Các mẫu đàn địa phương: Hòa mình vào sự đa dạng của các nền văn hóa âm nhạc
Ứng dụng công nghệ tiên tiến để thích ứng với đặc trưng âm nhạc địa phương
Công nghệ bán dẫn đã phát triển vượt bậc trong thập niên 1980 – giai đoạn các chức năng MIDI bắt đầu trở thành tiêu chuẩn trên đàn phím điện tử. Điều này cho phép Yamaha tích hợp ngày càng nhiều tính năng vào mỗi sản phẩm. Một trong những cải tiến đáng chú ý là chức năng Scale Tuning, giúp người chơi có thể diễn tấu các thang âm khác với hệ 12 cung bán âm thông thường. Trước đó, các nhạc cụ điện tử được chế tạo dựa trên hệ thang âm chia đều (equal temperament) như trên đàn piano, nhưng các nghiên cứu cho thấy nhiều nền văn hóa âm nhạc trên thế giới lại sử dụng những thang âm khác biệt. Các thang âm này bao gồm những khoảng cách nhỏ hơn nửa cung – gọi là microtone (vi cung). Trong âm nhạc Trung Đông, tồn tại nhiều thang âm gọi là maqam, trong đó có những nốt cách nhau ¼ cung. Những thang âm này vốn được xây dựng chủ yếu cho các nhạc cụ dây, vì vậy ta có thể lấy ví dụ điển hình là cây đàn guitar.
Âm thanh tạo ra khi bấm dây đàn guitar ở ngăn thứ 12 cao hơn một quãng tám so với nốt phát ra từ dây buông. Nếu chia sợi dây thành bốn phần bằng nhau, vị trí ngăn thứ năm sẽ nằm tại điểm ba phần tư chiều dài dây, và nốt tạo ra ở đó cao hơn bốn bậc so với dây buông (dây nguyên). Trên một cây guitar thông thường, năm ngăn phím được bố trí (không hoàn toàn đều nhau) trong khoảng bốn bậc này để tạo ra các cao độ tương ứng với các bán âm trong hệ 12 cung. Nhưng điều gì sẽ xảy ra tại điểm nằm giữa ngăn thứ nhất và ngăn thứ năm — tức vị trí 7/8 chiều dài của dây? Điểm này rơi vào giữa ngăn thứ hai và thứ ba trên guitar. Nói cách khác, nếu tiếp tục chia đôi dây, rồi lại chia đôi thêm vài lần nữa, ta sẽ tạo ra những cao độ không tồn tại trong hệ thang âm chia đều 12 cung được sử dụng phổ biến hiện nay. Nhiều nền văn hóa âm nhạc ở Trung Đông sử dụng những cao độ này trong nhạc cụ và giai điệu của họ, nên âm nhạc của họ không thể tái hiện chính xác trên các nhạc cụ phương Tây được chỉnh theo thang 12 cung thông thường. Chính vì vậy, sự ra đời của nhạc cụ kỹ thuật số — vốn dễ dàng điều chỉnh và mô phỏng các thang âm khác nhau — đã mở đường cho xu hướng tích hợp chức năng tái tạo âm nhạc đặc trưng của từng quốc gia vào đàn phím điện tử di động.
Model PSR-62, ra mắt năm 1986, được trang bị chức năng Scale Tuning và được giới thiệu là chiếc đàn phím điện tử có thể chơi được các thang âm Trung Đông. Phía góc trên bên phải của thân đàn có nút Scale Tuning với biểu tượng một quãng tám phím đàn. Khi nhấn nút này, các nốt sáng trên bàn phím sẽ hạ xuống ¼ cung trong toàn bộ quãng tám. Người chơi có thể tinh chỉnh độ lệch bằng thanh trượt FINE-TUNE để đạt độ chính xác cao hơn. Đàn còn có thể lưu ba thiết lập thang âm trong bộ nhớ, giúp dễ dàng chuyển đổi giữa nhiều maqam khác nhau. Việc cho phép thay đổi các cài đặt tinh chỉnh ngay trong lúc biểu diễn cho thấy ý đồ của đội ngũ thiết kế — muốn khiến người chơi cảm nhận đàn như một nhạc cụ thực thụ. PSR-62 được chế tạo đặc biệt để kết hợp cùng nhạc cụ truyền thống Trung Đông, và chính những đặc điểm này đã giúp mẫu đàn trở nên cực kỳ phổ biến và bán chạy tại khu vực.
