Thông số kỹ thuật chung |
Speaker type |
Loa phản xạ âm trầm toàn dải có nguồn
|
Frequency range (-10dB) |
80Hz-20kHz |
Độ bao phủ |
Hình nón 160°
|
Cấu hình thành phần |
Trình điều khiển toàn dải 6,4 cm (2,5 inch)
|
Mức đầu ra tối đa |
97 dB SPL |
Power rating |
Dynamic |
15W (PoE+(IEEE802.3at)), 6W (PoE(IEEE802.3af))
|
Continuous |
15W (PoE+(IEEE802.3at)), 6W (PoE(IEEE802.3af))
|
Kích thước (Φ x D) |
∅225 × D133 mm (bao gồm lưới tản nhiệt)
|
Trọng lượng |
1,8 kg (bao gồm lưới tản nhiệt)
|
In Operation |
Temperature |
0 °C - 40 °C
|
Humidity |
30% - 90% (không ngưng tụ)
|
Storage |
Temperature |
−20 °C - 60 °C
|
Humidity |
20% - 90% (không ngưng tụ)
|
Finish |
Màu trắng |
I/O connectors |
RJ-45 (PoE/Dante) x1
|
Controls |
Công tắc DIP 8 công tắc × 1
|
Indicators |
Nguồn (mặt trước), SYNC (RJ-45), LINK/ACT (RJ-45)
|
Protection circuit |
Xử lý loa |
Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ đầu ra quá công suất, bảo vệ đầu vào quá áp
|
Amplifier protection |
Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ phát hiện DC, bảo vệ quá áp, điện áp thấp bảo vệ
|
Power supply protection |
Bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá nhiệt
|
Cooling |
Làm mát bằng không khí tự nhiên
|
Power requirements |
PoE+ (IEEE 802.3at), PoE (IEEE 802.3af)
|
Power consumption |
Nhàn rỗi: 4,0W, 1/8: 6,2 W (PoE+ (IEEE 802.3at)), 4,9 W (PoE (IEEE 802.3af))
|
Tiêu thụ điện tối đa |
25,5 W (PoE+ (IEEE 802.3 at)), 12,95 W (PoE (IEEE 802.3 af))
|
Chắn từ |
Loại chắn không từ tính
|
Chống nước và bụi |
Không tuân thủ
|
Certificate |
VCCI
|
Xử lý tín hiệu |
EQ/Enhancer, Volume, PEQ, Ducker (cổng tiếng ồn), Mixer, Delay, Speaker EQ (6 băng tần)
|
Options |
Bộ giá đỡ gia cố AB-C2
|
Accessories |
Lưới tản nhiệt, mẫu cắt, dây an toàn, Sổ tay hướng dẫn sử dụng, Hướng dẫn an toàn, Sơ đồ lắp đặt/kích thước
|