Model: SY-1
Giá: 200.000 yên
Bộ tạo âm: Loại Analog Synthesizer
Bàn phím: 37 phím
Đa âm: đơn âm
Kích thước: 780 (W) x 280 (D) x 165 (H) mm
Trọng lượng: 12kg
Model: SY-2
Giá: $995,00
Kích thước: 900 (W) x 320 (D) x 200 (H) mm
Trọng lượng: 21kg
Model: GX-1
Giá: ¥7,000,000
Bàn phím: Trên; 61 phím, Dưới; 61 phím, Bàn đạp; 25 phím, Độc tấu; 37 phím
Đa âm: 8
Kích thước, Trọng lượng: Thân 1.600 (W) x 800 (D) x 1.140 (H), 300kg Ghế 1.460 (W) x 660±40 (D) x 670 ±40 (H), 60kg Trọng lượng bàn đạp 27kg
Model: CS-50
Giá: ¥385,000
Bàn phím: 49 phím
Đa âm: 4
Kích thước: 980 (W) x 488 (D) x 1.056 (H) mm
Trọng lượng: 35kg
Model: CS-60
Giá: ¥585,000
Bàn phím: 61 phím
Kích thước: 1.108 (W) x 527,5 (D) x 255 (H) mm
Trọng lượng: 46kg
Model: CS-80
Giá: ¥1,280,000
Kích thước: 1.206 (W) x 681 (D) x 295 (H) mm
Trọng lượng: 82kg
Model: CS-10
Giá: 82.000 yên
Kích thước: 710 (W) x 290 (D) x 155 (H) mm
Trọng lượng: 8kg
Model: CS-30
Giá: ¥185,000
Bàn phím: 44 phím
Kích thước: 978 (W) x 330 (D) x 173 (H) mm
Trọng lượng: 15kg
Model: CS-30L
Giá: 215.000 yên
Kích thước: 1.117 (W) x 368 (D) x 185 (H) mm
Trọng lượng: 16kg
Model: SS30
Giá: 225.000 yên
Bộ tạo âm: Loại đàn organ điện tử
Đa âm: 49
Kích thước: 960 (W) x 350 (D) x 162,5 (H) mm
Trọng lượng: 20kg
Giá: ¥62,000
Kích thước: 641 (W) x 290 (D) x 157 (H) mm
Trọng lượng: 7kg
Model: CS-15
Giá: ¥105,000
Kích thước: 754 (W) x 332,5 (D) x 174 (H) mm
Trọng lượng: 8,9kg
Model: CS-15D
Giá: ¥148,000
Kích thước: 854 (W) x 346 (D) x 134,3 (H) mm
Model: CS-20M
Giá: 210.000 yên
Kích thước: 849 (W) x 455,5 (D) x 177 (H) mm
Model: CS-40M
Giá: ¥320,000
Đa âm: 2
Kích thước: 988 (W) x 470,5 (D) x 177 (H) mm
Model: SK10
Giá: ¥110,000
Kích thước: 818 (W) x 316 (D) x 132 (H) mm
Model: SK20
Giá: 220.000 Yên
Bộ tạo âm: Loại đàn organ điện tử + Loại bộ tổng hợp analog
Đa âm: 7 (TẮT TẮT BÀN PHÍM), 7 + 7 (BẬT TẮT BÀN PHÍM)
Kích thước: 1.000 (W) x 406 (D) x 158 (H) mm
Model: SK30
Giá: ¥390,000
Đa âm: 7 (BASS TẮT), 7 + 1 (BASS BẬT), 7 + 7 (BẬT TẮT BÀN PHÍM), 7 + 7 + 1 (BASS, BẬT BÀN PHÍM BẬT)
Kích thước: 1.089 (W) x 474 (D) x 178 (H) mm
Trọng lượng: 22kg
Model: SK50D
Giá: ¥590,000
Bàn phím: Trên; 61 phím, Dưới; 61 phím
Đa âm: Thượng; 7 (TẮT BÌNH THƯỜNG), 7 + 1 (BẬT BÌNH THƯỜNG), Thấp hơn; 7 (TẮT BASS), 7 + 1 (BẬT BASS)
Kích thước: 1.128 (W) x 642 (D) x 237 (H) mm
Trọng lượng: 48,2kg
Model: CS-70M
Giá: 890.000 Yên
Đa âm: 6
Kích thước: 1.120 (W) x 500 (D) x 180 (H) mm