-
Chức năng điều chỉnh thang âm (Scale Tuning) của PSR-62
-
Chức năng điều chỉnh thang âm (Scale Tuning) của PSR-64
Năm 1990, Yamaha ra mắt PSR-64, model thế hệ thứ hai dành cho thị trường Trung Đông. Mẫu đàn mới được trang bị 6 pad trống cảm ứng đặt phía trên bàn phím. Trước đó, người dùng chỉ có thể gán âm thanh trống PCM vào một số phím nhất định, nhưng nhờ các pad riêng biệt này — khi kết hợp cùng nút Variation — người chơi có thể trình diễn 30 âm trống khác nhau theo thời gian thực. Bộ âm trống bao gồm tabla, trống khung (frame drum) và nhiều nhạc cụ gõ đặc trưng khác, mang đến chất âm đậm đà phong vị Trung Đông cho cây đàn.
-
PSR-64 (1990)
-
PSR-A3 (1995)
Thành tích ấn tượng của dòng KB tại thị trường Trung Quốc
Dòng sản phẩm mang ký hiệu KB lần đầu tiên ra mắt vào năm 1988 với model KB-2000. Hai năm sau, Yamaha hoàn thành việc xây dựng nhà máy tại Thiên Tân và bắt đầu sản xuất đàn phím điện tử tại đây, tập trung chủ yếu vào thị trường Trung Quốc. Dòng KB series nhanh chóng trở thành động lực chính, khi Yamaha liên tục tung ra nhiều model mới dành riêng cho thị trường này — bao gồm KB-100 (1990) và KB-200 (1991).
Nền giáo dục âm nhạc tại Trung Quốc đã thay đổi nhanh chóng vào năm 1986, khi chính phủ Trung Quốc công bố kế hoạch chính thức đưa “giáo dục thẩm mỹ” (tức là giáo dục trong các lĩnh vực nghệ thuật) vào chính sách giáo dục quốc gia. Giữa thập niên 1980, Yamaha đã thành lập các khóa đào tạo giảng viên Electone (Electone Instructor Training Courses) tại nhiều nhạc viện ở Trung Quốc, và các học viên sau khi tốt nghiệp đã trở thành giảng viên giảng dạy đàn organ điện tử tại nhiều trường âm nhạc trên khắp cả nước. Trong bối cảnh đó, đàn phím điện tử di động (portable keyboard) dần được xem là bước khởi đầu lý tưởng trong giáo dục âm nhạc cho trẻ nhỏ, và nhanh chóng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, với mức sống của người dân Trung Quốc thời điểm đó, những cây đàn này vẫn là món đồ xa xỉ — cha mẹ yêu thích âm nhạc và mong muốn giáo dục con cái phải dành dụm cẩn thận trong thời gian dài mới có thể mua được.
Trong đầu thập niên 1990, Yamaha vẫn bán tại Trung Quốc những sản phẩm có âm sắc (Voices) và điệu đệm (Styles) giống với các model đàn phím điện tử ở các quốc gia khác. Tuy nhiên, kể từ model KB-110 và KB-130 ra mắt năm 1997, Yamaha bắt đầu thiết kế sản phẩm riêng biệt cho thị trường Trung Quốc — ví dụ như bổ sung âm thanh của các nhạc cụ dân tộc Trung Hoa như đàn nhị (erhu) và kèn tỵ bà (suona). Các điệu đệm (Styles) cũng được mở rộng với China 1 và China 2, mô phỏng nhạc truyền thống địa phương. Ngay cả bài demo cũng bao gồm một ca khúc dân gian Trung Quốc về hái trà và bắt bướm. Nhờ những yếu tố đó, các model này trở thành biểu tượng của dòng đàn “địa phương hóa”, và dòng KB series đã thành công rực rỡ đến mức “KB” ngày nay ở Trung Quốc gần như đồng nghĩa với “keyboard.”
