Có thể cuộn

Kích cỡ/Trọng lượng Kích thước Rộng 1,352 mm (53-1/4") (Polished finish: 1,355 mm (53-3/8"))
Cao 918 mm (36-1/8") (Polished finish: 921 mm (36-1/4"))
Dày 595 mm (23-7/16") (Polished finish: 596 mm (23-7/16"))
Trọng lượng Trọng lượng 59.0 kg (130 lbs., 1 oz) (Polished finish: 61.5 kg (135 lbs., 9 oz))
Giao diện điều khiển Bàn phím Số phím 88
Loại GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ivory keytops, escapement
Touch Sensitivity Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed
Pedal Số pedal 3
Nữa pedal Yes
Các chức năng Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc.
Hiển thị Loại TFT Color LCD
Kích cỡ 4.3 inch (480 x 272 dots)
LCD Brightness Yes
Màu sắc Yes
Chức năng hiển thị điểm Yes
Chức năng hiển thị lời bài hát Yes
Ngôn ngữ English, Japanese, German, French, Spanish, Italian
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English only
Tủ đàn Nắp che phím Kiểu nắp che phím Sliding
Giá để bản nhạc Yes
Giọng Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Mẫu Key-off Yes
Nhả Âm Êm ái Yes
Virtual Resonance Modeling (VRM) Yes
Tùy chỉnh Chỉnh sửa giọng Yes
Giọng nói Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256
Cài đặt sẵn Số giọng 777 Voices + 29 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices
Giọng Đặc trưng 10 VRM Voices, 49 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 13 Natural! Voices, 26 Sweet! Voices, 58 Cool! Voices, 70 Live! Voices, 20 Organ Flutes! Voices
Tính tương thích XG, GS (for Song playback), GM, GM2
Biến tấu Loại Tiếng Vang 58 Preset + 3 User
Thanh 106 Preset + 3 User
DSP 295 Preset + 3 User
Bộ nén Master 5 Preset + 5 User
EQ Master 5 Preset + 2 User
EQ Part 27 Parts
Kiểm soát âm thông minh (IAC) Yes
Stereophonic Optimizer Yes
Các chức năng Kép/Trộn âm Yes
Tách tiếng Yes
Tiết tấu nhạc đệm Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 310
Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Tùy chỉnh Bộ tạo tiết tấu Yes
Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc 1,200 Records
Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 for each Style
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu Yes
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Style File Format GE (Guitar Edition)
Bài hát Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 65
Thu âm Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu approx. 300 KB / Song
Chức năng thu âm Yes
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0 & 1), XF
Thu âm SMF (Format 0)
Các chức năng Demo Yes
Đăng ký Số nút 8
Kiểm soát Registration Sequence, Freeze
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Đèn hướng dẫn Yes
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) Yes
Buồng Piano Yes
Đầu thu âm USB Phát lại WAV
Thu âm WAV
USB Audio Giàn trãi thời gian Yes
Chuyển độ cao Yes
Hủy giọng Yes
Tổng hợp Bộ đếm nhịp Yes
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng Yes
Tinh chỉnh Yes
Loại âm giai 9
Lưu trữ và Kết nối Lưu trữ Bộ nhớ trong approx. 2.8 MB
Đĩa ngoài USB Flash Drive
Kết nối Tai nghe x 2
Micro Input Volume, Mic / Line In
MIDI IN / OUT / THRU
AUX IN Stereo mini
NGÕ RA PHỤ L / L + R, R
Pedal PHỤ Yes
USB TO DEVICE Yes
USB TO HOST Yes
Ampli và Loa Ampli 25 W x 2
Loa 16 cm x 2 [6 - 5/16" x 2]
Bộ nguồn Tiêu thụ điện 22 W
Phụ kiện Phụ kiện Owner's Manual, Data List, "50 Greats for the Piano" Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), Holder Set
to page top

Select Your Location