Có thể cuộn

Bộ đầu thu AV Phần Ampli Kênh 7.2
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) 125 W (8 ohms, 0.9% THD)
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) 100 W (8 ohms, 0.06% THD)
Công suất đầu ra hiệu quả tối đa (1kHz, điều khiển 1 kênh) 150 W (8 ohms, 10% THD)
Bộ khuếch đại tốc độ quay cao Yes
Xử lý Âm Thanh Nổi Surround:AI N/A
CINEMA DSP Yes
Chương trình DSP 17
Điều Chỉnh Mức Thoại Yes
Chế độ Loa Ảo Yes
Loa vòm phía sau ảo Yes
Nâng Cao Lời Thoại Yes
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo Yes
Dolby Atmos Yes
Dolby Atmos Height Virtualizer Yes
Dolby TrueHD Yes
Dolby Digital Plus Yes
Dolby Surround Yes
DTS:X Yes
DTS-HD Master Audio Yes
Các đặc điểm audio Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) MP3 / WMA / MPEG-4 AAC: up to 48 kHz / 16-bit, ALAC: up to 96 kHz / 24-bit, FLAC: up to 384 kHz / 24-bit, WAV / AIFF: up to 384 kHz / 32-bit, DSD: up to 11.2 MHz
Trực tiếp thuần túy Yes
Tính năng nâng cao nhạc nén Yes
Bộ tăng cường âm nhạc phân giải cao N/A
Đo đa điểm YPAO Yes
Âm lượng YPAO Yes
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) Yes
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu Yes
A.R.T. Nêm N/A
Công suất 2 ampli Yes
Độ trễ âm thanh Yes (0-500 ms)
Bộ chuyển đổi DA 384 kHz / 32-bit BB PCM5102A
Các đặc điểm video HDMI eARC Yes
Kênh phản hồi HDMI Audio Yes
HDMI Pass-through 8K60B, 4K120AB, 24GBPS *HDMI1-3
HDMI Up-scaling Yes up to 4K
HDMI Up-conversion N/A
Dolby Vision Yes
HDR 10+ Yes
VRR/ALLM Yes/Yes
Điều chỉnh Video N/A
Kết nối Âm thanh vòm MusicCast Yes
Ngõ ra/Ngõ vào HDMI 7 / 1
HDMI CEC Yes
Ngõ vào USB Yes
Cổng mạng Yes
Wi-Fi Yes (2.4 / 5 GHz)
AirPlay 2 Yes
Bluetooth Yes (SBC / AAC)
Ngõ vào AV trước USB
Đầu vào/đầu ra âm thanh kỹ thuật số: Quang 1 / 0
Đầu vào/đầu ra âm thanh kỹ thuật số: Đồng trục 1 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog 4 / 0
Ngõ vào Phono Yes
Đầu cuối XLR N/A
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video N/A
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video N/A
Preout 2.2-ch
Ngõ ra Tai Nghe 1
Phần bộ dò đài Bộ dò đài FM/AM Yes (Availability varies by region.)
DAB Tuner Yes (Availability varies by region.)
Giao diện người dùng Hiển thị màn hình Graphical User Interface
SCENE Yes (8 sets)
Kiểm soát Ứng dụng Yes (iPhone / iPad / Android phone / tablet)
Kiểm soát Trình Duyệt Web Yes
Bộ Điều Khiển Từ Xa Yes
Kiểm Soát Vùng Ngõ ra Audio Vùng 2 Preout
Ngõ ra Audio Vùng 3 N/A
Ngõ ra Audio Vùng 4 N/A
Vùng được cấp nguồn Zone 2
Ngõ ra Vùng Video N/A
Ngõ ra vùng B N/A
Vùng GUI N/A
Giao diện RS-232C N/A
Ngõ ra Trigger +12V 1
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) N/A
Chế độ Party Yes
Tổng quan Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) 0.1 W
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động Yes
Chế độ ECO Yes
Kích thước (W x H x D) 435 W x 171 H x 377 D mm (with antenna up:435W x 245H x 377D mm);17-1/8"W x 6-3/4"H x 14-7/8"D (with antenna up:17-1/8"W x 9-5/8"H x 14-7/8"D)
Trọng lượng 9.8 kg; 21.6 lbs.

*YAMAHA ban đầu dự định hỗ trợ QMS (Quick Media Switching) trong thông số kỹ thuật HDMI 2.1. Tuy nhiên, sau đó YAMAHA phát hiện các mẫu sản phẩm này không thể được cập nhật để hỗ trợ QMS qua firmware. Nguyên nhân là do hạn chế về phần cứng không lường trước được gây ra bởi sự thay đổi về thông số kỹ thuật của QMS trong HDMI 2.1a. Hạn chế về phần cứng này ảnh hưởng tới các bộ thu AV hiện hành, bao gồm cả Yamaha. (Thông tin được đính chính vào tháng 5 năm 2023)

to page top

Select Your Location