Có thể cuộn
| Kích cỡ/Trọng lượng | Kích thước | Rộng | 1.430 mm (56 -5/16") | 1.437 mm (56-9/16") [Lớp phủ bóng: 1.437 mm (56-9/16")] | 1.412 mm (55-9/16") [Lớp phủ bóng: 1.418 mm (55-13/16")] | 1.412 mm (55-9/16") [Lớp phủ bóng: 1.418 mm (55-13/16")] |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao | Với giá nhạc đóng: 931 mm (36-5/8"), Với giá nhạc mở: 1,093 mm (43-1/16"), With nắp đàn mở: 1,580 mm (62-3/16") | 1.127 mm (44-3/8") [Lớp phủ bóng: 1.129 mm (44-7/16")] | 1,041 mm (41") [Polished finish: 1,041 mm (41")] | 1,041 mm (41") [Polished finish: 1,041 mm (41")] | ||
| Dày | 1.237 mm (48 -11/16") | 484 mm (19-1/16") [Lớp phủ bóng: 484 mm (19-1/16")] | 465 mm (18-5/16") [Lớp phủ bóng: 466 mm (18-3/8")] | 465 mm (18-5/16") [Lớp phủ bóng: 466 mm (18-3/8")] | ||
| Trọng lượng | Trọng lượng | 133 kg (293 lb, 3 oz) | 99 kg (218 lb, 4 oz) [PE: 103 kg (227 lb, 1 oz) / PWH: 104 kg (229 lb, 4 oz)] | 67 kg (147 lb, 11 oz) [Lớp phủ bóng: 69 kg (152 lb, 2 oz)] | 58 kg (127 lb, 14 oz) [Lớp phủ bóng: 61 kg (134 lb, 8 oz)] | |
| Hộp đựng | Rộng | 1.570 mm (61-13/16") | 1.544 mm (60-25/32") | 1.563 mm (61-17/32") | 1.545 mm (60-53/64") | |
| Cao | 620 mm (24-13/32") | 1.226 mm (48-17/64") | 621 mm (24-29/64") | 621 mm (24-29/64") | ||
| Dày | 1.410 mm (55-33/64") | 578 mm (22-3/4") | 740 mm (49-9/64") | 580 mm (22-53/64") | ||
| Giao diện điều khiển | Bàn phím | Số phím | 88 | 88 | 88 | 88 |
| Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (chỉ màu trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (chỉ màu trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | Bàn phím GrandTouch-S™ với bàn phím bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | ||
| Touch Sensitivity | Soft2/Soft1/Medium/Hard1/Hard2/Fixed | Soft2/Soft1/Medium/Hard1/Hard2/Fixed | Soft2/Soft1/Medium/Hard1/Hard2/Fixed | Soft2/Soft1/Medium/Hard1/Hard2/Fixed | ||
| 88 nốt có búa đối trọng nặng | Có | Có | - | - | ||
| Đối trọng | Có | Có | - | - | ||
| Pedal | Số pedal | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft | |
| Bàn đạp GrandTouch | Có | - | - | - | ||
| Pedal giảm âm GP | Có | Có | - | - | ||
| Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng Điệu nhạc, Âm lượng, v.v. | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng Điệu nhạc, Âm lượng, v.v. | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng Điệu nhạc, Âm lượng, v.v. | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng Điệu nhạc, Âm lượng, v.v. | ||
| Hiển thị | Loại | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | |
| Kích cỡ | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | ||
| Ngôn ngữ | 26 Ngôn ngữ (Anh, Nhật, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, v.v.) | 26 Ngôn ngữ (Anh, Nhật, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, v.v.) | 26 Ngôn ngữ (Anh, Nhật, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, v.v.) | 26 Ngôn ngữ (Anh, Nhật, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, v.v.) | ||
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |
| Tủ đàn | Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Trượt | Gập lại | Trượt | Trượt |
| Giá để bản nhạc | Có | Có | Có | Có | ||
| Clip Nhạc | Có | Có | Có | Có | ||
| Giọng | Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
| Lấy mẫu song âm Binaural | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | ||
| Mẫu Key-off | Có | Có | Có | Có | ||
| Nhả Âm Êm ái | Có | Có | Có | Có | ||
| Virtual Resonance Modeling (VRM) | Có | Có | Có | Có | ||
| Giọng nói | Tạo Âm | Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) | Có | Có | Có | Có |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 | 256 | 256 | 256 | |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 872 Tiếng nhạc + 47 Bộ trống/SFX kits | 872 Tiếng nhạc + 47 Bộ trống/SFX kits | 772 Tiếng nhạc + 47 Bộ trống/SFX kits | 772 Tiếng nhạc + 47 Bộ trống/SFX kits | |
| Tính tương thích | XG, GS, GM, GM2 | XG, GS, GM, GM2 | XG, GS, GM, GM2 | XG, GS, GM, GM2 | ||
| Biến tấu | Loại | Tiếng Vang | 65 loại | 65 loại | 65 loại | 65 loại |
| EQ Master | 5 loại | 5 loại | 5 loại | 5 loại | ||
| Hòa Âm Giọng | 44 loại | 44 loại | 44 loại | 44 loại | ||
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | Có | Có | Có | ||
| Stereophonic Optimizer | Có | Có | Có | Có | ||
| Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có | Có | Có | Có | |
| Tách tiếng | Có | Có | Có | Có | ||
| Tiết tấu nhạc đệm | Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 525 | 525 | 495 | 495 |
| Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 | INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 | INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 | INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 | ||
| Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | - | - | - | - | |
| Cài đặt một nút nhấn (OTS) | - | - | - | - | ||
| Bài hát | Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 403 | 403 | 403 | 403 |
| Thu âm | Số lượng bài hát | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | |
| Số lượng track | 16 | 16 | 16 | 16 | ||
| Dung Lượng Dữ Liệu | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | ||
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0 và 1), XF | SMF (Định dạng 0 và 1), XF | SMF (Định dạng 0 và 1), XF | SMF (Định dạng 0 và 1), XF | |
| Thu âm | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | ||
| Các chức năng | Buồng Piano | Có | Có | Có | Có | |
| Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Correct Key, Any Key, Karao-Key, Your Tempo | Correct Key, Any Key, Karao-Key, Your Tempo | Correct Key, Any Key, Karao-Key, Your Tempo | Correct Key, Any Key, Karao-Key, Your Tempo | |
| Đèn hướng dẫn | Stream Lights (4 bước) | Stream Lights (4 bước) | Stream Lights (4 bước) | Stream Lights (4 bước) | ||
| Đầu thu âm USB | Thu âm | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | |
| Phát lại | Hỗ trợ định dạng theo thiết bị thông minh | Hỗ trợ định dạng theo thiết bị thông minh | Hỗ trợ định dạng theo thiết bị thông minh | Hỗ trợ định dạng theo thiết bị thông minh | ||
| USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có | Có | Có | Có | |
| Chuyển độ cao | Có | Có | Có | Có | ||
| Hủy giọng | Melody Suppressor | Melody Suppressor | Melody Suppressor | Melody Suppressor | ||
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có | Có | Có | Có | |
| Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | 5 - 500, Tap Tempo | 5 - 500, Tap Tempo | 5 - 500, Tap Tempo | ||
| Dịch giọng | -12 - 0 - 12 | -12 - 0 - 12 | -12 - 0 - 12 | -12 - 0 - 12 | ||
| Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (0.2 Hz increments) | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (0.2 Hz increments) | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (0.2 Hz increments) | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (0.2 Hz increments) | ||
| Loại âm giai | 9 | 9 | 9 | 9 | ||
| Audio to Score | Có | Có | Có | Có | ||
| Bộ nhớ đăng ký Registration Memory | Có | Có | Có | Có | ||
| Bluetooth | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | ||
| Lưu trữ và Kết nối | Lưu trữ | Đĩa ngoài | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh | Tùy thuộc vào thiết bị thông minh |
| Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) | Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) | Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) | Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) | |
| Micro | Mic/Line In, Input Volume | Mic/Line In, Input Volume | Mic/Line In, Input Volume | Mic/Line In, Input Volume | ||
| MIDI | IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) | IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) | IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) | IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) | ||
| AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | Giắc cắm Stereo mini | ||
| NGÕ RA PHỤ | Giắc phone chuẩn (R, L/L+R) | Giắc phone chuẩn (R, L/L+R) | Giắc phone chuẩn (R, L/L+R) | Giắc phone chuẩn (R, L/L+R) | ||
| Pedal PHỤ | Có | Có | Có | Có | ||
| USB TO DEVICE | Có | Có | Có | Có | ||
| DC IN | Có | Có | Có | Có | ||
| Ampli và Loa | Ampli | (50 W + 50 W + 40 W) x 2 | (50 W + 50 W + 40 W) x 2 | (50 W + 50 W) × 2 | 40 W × 2 | |
| Loa | (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + Hệ thống loa 20 cm, củ loa bằng gỗ vân sam (Spruce Cones), Cổng hơi xoắn (Twisted Flare Port) | (16 cm + 8 cm + 2.5 cm (dome) với Bidirectional Horn) × 2, Spruce Cone Speaker | (16 cm + 8 cm) × 2 | 16 cm × 2 | ||
| Bộ nguồn | Tiêu thụ điện | 75 W | 72 W | 60 W | 50 W | |
| Tự động Tắt Nguồn | Có | Có | Có | Có | ||
| Phụ kiện | Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, cáp USB (Type-C đến Type-C), Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Dây nguồn, Ghế dài* (*Có thể không được bao gồm tùy thuộc vào khu vực của bạn.) | Hướng dẫn sử dụng, cáp USB (Type-C đến Type-C), Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Dây nguồn, Ghế dài* (*Có thể không được bao gồm tùy thuộc vào khu vực của bạn.) | Hướng dẫn sử dụng, cáp USB (Type-C đến Type-C), Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Dây nguồn, Ghế dài* (*Có thể không được bao gồm tùy thuộc vào khu vực của bạn.) | Hướng dẫn sử dụng, cáp USB (Type-C đến Type-C), Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Dây nguồn, Ghế dài* (*Có thể không được bao gồm tùy thuộc vào khu vực của bạn.) | |