Vào cuối thập niên 1990, Yamaha ra mắt PSR-288, model đầu tiên được trang bị màn hình LCD. Sau đó, các bàn phím dòng KB cũng bắt đầu tích hợp màn hình LCD tương tự. Đến năm 2000, model SKB-130 được giới thiệu với bảng điều khiển hiển thị bằng tiếng Trung, trở thành phiên bản nội địa hóa hoàn chỉnh dành riêng cho thị trường Trung Quốc — bởi trước đó, các model địa phương vẫn sử dụng ký tự tiếng Anh trên bảng điều khiển.
Vào khoảng thời gian đó, ban nhạc nữ Twelve Girls Band xuất hiện và nhanh chóng thu hút sự chú ý của thế giới nhờ sự kết hợp độc đáo giữa âm nhạc truyền thống Trung Hoa và nhạc pop phương Tây. Thành công của họ đã truyền cảm hứng cho nhiều nhóm nhạc khác kết hợp giữa nhạc cụ kỹ thuật số và nhạc cụ truyền thống.
Năm 2006, Yamaha ra mắt PSR-C200. Kể từ đó, hãng tập trung phát triển dòng KB, vốn luôn được yêu thích tại Trung Quốc. Với hệ thống âm sắc (Voices) và điệu đệm (Styles) phong phú, tái hiện chân thực âm nhạc truyền thống Trung Hoa, dòng đàn này trở thành lựa chọn hàng đầu của cả giáo viên âm nhạc lẫn người chơi nghiệp dư tại Trung Quốc.
Thế hệ phụ huynh đã mua đàn dòng KB cho con mình trong những năm 1990 nay đang bước vào độ tuổi nghỉ hưu, và ngày càng có nhiều người chơi đàn để tận hưởng cho riêng mình. Điều này cho thấy đàn phím điện tử Yamaha đã trở thành một phần sâu sắc trong đời sống âm nhạc tại Trung Quốc, gắn bó qua nhiều thế hệ người yêu nhạc
Giới thiệu phím phát sáng Light Guide tại Nhật Bản
Các nhạc công trên khắp thế giới đã sử dụng các điệu đệm (accompaniment Styles) khi biểu diễn với đàn phím điện tử di động. Tuy nhiên, tại Nhật Bản, những nhạc cụ này vẫn chủ yếu được xem là sản phẩm phục vụ cho học tập hoặc sở thích cá nhân, ví dụ như quà tặng Giáng Sinh cho trẻ em.
Trước bối cảnh đó, vào năm 2000, Yamaha giới thiệu đến thị trường Nhật Bản model PSR-J20C, kết hợp giữa đồ chơi giáo dục và nhạc cụ học tập cho người mới bắt đầu. Model này được trang bị chức năng Light Guide, trong đó các phím đàn sẽ phát sáng để hướng dẫn người chơi biết phím nào cần bấm tiếp theo. Khi kết hợp với chức năng Lesson, Light Guide phát huy hiệu quả tối đa: phần đệm tự động sẽ tạm dừng cho đến khi người chơi bấm đúng phím sáng, tính năng này tại Nhật được gọi là “play-your-way” (chơi theo cách của bạn). Khi người dùng chơi theo các phím sáng — giống như trò chơi “đập chuột chũi (Whac-A-Mole)” — bài hát sẽ vang lên đầy đủ cùng phần đệm hoàn chỉnh. Ngoài ra, người chơi còn có thể lựa chọn nhiều chế độ luyện tập khác nhau, tùy theo trình độ: Chế độ Timing: bài hát vẫn tiếp tục miễn là người chơi bấm đúng nhịp (dù chưa đúng nốt). Chế độ Karaoke: phần đệm tiếp tục phát dù người chơi đánh sai giai điệu. Đặc biệt, Yamaha còn tích hợp hướng dẫn bằng giọng nói (Voice Guide) – có thể đọc tên nốt (chỉ phím trắng) hoặc mô tả chức năng của từng nút khi nhấn. Đây là một tính năng vô cùng độc đáo đối với đàn phím điện tử di động, có được nhờ chi phí bộ nhớ bán dẫn giảm mạnh trong giai đoạn này.
