Có thể cuộn
| Thông số kỹ thuật | Màu sắc | Màu sắc: Nâu, Trắng Ngọc Trai. | |
|---|---|---|---|
| Kích cỡ | 43925 | ||
| Cổ kèn | Gỗ thích | ||
| Thân | Gỗ Vân Sam/ Gỗ Thích | ||
| Khung | Chất liệu: Gỗ ép định hình (Molded plywood). | ||
| Mặt phím đàn | Gỗ mun (Ebony) | ||
| Chốt | Loại bánh răng trục vít | ||
| Đuôi đàn | Wittner Ultra | ||
| Tăng đơ tinh chỉnh | 4 (mỗi dây) | ||
| Ngựa đàn | Gỗ Thích (Aubert) | ||
| Hỗ trợ đầu gối | - | ||
| Dây đàn | Dây: D'Addario Helicore, loại ball-end. | ||
| Pickup | Bộ thu Piezo Pickup | ||
| Điều khiển điện tử | Điều khiển: POWER (Bật/Tắt), VOLUME, PHONES, SOUND/TUNER, BLEND, REVERB (ROOM/HALL), TREBLE, BASS. | ||
| Jack đầu vào/đầu ra | Cổng kết nối: LINE OUT (6.3 mm mono), PHONES (3.5 mm stereo mini), AUX IN (3.5 mm stereo mini). | ||
| Bộ nguồn | Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline (LR6) hoặc pin sạc NiMH, hoặc Adapter (bán riêng): Yamaha PA-3C (Nhật), Yamaha PA-130 (quốc tế). Điện áp ra: DC12V/0.7A, cực dương ở giữa (Center Plus). | ||
| Tiêu thụ Điện Dự phòng | 0,1 W | ||
| Tuổi thọ Pin | Pin Alkaline | Khoảng 7,5 giờ | |
| Pin: NiMH. | Khoảng 9,5 giờ | ||
| Trọng lượng | 3,4 kg | ||
| Kích thước | Kích thước (không bao gồm tựa ngực): SVC300F: 1.266 mm × 430 mm × 243 mm. | ||
| Phụ Kiện | Bao gồm tựa ngực (Chest Support) và bao mềm (Soft Case). | ||