Trọng lượng: 28,8kg
Model: SK15
Đa âm: 7
Model: GS1
Giá: 2.600.000 Yên
Bộ tạo âm: Tổng hợp FM
Bàn phím: 88 phím
Đa âm: 16
Trọng lượng: 90kg
Model: GS2
Giá: 1.000.000 yên
Bàn phím: 73 phím
Kích thước: 1.283 (W) x 646 (D) x 824 (H) mm
Trọng lượng: 62kg
Model: CS01
Giá: ¥32,000
Bàn phím: 32 phím mini
Kích thước: 489 (W) x 160 (D) x 36 (H) mm
Trọng lượng: 1,5kg
Model: SY20
Giá: ¥161,000
Kích thước: 777 (W) x 326 (D) x 101,6 (H) mm
Trọng lượng: 11kg
Model: CE20
Price: ¥220,000
Kích thước: 841 (W) x 294 (D) x 86 (H) mm
Trọng lượng: 9kg
Model: CE25
Model: CS01II
Giá: $299
Model: DX7
Giá: 248.000 Yên
Kích thước: 1.018 (W) x 329 (D) x 102 (H) mm
Trọng lượng: 14,2kg
Model: DX9
Giá: ¥188,000
Model: DX1
Giá: ¥1,950,000
Đa âm: 32 (đơn), 16 (Dual), 16+16 (Split)
Kích thước: 1.255 (W) x 640 (D) x 225 (H) mm
Trọng lượng: 51kg
Model: PF12
Giá: ¥189,000
Bàn phím: 76 phím
Kích thước: 1.156 (W) x 390 (D) x 130 (H) mm
Trọng lượng: 29kg
Model: PF10
Giá: ¥149,000
Kích thước: 1.129 (W) x 359 (D) x 87 (H) mm
Trọng lượng: 18kg
Model: PF15
Kích thước: 1.321 (W) x 390 (D) x 130 (H) mm
Trọng lượng: 32kg
Model: TX816
Kích thước giá đỡ: 4U
Đa âm: 16 x 8
Kích thước: 480 (W) x 346 (D) x 176 (H) mm
Model: TF1
Giá: ¥90,000
Kích thước: 43 (W) x 342 (D) x 176 (H) mm
Trọng lượng: 600g
Model: TX116
Giá: 300.000 Yên
Model: DX21
Giá: ¥133,000
Kích thước: 909 (W) x 270 (D) x 82 (H) mm
Model: DX5
Giá: ¥598,000
Đa âm: 32
Kích thước: 1.229 (W) x 441 (D) x 113 (H) mm
Trọng lượng: 19kg
Model: DX100
Giá: ¥69,800
Bàn phím: 49 phím mini
Kích thước: 628 (W) x 219 (D) x 75 (H) mm
Trọng lượng: 2,7kg
Model: DX27
Giá: ¥98,000
Trọng lượng: 7,5kg
Model: TX7
Giá: ¥145,000
Kích thước: 351 (W) x 241 (D) x 50,2 (H) mm
Trọng lượng: 2,3kg
Model: PF70
Giá: ¥168,000
Kích thước: 1.170 (W) x 390 (D) x 120 (H) mm
Model: PF80
Giá: ¥198,000
Kích thước: 1.330 (W) x 390 (D) x 120 (H) mm
Trọng lượng: 33,5kg
Model: DX27S
Giá: ¥118,000
Kích thước: 1.091 (W) x 270 (D) x 82 (H) mm
Trọng lượng: 10,5kg
Model: SDX27S
Model: DX7IID
Giá: 258.000 yên
Kích thước: 999 (W) x 333,7 (D) x 85,8 (H) mm
Model: DX7IIFD
Giá: 298.000 yên
Trọng lượng: 11,2kg
Model: TX81Z
Giá: ¥59,800
Kích thước giá đỡ: 1U
Kích thước: 480 (W) x 282 (D) x 45,2 (H) mm
Trọng lượng: 3,4kg
Model: PF50
Giá: 150.000 yên
Model: PF60
Giá: ¥180,000
Model: FB-01
Giá: ¥49,800
Kích thước: 218 (W) x 282 (D) x 48 (H) mm
Trọng lượng: 2,1kg
Model: DX7S
Model: DX7IIC
Giá: ¥500,000
Bàn phím: 76 phím moonflight