Vào thời điểm đó, đàn piano điện (digital piano) đang nhanh chóng trở nên phổ biến tại thị trường Nhật Bản, vốn đã phát triển đến quy mô khá lớn. Tuy nhiên, số lượng model có giá phải chăng lại rất ít, vì thế nhiều bậc phụ huynh — chưa chắc con mình sẽ gắn bó lâu dài với việc học đàn — đã chọn mua đàn phím điện tử di động giá thấp như một giải pháp thay thế piano. Sự tồn tại của nhóm người dùng này đã truyền cảm hứng cho Yamaha điều chỉnh thiết kế sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường. Một ví dụ là việc bổ sung nút “Grand Piano”, cho phép người chơi chuyển nhanh sang chế độ luyện tập piano tối ưu, chẳng hạn tắt chức năng Auto Bass Chord (tự động đệm hợp âm).
Dòng EZ series sau đó đã kế thừa vai trò của những cây đàn phím điện tử có phím phát sáng. Ngày nay, những ai muốn trải nghiệm tính năng Light Guide sẽ lựa chọn dòng EZ, trong khi dòng PSR lại là lựa chọn dành cho người chơi muốn tập trung vào trải nghiệm bàn phím thuần túy.
PSR-J20C – cây đàn phím đầu tiên có phím phát sáng (1999)
Thị trường Ấn Độ đang phát triển mạnh mẽ
Yamaha đã dốc nhiều tâm huyết để giới thiệu dòng đàn phím điện tử di động tại Ấn Độ, quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng tương tự Trung Quốc kể từ năm 2000. Ấn Độ sở hữu nhiều nhạc cụ đặc trưng như sitar, tabla, vina và các nhạc cụ dân tộc khác — và bí quyết thành công tại thị trường này nằm ở khả năng mô phỏng chính xác âm thanh của những nhạc cụ đó. Model đầu tiên dành riêng cho Ấn Độ là PSR-I425, ra mắt năm 2007, được trang bị nhiều âm sắc (Voices) của nhạc cụ dân gian Ấn Độ, 12 điệu đệm (Styles) thuộc nhóm Indian, cùng nhiều nội dung khác giúp tái hiện chân thực âm nhạc truyền thống Ấn Độ.
PSR-I425
Năm 2008, Yamaha thành lập công ty Yamaha Music India nhằm đẩy mạnh hoạt động kinh doanh đàn phím điện tử di động tại thị trường Ấn Độ. Bốn năm sau, Yamaha tiếp tục ra mắt PSR-I455, một bước tiến lớn trong dòng sản phẩm thiết kế riêng cho Ấn Độ.
Các nhạc cụ dân gian Ấn Độ có vai trò đặc trưng riêng biệt, khác với những nhạc cụ chủ yếu dùng để chơi giai điệu. Một ví dụ tiêu biểu là tanpura – nhạc cụ có bốn hoặc nhiều hơn các dây buông, được gảy liên tục để tạo nên âm nền (ambience). Âm thanh của tanpura thường được ví như tiếng vo ve của cánh ong, vì vậy đôi khi được gọi là “drone” (âm nền ngân dài). Khi kết hợp với tiếng tabla – trống truyền thống Ấn Độ – âm thanh của tanpura tạo nên chất nhạc đặc trưng của âm nhạc Ấn Độ. Nhận thấy tầm quan trọng của những nhạc cụ này, Yamaha đã trang bị cho PSR-I455 chức năng Tabla/Tanpura, cho phép phát vòng lặp (loop) của tiếng tabla và tanpura độc lập với phần nhạc đang chơi trên bàn phím, mang lại trải nghiệm chân thực như đang diễn tấu cùng nhạc cụ truyền thống.
