Có thể cuộn
| Kích cỡ/Trọng lượng | Kích thước | Rộng | 1,461 mm (57-1/2") |
|---|---|---|---|
| Cao | 927 mm (36-1/2") | ||
| Dày | 459 mm (18-1/16") | ||
| Trọng lượng | Trọng lượng | 56.0 kg (123 lb, 7 oz) | |
| Giao diện điều khiển | Bàn phím | Số phím | 88 |
| Loại | GH3 (Graded Hammer 3) keyboard: synthetic ebony and ivory keytops | ||
| Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | ||
| Pedal | Số pedal | 3 | |
| Nữa pedal | Yes | ||
| Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | ||
| Hiển thị | Loại | Full Dots LCD | |
| Kích cỡ | 128 x 64 dot | ||
| Ngôn ngữ | English | ||
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | |
| Tủ đàn | Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
| Giá để bản nhạc | Yes | ||
| Giọng | Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX Sampling |
| Mẫu Key-off | Yes | ||
| Nhả Âm Êm ái | Yes | ||
| Virtual Resonance Modeling Lite (VRM Lite) | No | ||
| Âm vang dây | Yes (VRM) | ||
| Âm vang | Yes (VRM) | ||
| Giọng nói | Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 24 | |
| Tính tương thích | - | ||
| Biến tấu | Loại | Tiếng Vang | 6 |
| Thanh | 3 | ||
| Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7 | ||
| Master Effect | 11 | ||
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | ||
| Stereophonic Optimizer | Yes | ||
| Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes | |
| Tách tiếng | Yes | ||
| Duo | Yes | ||
| Bài hát | Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 14 Voice Demo Songs + 50 Classics |
| Thu âm | Số lượng bài hát | 250 | |
| Số lượng track | 16 | ||
| Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 500 KB/Song | ||
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) | |
| Thu âm | SMF (Format 0) | ||
| Các chức năng | Buồng Piano | Yes | |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes | |
| Dãy Nhịp Điệu | 5 ‒ 500 | ||
| Dịch giọng | -12 ‒ 0 ‒ +12 | ||
| Tinh chỉnh | 414.8 ‒ 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | ||
| Loại âm giai | 7 types | ||
| Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type, etc. | ||
| Chức năng | Nhịp điệu | 20 | |
| Lưu trữ và Kết nối | Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.5 MB |
| Đĩa ngoài | USB flash drive | ||
| Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) | |
| MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | ||
| AUX IN | Stereo Mini | ||
| NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | ||
| USB TO DEVICE | Yes | ||
| USB TO HOST | Yes | ||
| Ampli và Loa | Ampli | 30 W x 2 | |
| Loa | 16 cm x 2 | ||
| Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | ||
| Bộ nguồn | Tiêu thụ điện | 20 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
| Tự động Tắt Nguồn | Yes | ||
| Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
| Phụ kiện | Phụ kiện | Owner’s Manual, Warranty*, “50 Classical Music Masterpieces” Music Book, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord*/AC power adaptor*: PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. | |