General |
Interface |
USB 2.0 Full Speed (Micro-B), Bluetooth, NFC (Giao tiếp trường gần), giắc cắm tai nghe 3,5 mm (Stereo OUT/Monaural IN)
|
Dimensions |
140 (Rộng) × 43 (Cao) × 140 (Dày) mm (5,51 (Rộng) x 1,69 (Cao) x 5,51 (Dày) in)
|
Weight |
0,28 kg (0,6 lbs) |
Supported OS |
Windows 11、Windows 10(32bit/64bit)、macOS 13、macOS 12、macOS 11、Chrome OS |
Accessories |
Cáp USB 1 m (3,3 ft.), Hướng dẫn sử dụng nhanh, Tài liệu an toàn, Bao đựng
|
Tổng quan |
Công suất tiêu thụ (tối đa) |
2,5 W |
Nguồn điện |
Pin sạc Lithium-ion (Thời lượng sử dụng liên tục: khoảng 10 giờ, 3,6 V / 2250 mAh / 8,1 Wh (thông thường)), hỗ trợ cổng USB
|
Pin |
Thời gian sạc (trong thời gian chờ):
Khoảng 4 giờ (80%), Thời gian sạc (trong khi hoạt động):
8 giờ (100%), Khoảng 6 giờ (80%), 12 giờ (100%)
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ:
0-40 ° C (32 - 104 ° F), Độ ẩm:
20 - 85% (không ngưng tụ)
|
Khác |
Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động ở chế độ chờ (chỉ khi sử dụng nguồn pin), Cập nhật firmware (chuyển từ PC/Mac qua USB), Khe cắm bảo mật
|
Audio |
Microphones |
Micro đa hướng x 1
|
Speakers |
Loa toàn dải 45 mm x 1
|
Maximum volume |
Âm lượng tối đa tạm thời:
88 dB (0,5 m)
|
Frequency bandwidth |
200 Hz - 16.000 Hz |
Signal processing |
Adaptive echo canceller (khử tiếng vang), Noise reduction (loại bỏ tiếng ồn), Automatic gain control (kiểm soát độ lớn tự động), Human Voice Activity Detection (HVAD) (phst hiện giọng nói con người)
|