Model này còn được tích hợp 10 bài hát mẫu (preset songs) phục vụ cho việc luyện tập raga – một khung giai điệu đặc trưng của âm nhạc Ấn Độ. Các bài hát này giúp người chơi làm quen với các thang âm raga như: Bilawal, Khamaj, Bhairavi, Kalyan, Asavari, Kalyani, Hamsadhvani, Mohanam, Hindolam và Sankarabharanam.
Năm 2019, Yamaha ra mắt hai model PSR-I500 và PSR-I400. Những model này được sản xuất tại nhà máy Chennai của Yamaha – nhà máy chính thức đi vào hoạt động trong cùng năm đó – và nhanh chóng trở nên phổ biến như những cây đàn “Made in India” đúng nghĩa. Cả PSR-I500 và PSR-I400 đều được trang bị chức năng Riyaz – trong tiếng Ấn Độ nghĩa là “luyện tập” – cho phép phát phần đệm của tabla, mridangam hoặc tanpura, giúp việc luyện đàn trở nên sinh động và thú vị hơn. Một điểm nổi bật khác là EQ “India”, được thiết kế riêng để tăng cường đặc tính âm thanh của nhạc cụ và âm nhạc Ấn Độ.
Năm 2023, Yamaha tiếp tục giới thiệu PSR-I300 – model phân khúc cơ bản (entry-level) được thiết kế nhằm mang âm nhạc Ấn Độ đến gần hơn với nhiều người chơi mới. Những năm gần đây, âm thanh mang âm hưởng Ấn Độ đã xuất hiện ngày càng nhiều trên thế giới — chẳng hạn trong EDM và nhiều thể loại khác, khi các nhà sản xuất âm nhạc bắt đầu kết hợp nhạc cụ Ấn Độ vào bản phối. Cùng với đó, phim ảnh và giải trí Ấn Độ đang bùng nổ trên toàn cầu, khiến thị trường âm nhạc và biểu diễn tại Ấn Độ phát triển mạnh mẽ, với ngày càng nhiều nghệ sĩ mới và số lượng sự kiện âm nhạc tăng nhanh chóng. Trong bối cảnh đó, các model đàn phím điện tử dành cho Ấn Độ của Yamaha đã trở thành công cụ quan trọng, giúp người chơi tự do thể hiện và lan tỏa âm nhạc truyền thống của đất nước mình đến khán giả khắp thế giới.
Đàn phím điện tử Yamaha – hiện diện ở mọi nơi trên thế giới
Yamaha đã giới thiệu các mẫu đàn phím điện tử thiết kế riêng (custom portable keyboards) cho nhiều khu vực khác ngoài Nhật Bản, Trung Đông, Trung Quốc và Ấn Độ.
Năm 1998, Yamaha giới thiệu hai model dành riêng cho thị trường Brazil: PSR-B50 (dựa trên model PSR-530) và PSR-B20 (dựa trên model PSR-195). Tương tự như PSR-288 phát hành tại Trung Quốc cùng năm, bảng điều khiển của các model này được đổi từ tiếng Anh sang tiếng Bồ Đào Nha (ngoại trừ một số thuật ngữ âm nhạc vẫn giữ nguyên). Các model này còn được bổ sung thêm nhiều điệu nhạc đặc trưng của Brazil mà các model PSR gốc không có, bao gồm: Samba, Bossa Nova, Samba-Canção, Pagode, Boi-Bumbá và Xote.
