bit linear format) |
Giọng nói |
Preset: 1,106 Normal Voices + 61 Drum Kits, GM: 128 Normal Voices + 1 Drum Kit, User: 128 Normal Voices + 8 Drum Kits |
Biểu diển |
User: 128 (16 parts) |
Biến tấu |
Reverb x 9 types (42 presets), Chorus x 17 types (88 presets), Insertion Effect x 48types (267 presets) x 4, Master EQ (5 bands) |
Bộ phối nhạc |
Nhịp điệu (BPM) |
5 – 300 |
Bài hát |
27 Demo Songs |
Kiểu |
208 Patterns |
Arpeggio |
999 types |
Định dạng phối nhạc |
SMF Format 0 (playback only) |
Khác |
Trình phối nhạc tương thích với chức năng điều khiển từ xa |
For Windows®: Cubase 8 or later, SONAR X2 Producer For Mac®: Cubase 8 or later, Logic Pro X, Digital Performer 9 *Functions to be controlled differ depending on the software |
Bộ điều khiển |
Pitch Bend Wheel x 1, Modulation Wheel x 1, Assignable Knob x 4, [DATA] dial x 1 |
Hiển thị |
3 digit LED + 20 x 2 line character LCD (backlit) |
Đầu kết nối |
OUTPUT [L / MONO] / [R] (standard phone jack), [PHONE] (standard stereo phone jack), [FOOT CONTROLLER], [SUSTAIN], MIDI [IN] / [OUT], USB [TO HOST] (Class Compliant support)/ [TO DEVICE], [AUX IN], DC IN |
Bộ nguồn
|
9 W |
Phụ kiện |
AC adaptor (PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha), Owner' Manual, Cubase AI Download Information |