Thông số kỹ thuật chung |
Speaker type |
Full-range, powered speaker, bass reflex |
Frequency range (-10dB) |
80Hz - 20kHz *1 |
Độ bao phủ danh định |
H |
170° |
V |
25° (+12.5° - -12.5°) |
Thành phần |
LF-HF |
1.5"(3.75cm) Cone x 16 |
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) |
102 dB SPL (when using PoE+(IEEE 802.3at)) *2 |
Power rating |
Dynamic |
15W (PoE+ (IEEE 802.3 at)), 6W (PoE (IEEE 802.3 af)) |
Continuous |
15W (PoE+ (IEEE 802.3 at)), 6W (PoE (IEEE 802.3 af)) |
Đầu nối I/O |
RJ-45 (Dante) x1 |
Tản nhiệt |
Natural convection |
Nguồn điện yêu cầu |
PoE+(IEEE 802.3at), PoE(IEEE 802.3af) |
Năng lượng tiêu thụ |
Idle: 3W, 1/8(Pink Noise): 6W (PoE+(IEEE 802.3at)), 4.3W (PoE(IEEE 802.3af)) |
Lớp phủ |
VXL1B-16P: Black painting (approximate value: Munsell N3.0), VXL1W-16P: White painting (approximate value: Munsell N9.0) |
Chắn từ |
No |
Chống nước và bụi |
No |
Phụ kiện |
Mounting bracket x2, Bracket base x2, Safety wire x1, Machine screws (M5x10) x2, Template x1, Owner's manual |
Tùy chọn |
WMB-L1B (W), HCB-L1B, PA-L1B |
Bao bì |
Packaged in 1 pc |
Kích thước (W x H x D) |
W54 x H1120 x D104 mm (Speaker only) |
Trọng lượng |
5.0kg (Speaker only) |
General specifications |
Effective coverage (-10dB) |
H |
180° |
V |
30° (+15° - -15°) |
Protection circuit |
Speaker processing |
Clip limiting, Integral power protection |
Thông số kỹ thuật |
Mạch bảo vệ |
Bảo vệ Ampli |
Over current protection, Over temperature protection, Under voltage lock out, DC detection, Clock detection |
Bảo vệ nguồn điện |
Over load protection, Over voltage protection, Under voltage lock out |