PSR-B50
Cũng trong năm 1998, Yamaha giới thiệu model PSR-GR200 (dựa trên PSR-195) dành cho thị trường Hy Lạp. Model này được trang bị các điệu nhảy truyền thống Hy Lạp như Tsifteteli, Balos và Hasapiko, cùng với âm sắc của các nhạc cụ đặc trưng như Bouzouki, Baglamas và nhiều nhạc cụ khác chỉ có ở Hy Lạp.
Năm 2006, Yamaha ra mắt PSR-R200 dành cho thị trường Nga. Toàn bộ bảng điều khiển của model này được hiển thị bằng tiếng Nga, và vì được thiết kế phục vụ cho giáo dục âm nhạc, nên sản phẩm còn tích hợp bộ công cụ Yamaha Education Suite (Y.E.S.). Năm tiếp theo, Yamaha giới thiệu PSR-R300 (dựa trên PSR-E313), model cao cấp hơn với chức năng ghi âm hai track (two-track recording). Đến năm 2007, hãng tiếp tục ra mắt PSR-VN300 (cũng dựa trên PSR-E313) dành cho thị trường Việt Nam. Dù bảng điều khiển chủ yếu bằng tiếng Anh, Yamaha vẫn tùy chỉnh nội dung để phù hợp với người dùng Việt, chẳng hạn như hiển thị danh mục bài hát bằng tiếng Việt và bao gồm các bài hát Việt Nam trong bộ sưu tập.
Trong giai đoạn này, các model thuộc dòng PSR ở mọi khu vực đều được trang bị phần mềm Musicsoft Downloader — một chương trình giúp người dùng máy tính Windows có thể tải dữ liệu âm nhạc và cài đặt trực tiếp vào đàn. Khi Internet bắt đầu phổ biến trên toàn cầu, Yamaha đã tận dụng cơ hội này để cung cấp nội dung âm nhạc địa phương độc quyền, giúp tăng giá trị và sức hấp dẫn của dòng đàn phím điện tử. Việc sử dụng Musicsoft Downloader để cung cấp các bài hát nổi tiếng hằng năm cũng giúp kéo dài vòng đời sản phẩm. Ví dụ, model PSR-A350 dành cho thị trường Trung Đông, dù đã ra mắt từ năm 2016, vẫn được bán cho đến nay và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong giáo dục âm nhạc của khu vực.
Đàn phím điện tử di động – Những người kiến tạo văn hóa
Đàn phím điện tử Yamaha từ Nhật Bản đã được yêu thích và sử dụng bởi người chơi trên khắp thế giới. Khi Yamaha bắt đầu giới thiệu các model tùy chỉnh phù hợp với từng nền văn hóa âm nhạc địa phương vào cuối thập niên 1980 và 1990, những cây đàn này chủ yếu được xem là nhạc cụ cho người mới học hoặc phục vụ mục đích giáo dục. Tuy nhiên, khi thế hệ người chơi lớn lên cùng đàn phím điện tử dần trở thành những nhân vật chủ chốt trong ngành giải trí của đất nước họ, ngày càng nhiều nghệ sĩ chuyên nghiệp bắt đầu tìm kiếm những cây đàn có chất lượng âm thanh cao và nhiều tính năng hơn, đưa dòng portable keyboard của Yamaha lên một tầm cao mới.
