Có thể cuộn

Bộ thu /Ampli tích hợp Network section DLNA Version 1.5
Lựa chọn mạng Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) MP3, WMA, MPEG4 AAC, WAV, FLAC, AIFF, ALAC, DSD
Wi-Fi Yes (with Wireless Direct)
AirPlay Yes
Bluetooth Yes (SBC / AAC)
Công suất tối đa (4 ohm, 1kHz, 0,7% THD, đối với châu Âu) 115 W + 115 W
Công suất tối đa (8 ohms, 1 kHz, 10% THD) 140 W + 140 W
Công suất động cao/Kênh (8/6/4/2 ohms) 125 / 150 / 165 / 180 W
Đáp tuyến tần số 0 ± 0.5 dB / 0 ± 3.0 dB
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu (CD) 100 dB (Input shorted, 500 mV)
Ngõ vào/ra Audio 6 / 1
Ngõ vào USB Yes
Ethernet Yes
Ngõ ra tai nghe Yes
Độ nhạy tắt tiếng FM 50dB (IHF, 1 kHz, 100% Mod., Mono) 3 µV (20.8 dBf)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu FM (Mono/Stereo) 71 dB / 70 dB
Tiêu thụ Điện Dự phòng 0.1 W (Network standby on / Wi-Fi connection; 1.9 W)
Kích thước (W x H x D) 435 x 141 x 340 mm (with antenna up: 435 x 200 x 340 mm); 17-1/8” x 5-1/2” x 13-3/8” (with antenna up: 17-1/8” x 7-7/8” x 13-3/8”)
Trọng lượng 7.3 kg; 16 lbs.
Receiver / Integrated Amplifier Minimum RMS Output Power 100W + 100W (8 ohms, 40 Hz-20 kHz, 0.2% THD)
to page top

Select Your Location