Ngừng sản xuất

CLP-575

Có thể cuộn

Kích cỡ/Trọng lượng Kích thước Rộng 1461mm (57-1/2") (Polished finish: 1466mm (57-11/16"))
Cao 927mm (36-1/2") (Polished finish: 930mm (36-5/8"))
Dày 465mm (18-5/16") (Polished finish: 465mm (18-5/16"))
Trọng lượng Trọng lượng 70.0kg (154lbs., 5oz) (Polished finish: 73.5kg (162lbs., 1oz))
Giao diện điều khiển Bàn phím Số phím 88
Loại NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ivory keytops (wood is used for the white keys), escapement
Touch Sensitivity Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2, Fixed
88 nốt có búa đối trọng nặng Yes
Pedal Số pedal 3
Nữa pedal Yes
Các chức năng Damper with half pedal effect, Sostenuto, Soft
Pedal giảm âm GP Yes
Hiển thị Loại Full Dot LCD
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English
Tủ đàn Nắp che phím Kiểu nắp che phím Sliding
Giá để bản nhạc Yes
Giọng Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Mẫu Key-off Yes
Nhả Âm Êm ái Yes
Virtual Resonance Modeling (VRM) Yes
Giọng nói Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256
Cài đặt sẵn Số giọng 34
Biến tấu Loại Tiếng Vang 6
Thanh 3
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) 7
Master Effect 11
Kiểm soát âm thông minh (IAC) Yes
Stereophonic Optimizer Yes
Các chức năng Kép/Trộn âm Yes
Tách tiếng Yes
Nhịp điệu Cài đặt sẵn Số lượng nhịp điệu 20
Bài hát Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 18 (Voice Demo), 50 (Piano), 303 (Lesson)
Thu âm Số lượng bài hát 250
Số lượng track 16
Các chức năng Đầu thu âm USB Phát lại WAV
Thu âm WAV
Bộ đếm nhịp Dãy Nhịp Điệu 5~500 (quarter note)
Kiểm soát toàn bộ Dịch giọng Yes
Kiểm soát khác Tuning, Scale Type, etc.
Lưu trữ và Kết nối Lưu trữ Bộ nhớ trong approx. 1.5MB
Đĩa ngoài USB Flash Memory
Kết nối Tai nghe 2
MIDI IN, OUT, THRU
AUX IN Stereo Mini
NGÕ RA PHỤ L / L+R, R
USB TO DEVICE Yes
USB TO HOST Yes
Ampli và Loa Ampli (40W + 40W) x 2
Loa (16cm + 8cm) x 2 [(6-5/16" + 3-1/8") x 2]
Speaker Box Yes
Bộ tối ưu hóa âm thanh Yes
Bộ nguồn Tiêu thụ điện 55W
Phụ kiện Phụ kiện Headphones Hanger, "50 greats for the Piano"
to page top

Select Your Location