"Model M" của Dòng VXS

VXS1MLB / VXS1MLW
Speaker type Loại hệ thống treo âm thanh, toàn dải
Frequency range (-10dB) 180Hz-20kHz
Power rating NOISE 5W
PGM 10W
PEAK 20W
Nominal impedance
SPL Sensitivity (1W; 1m on axis) 79dB SPL *1
Peak (Calculated) 92dB SPL *2
I/O connectors Euroblock (2 chân) × 1
Finish VXS1MLB: Đen (giá trị xấp xỉ: Munsell N3), VXS1MLW: Trắng (giá trị xấp xỉ: Munsell N9)
Dimensions W 62mm (2.4") *3
H 62mm (2.4") *3
D 82mm (3.2") *3
Net weight 0,17 kg (0,37 lbs) *3
Accessories Giá gắn tường/ trần
Options CMA1MB / CMA1MW: Ceiling Mount Adapter, RMA1MB: Rail Mount Adapter
Độ bao phủ danh định H 170°
V 170°
Thành phần LF-HF Cone 1,5"
Bao bì Đóng gói mỗi sản phẩm
Chứng nhận NFPA70, CE, RoHS
  • *1: Không gian đầy đủ (4π) (300Hz-10kHz)
    *2: Tính toán dựa trên định mức công suất và độ nhạy, không bao gồm power compression
    *3: Chỉ loa