Năm 2002, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng từ các nghệ sĩ chuyên nghiệp, Yamaha ra mắt PSR-A1000 – phiên bản dành cho Trung Đông của model PSR-1000 được phát hành năm trước đó. Model này được trang bị chức năng Scale Tuning để chơi các thang âm đặc trưng Trung Đông, cùng nhiều tính năng tiên tiến như: Ổ đĩa mềm 3.5 inch, Hỗ trợ định dạng Style File Format (SFF), Màn hình lớn có thể hiển thị lời bài hát và đầy đủ các tính năng cần thiết cho biểu diễn tại các câu lạc bộ và sân khấu. Dòng sản phẩm chuyên nghiệp cho khu vực Trung Đông tiếp tục phát triển với PSR-A2000 ra mắt năm 2011, được trang bị joystick tích hợp chức năng modulation và pitch bend giúp cải thiện khả năng điều khiển khi biểu diễn. Ngay phía trên joystick còn có nút Scale Setting cho phép chỉnh nhanh thang âm, cùng nhiều chi tiết thiết kế tối ưu cho sử dụng trên sân khấu. Đến năm 2015, Yamaha giới thiệu PSR-A3000, mang đến nhiều tính năng cao cấp hơn, bao gồm màn hình màu và phần mềm Yamaha Expansion Manager, cho phép người chơi tự tạo âm sắc (Voice) riêng từ bất kỳ tệp âm thanh nào – một bước tiến lớn trong dòng đàn chuyên nghiệp cho khu vực Trung Đông.
PSR-A1000
Model hiện tại — PSR-A5000, ra mắt vào năm 2021 — mang đến những cải tiến vượt bậc về chất lượng âm thanh, với độ biểu cảm cao hơn nhờ thu mẫu lại (resample) các nhạc cụ truyền thống Trung Đông, cùng âm thanh của dàn dây Istanbul Strings, dàn nhạc dây nổi tiếng của Thổ Nhĩ Kỳ. Ngoài ra, đàn còn được trang bị nhiều tính năng nâng cao như: Crossfade Portamento – cho phép chuyển giữa các cao độ mượt mà và biểu cảm hơn, Chord Looper – giúp ghi và lặp lại chuỗi hợp âm, giải phóng đôi tay để người chơi có thể biểu diễn linh hoạt hơn. Với những cải tiến này, PSR-A5000 thực sự là cây đàn phím điện tử chuyên nghiệp, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu biểu đạt âm nhạc nâng cao.
Khi Yamaha lần đầu tiên giới thiệu các model bản địa hóa (local models), mục tiêu chính là tái hiện đặc trưng của âm nhạc địa phương và tùy chỉnh ngôn ngữ giao diện cho từng quốc gia. Tuy nhiên, theo thời gian, khi đàn phím điện tử dần được sử dụng rộng rãi trong giáo dục âm nhạc và trở thành một phần của văn hóa âm nhạc ở nhiều nước, nó đã mở ra một hướng đi hoàn toàn mới – sự xuất hiện của nghề nhạc công chuyên nghiệp sử dụng đàn phím điện tử (digital instrument player). Hơn thế nữa, việc cho phép người chơi trải nghiệm âm thanh của các nhạc cụ truyền thống bằng tai nghe, hay dễ dàng chơi trống, piano grand và nhiều nhạc cụ lớn – vốn khó sở hữu hoặc quá ồn để chơi tại nhà, đã khiến đàn phím điện tử trở thành bệ phóng quan trọng giúp mở rộng cộng đồng người chơi nhạc trên toàn thế giới. Theo dòng thời gian, số người có thể chơi thành thạo nhạc cụ truyền thống ngày càng ít đi, và những màn trình diễn nguyên bản dần biến mất — dù âm thanh của chúng vẫn được lưu giữ dưới dạng Voices kỹ thuật số. Nếu nhân loại muốn tiếp tục sáng tạo âm nhạc mới mà vẫn bảo tồn được kỹ thuật và tinh thần âm nhạc truyền thống của từng vùng, thì việc thấu hiểu sâu sắc hơn về văn hóa âm nhạc địa phương là vô cùng cần thiết. Là một nhà sản xuất nhạc cụ Nhật Bản, Yamaha nhận thấy rằng để đạt được điều này, hãng cần tiếp tục hợp tác chặt chẽ với các cộng đồng địa phương và triển khai nhiều sáng kiến mới, nhằm phát triển sản phẩm gắn liền với bản sắc văn hóa âm nhạc của từng quốc gia.










