Có thể cuộn

Bộ thu /Ampli tích hợp Network section DLNA Version 1.5
Lựa chọn mạng Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) MP3, WMA, MPEG4 AAC, WAV, FLAC, AIFF, ALAC, DSD
Wi-Fi Yes (with Wireless Direct)
AirPlay Yes
Bluetooth Yes (SBC/AAC)
Công suất tối đa (4 ohm, 1kHz, 0,7% THD, đối với châu Âu) 105 W + 105 W
Công suất tối đa (8 ohms, 1 kHz, 10% THD) 115 W + 115 W
Công suất động cao/Kênh (8/6/4/2 ohms) 105 / 125 / 150 / 178 W
Đáp tuyến tần số 0 ± 0.5 dB / 0 ± 1.0 dB
Tổng độ méo sóng hài (CD to Sp Out, 20 Hz-20 kHz) 0.015% (40 W / 8 ohms)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu (CD) 100 dB (Pure Direct on, 200 mV)
Ngõ vào/ra Audio 9 / 2
Ngõ vào USB Yes
Đầu ra loa trầm phụ Yes
Độ nhạy tắt tiếng FM 50dB (IHF, 1 kHz, 100% Mod., Mono) 3 µV (20.8 dBf)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu FM (Mono/Stereo) 65 dB / 64 dB
ToP-ART Yes
Tiêu thụ Điện Dự phòng 0.1 W
Kích thước (W x H x D) 435 x 151 x 392 mm; 17-1/8” x 6” x 15-7/16”
Trọng lượng 9.8 kg; 21.6 lbs.
Receiver / Integrated Amplifier Minimum RMS Output Power 80W + 80W (8 ohms, 20 Hz-20 kHz, 0.04% THD)
to page top

Select Your Location