Kích thước: 1.206 (W) x 333,7 (D) x 85,8 (H) mm
Trọng lượng: 14,3kg
Model: V2
Kích thước: 901 (W) x 297,7 (D) x 63,3 (H) mm
Trọng lượng: 7,0kg
Model: DX11
Giá: $999
Model: TX802
Giá: ¥184,000
Kích thước giá đỡ: 2U
Kích thước: 480 (W) x 287 (D) x 94,5 (H) mm
Trọng lượng: 4,9kg
Model: PF85
Bộ tạo âm: AWM
Kích thước: 1.330 (W) x 390 (D) x 143 (H) mm
Trọng lượng: 31kg
Model: TX16W
Giá: 260.000 yên
Kích thước: 480 (W) x 372 (D) x 94 (H) mm
Model: TX1P
Giá: ¥91,000
Kích thước: 480 (W) x 279,5 (D) x 45,3 (H) mm
Model: YS100
Kích thước: 990 (W) x 320 (D) x 105 (H) mm
Trọng lượng: 6,9kg
Model: YS200
Giá: ¥129,000
Model: B200
Kích thước: 1.018,6 (W) x 363,5 (D) x 124,2 (H) mm
Trọng lượng: 14,5kg
Model: DS55
Giá: ¥84,800
Kích thước: 970 (W) x 270 (D) x 100 (H) mm
Trọng lượng: 6,4kg
Model: TQ5
Giá: ¥65,000
Kích thước: 280 (W) x 235 (D) x 70 (H) mm
Model: PF2000
Giá: 209.000 Yên
Kích thước: 1.470 (W) x 390 (D) x 147 (H) mm
Trọng lượng: 39kg
Model: PF1200
Giá: 213.000 Yên
Kích thước: 1.470 (W) x 470 (D) x 210 (H) mm
Trọng lượng: 37kg
Model: PF1500
Giá: 231.000 yên
Model: WT11
Giá: ¥50,000
Kích thước: 310 (W) x 221 (D) x 43,2 (H) mm
Trọng lượng: 1,2kg
Model: V50
Giá: ¥156,000
Kích thước: 1.002 (W) x 326 (D) x 98 (H) mm
Trọng lượng: 11,0kg
Model: SDX2000
Model: SY77
Bộ tạo âm: RCM(AWM2×AFM)
Đa âm: 32(AWM2:16+AFM:16)
Kích thước: 1.046 (W) x 407 (D) x 119 (H) mm
Trọng lượng: 17kg
Model: TG55
Bộ tạo âm: AWM2
Kích thước: 480 (W) x 330 (D) x 44 (H) mm
Trọng lượng: 4,2kg
Model: SY22
Bộ tạo âm: AWM+FM
Kích thước: 976 (W) x 285 (D) x 93 (H) mm
Trọng lượng: 6,8kg
Model: SY55
Giá: ¥160,000
Kích thước: 911 (W) x 325 (D) x 90 (H) mm
Trọng lượng: 9,7kg
Model: TG77
Kích thước giá đỡ: 3U
Kích thước: 480 (W) x 390 (D) x 132 (H) mm
Model: TG33
Giá: 80.000 Yên
Kích thước: 439 (W) x 230 (D) x 80 (H) mm
Trọng lượng: 2,8kg
Model: B500
Đa âm: 24
Kích thước: 1.018,6 (W) x 353,5 (D) x 124,2 (H) mm
Model: SY99
Giá: 420.000 yên
Kích thước: 1.254 (W) x 407 (D) x 120 (H) mm
Trọng lượng: 19,6kg
Model: TG100
Giá: ¥45,000
Đa âm: 28
Kích thước: 220 (W) x 196,5 (D) x 40,6 (H) mm
Trọng lượng: 1,0kg
Model: SY35
Giá: ¥100,000
Model: SY85
Đa âm: 30
Kích thước: 1.024 (W) x 367 (D) x 119 (H) mm
Trọng lượng: 14kg
Model: TG500
Đa âm: 64
Kích thước: 480 (W) x 347 (D) x 44 (H) mm
Trọng lượng: 4,4kg
Model: RM50
Kích thước: 480 (W) x 346,7 (D) x 44 (H) mm
Trọng lượng: 5kg
Model: PF P-100
Giá: 250.000 Yên
