YVC-1000 Hệ thống micro & loa theo công nghệ truyền thông hợp nhất
YVC-1000 | ||
---|---|---|
Interface | Bộ điều khiển: USB 2.0 High Speed (B), Bluetooth, NFC (Giao tiếp trường gần), Đầu vào âm thanh (chân RCA stereo), Đầu ra âm thanh (chân RCA stereo), Đầu nối loa ngoài (chân RCA) x 2, Đầu cắm nguồn, Đầu cắm micro , Micro: Đấu vào và đầu ra của thiết bị đầu cuối | |
Dimensions | Bộ điều khiển (Rộng x Cao x Dày): 332 x 95 x 162 mm (13,1 x 3,74 x 6,38 in), Micro (Rộng x Cao x Dày): 136 x 36 x 136 mm (5,35 x 1,42 x 5,35 in) | |
Weight | Bộ điều khiển: 1,8 kg (4,0 lbs), Micro: 0,4 kg (0,9 lbs) | |
Supported OS | Windows 11、Windows 10(32bit/64bit)、macOS 13、macOS 12、macOS 11、Chrome OS | |
Accessories | Cáp nguồn 3 m (9,8 ft), cáp USB 5 m (16,4 ft)), cáp micro 5 m (16,4 ft)), Hướng dẫn sử dụng nhanh | |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 20 W (một micro kết nối), 35 W (năm micro kết nối) | |
Nguồn điện | [Hoa Kỳ và Canada] AC 120 V (60 Hz), [Anh, Châu Âu và Nga] AC 220 - 240 V (50 Hz) | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0-40 ° C (32 - 104 ° F), Độ ẩm: 20 - 85% (không ngưng tụ) | |
Hướng dẫn bằng giọng nói | Anh, Nhật, Trung, Hàn, Pháp, Tây Ban Nha, Đức | |
Khác | Cập nhật firmware (chuyển từ PC/Mac qua USB), Micro nối dài có thể mua thêm (YVC-MIC1000EX) | |
Microphones | Micro đơn hướng x 3, độ phủ 360° | |
Speakers | Loa toàn dải x 1 | |
Maximum volume | 95 dB (0,5 m (1,6 ft)) | |
Frequency bandwidth | 100 Hz - 20.000 Hz | |
Signal processing | Adaptive echo canceller (bộ khử tiếng vọng), Noise reduction (loại bỏ tiếng ồn), Automatic tracking (theo dõi tự động), Automatic gain control (kiếm soát độ lớn tự động), Automatic room EQ (room EQ tự động), Dereverberation (triệt tiêu tiếng vang), Automatic audio tuning (tự động chỉnh âm thanh) |
Thông số kỹ thuật đầu vào
Cổng | CHẾ ĐỘ | MỨC TÍN HIỆU | Mức tiêu chuẩn | Mức đầu vào tối đa |
---|---|---|---|---|
AUDIO VÀO | HỆ THỐNG HỘI NGHỊ | - | -22,4 dBV | 1.6 dBV |
MICRO ÂM THANH CHUYÊN NGHIỆP | LINE | -22.4 dBV | 1.6 dBV | |
MICRO | -62.4 dBV | -38.4 dBV |
* YVC-1000 không có chức năng cấp nguồn ảo.
Thông số kỹ thuật đầu ra
Cổng | Mức tiêu chuẩn | Mức đầu ra tối đa |
---|---|---|
ÂM THANH ĐẦU RA CỦA LOA | -23.5 dBV | 0.5 dBV |
-23.5 dBV | 0.5 dBV |
Hình ảnh của dải thu nhận âm thanh
(trong vòng 3 m (9,8 ft), đến phạm vi khuyến nghị tối đa là 5 m (16,4 ft). * mỗi micro)
Chất lượng âm thanh được cải thiện khi người nói ở gần micro hơn.
Đối với cách bố trí "Micro x 3" và "Micro x 5" như ở trên, chất lượng âm thanh vượt trội hơn trong cách bố trí "Micro x 5" vì micro được đặt gần người tham gia hơn.
* Phạm vi thu âm có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường hoạt động và điều kiện