Có thể cuộn

YDP-184
YDP-165
YDP-145
YDP-S55
YDP-S35
Kích cỡ/Trọng lượng Kích thước Rộng 1,461 mm (57-1/2") 1.357 mm [53-7/16"] 1.357 mm [53-7/16"] 1.353 mm [53-1/4"] 1.353 mm [53-1/4"]
Cao 927 mm (36-1/2") 849 mm [33-27/64"] (Khi nâng giá đỡ bản nhạc: 1.003 mm [39-31/64"]) 815 mm [32-1/16"] (Khi nâng giá đỡ bản nhạc: 969 mm [38-1/8"]) 792 mm [31-3/16"] (Nắp phím mở: 976 mm [38-27/64"]) 792 mm [31-3/16"] (Nắp phím mở: 968 mm [38-1/8"]
Dày 459 mm (18-1/16") 422 mm [16-5/8"] 422 mm [16-5/8"] 309 mm [12-3/16"] (Nắp phím mở: 317 mm [12-15/32"]) *Nếu được gắn chân đỡ chống đổ, chiều dày là 382 mm [15-3/64"]. 296 mm [11-5/8"] (Nắp phím mở: 309 mm [12-3/16"]) *Nếu được gắn chân đỡ chống đổ, chiều dày là 366 mm [14-13/32"].
Trọng lượng Trọng lượng 56.0 kg (123 lb, 7 oz) 42,0 kg (92 lbs., 10 oz.) 38,0 kg (83 lbs., 12 oz.) 40,0 kg (88 lbs., 3 oz.) 37,0 kg (81 lbs.,9 oz.)
Hộp đựng Rộng - 1,449 mm [57-3/64"] 1.429 mm [56-17/64"] 1,463 mm [57-19/32"] 1,463 mm [57-19/32"]
Cao - 479 mm [18-55/64"] 434 mm [17-3/32"] 524 mm [20-5/8"] 524 mm [20-5/8"]
Dày - 584 mm [22-63/64"] 564 mm [22-13/64"] 424 mm [16-11/16"] 424 mm [16-11/16"]
Giao diện điều khiển Bàn phím Số phím 88 88 88 88 88
Loại GH3 (Graded Hammer 3) keyboard: synthetic ebony and ivory keytops Bàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà Bàn phím GHS có mặt trên phím màu đen mờ Bàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà Bàn phím GHS có mặt trên phím màu đen mờ
Touch Sensitivity Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed - - - -
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh - Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn
Pedal Số pedal 3 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
Nữa pedal Yes - - - -
Các chức năng Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng
Hiển thị Loại Full Dots LCD - - - -
Kích cỡ 128 x 64 dot - - - -
Ngôn ngữ English - - - -
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
Tủ đàn Nắp che phím Kiểu nắp che phím Sliding Trượt Trượt Gập lại Gập lại
Giá để bản nhạc Yes
Clip Nhạc - - - -
Giọng Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX Sampling Yamaha CFX Yamaha CFX Yamaha CFX Yamaha CFX
Mẫu Key-off Yes
Nhả Âm Êm ái Yes - -
Virtual Resonance Modeling Lite (VRM Lite) No
Âm vang dây Yes (VRM) - - - -
Âm vang Yes (VRM) - - - -
Virtual Resonance Modeling (VRM) - - - - -
Giọng nói Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256 192 192 192 192
Cài đặt sẵn Số giọng 24 10 10 10 10
Tính tương thích - - - - -
Biến tấu Loại Tiếng Vang 6 4 4 4 4
Thanh 3 - - - -
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) 7 - - - -
Master Effect 11 - - - -
Kiểm soát âm thông minh (IAC) Yes
Stereophonic Optimizer Yes
Các chức năng Kép/Trộn âm Yes
Tách tiếng Yes - - - -
Duo Yes
Bài hát Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 14 Voice Demo Songs + 50 Classics 10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
Thu âm Số lượng bài hát 250 1 1 1 1
Số lượng track 16 2 2 2 2
Dung Lượng Dữ Liệu Approx. 500 KB/Song Khoảng 150 KB mỗi bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) Khoảng 150 KB mỗi bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0, Format 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
Thu âm SMF (Format 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0)
Các chức năng Buồng Piano Yes - - - -
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp Yes
Dãy Nhịp Điệu 5 ‒ 500 5 – 280 5 – 280 5 – 280 5 – 280
Dịch giọng -12 ‒ 0 ‒ +12 -6 – 0 – +6 -6 – 0 – +6 -6 – 0 – +6 -6 – 0 – +6
Tinh chỉnh 414.8 ‒ 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz)
Loại âm giai 7 types - - - -
Kiểm soát khác Tuning, Scale Type, etc. - - - -
Chức năng Nhịp điệu 20 - - - -
Lưu trữ và Kết nối Lưu trữ Bộ nhớ trong Total maximum size approx. 1.5 MB - - - -
Đĩa ngoài USB flash drive - - - -
Kết nối Tai nghe Standard stereo phone jack (x 2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
MIDI [IN] [OUT] [THRU] - - - -
AUX IN Stereo Mini - - - -
NGÕ RA PHỤ [L/L+R] [R] - - - -
USB TO DEVICE Yes - - - -
USB TO HOST Yes
DC IN - 16 V 12 V 16 V 12 V
Ampli và Loa Ampli 30 W x 2 20 W x 2 8 W x 2 20 W x 2 8 W x 2
Loa 16 cm x 2 12 cm x 2 12 cm x 2 12 cm x 2 12 cm x 2
Bộ tối ưu hóa âm thanh Yes - - - -
Bộ nguồn Tiêu thụ điện 20 W (When using PA-300C AC adaptor) 13 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) 9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150) 13 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) 9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150)
Tự động Tắt Nguồn Yes
Bộ nguồn Bộ đổi nguồn PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha PA-300C PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-300C PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Phụ kiện Phụ kiện Owner’s Manual, Warranty*, “50 Classical Music Masterpieces” Music Book, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord*/AC power adaptor*: PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, 50 kiệt tác cổ điển, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, 50 kiệt tác cổ điển, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-150 hoặc tương đương được Yamaha khuyến nghị *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, 50 kiệt tác cổ điển, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, 50 kiệt tác cổ điển, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-150 hoặc tương đương được Yamaha khuyến nghị *tùy từng khu vực
to page top

Select Your Location