Kích thước: 1.385 (W) x 424 (D) x 157,5 (H) mm
Trọng lượng: 34kg
Model: B700
Giá: ¥170,000
Model: TG300
Giá: ¥75,000
Kích thước: 220,0 (W) x 257,2 (D) x 91,6 (H) mm
Trọng lượng: 1,9kg
Model: VL1
Giá: 470.000 yên
Bộ tạo âm: Tổng hợp S/VA
Kích thước: 914 (W) x 380 (D) x 105 (H) mm
Trọng lượng: 12,5kg
Model: VP1
Giá: 2.700.000 yên
Bộ tạo âm: Tổng hợp F/VA
Kích thước: 1.322 (W) x 456 (D) x 143 (H) mm
Trọng lượng: 28,4kg
Model: VL1-m
Kích thước: 480 (W) x 360 (D) x 132 (H) mm
Model: VL7
Đa âm: 1
Trọng lượng: 12,3kg
Model: W5
Giá: 219.000 yên
Kích thước: 1.288 (W) x 371 (D) x 121 (H) mm
Model: W7
Kích thước: 1.067 (W) x 371 (D) x 121 (H) mm
Model: P-500
Giá: ¥750,000
Kích thước: 1.447 (W) x 548 (D) x 773 (H) mm
Trọng lượng: 55kg
Model: P-300
Giá: ¥350,000
Kích thước: 1.385 (W) x 424 (D) x 176 (H) mm
Trọng lượng: 38kg
Model: A7000
Giá: ¥600,000
Kích thước: 480 (W) x 420 (D) x 180 (H) mm
Trọng lượng: 15,8kg
Model: QS300
Giá: ¥169,000
Trọng lượng: 13kg
Model: B900
Kích thước: 1.066 (W) x 408 (D) x 150 (H) mm
Trọng lượng: 18,5kg
Model: P-150
Kích thước: 1.385 (W) x 424 (D) x 159 (H) mm
Trọng lượng: 33,7kg
Model: SDX3000
Giá: ¥195,000
Model: VL70-m
Giá: ¥58,000
Kích thước: 220.0 (W) x 212 (D) x 46 (H) mm
Trọng lượng: 1,3kg
Model: B900EX
Model: CS1x
Kích thước: 976 (W) x 285 (D) x 103 (H) mm
Trọng lượng: 5,7kg
Model: A3000
Giá: ¥179,000
Kích thước: 483 (W) x 403 (D) x 90 (H) mm
Trọng lượng: 6,6kg
Model: AN1x
Bộ tạo âm: Analog ảo
Đa âm: 10
Kích thước: 986 (W) x 285 (D) x 103 (H) mm
Model: EX5
Bộ tạo âm: AWM2, S/VA, AN, FDSP
Đa âm: 128 (tối đa)
Kích thước: 1.268 (W) x 407 (D) x 129 (H) mm
Model: EX5R
Kích thước: 480 (W) x 397 (D) x 138 (H) mm
Trọng lượng: 9,8kg
Model: EX7
Bộ tạo âm: AWM2, AN, FDSP
Đa âm: 64 (tối đa)
Kích thước: 1.061 (W) x 407 (D) x 129 (H) mm
Model: B2000
Kích thước: 1.100 (W) x 390 (D) x 135 (H) mm
Model: P-200
Kích thước: 1.389 (W) x 460 (D) x 166 (H) mm
Trọng lượng: 30kg
Model: FS1R
Bộ tạo âm: FS/FM
Kích thước: 480 (W) x 235 (D) x 44 (H) mm
Trọng lượng: 2,6kg
Model: CS2x
Giá: ¥79,800
Model: EX5S
Model: B2000W
Model: CS6x
Bộ tạo âm: AWM2 (tương thích với MSPS)
Kích thước: 1.019 (W) x 357 (D) x 109 (H) mm
Trọng lượng: 11,6kg
Model: A4000
Kích thước: 480 (W) x 461 (D) x 90 (H) mm
Model: A5000
Giá: 229.000 Yên
Đa âm: 128
Model: CS6R
Kích thước: 480 (W) x 366 (D) x 88 (H) mm
Trọng lượng: 6,0kg
Model: S80
Kích thước: 1.329 (W) x 371 (D) x 157 (H) mm
Trọng lượng: 24,3kg