Giá đỡ tùy chọn (chỉ dành cho HS-I)

* Các điểm lắp trên bề mặt: HS8I / HS7I: 2 x M8 (cao độ 120mm, HS5I: 2 x M5 (cao độ 60mm). Vít để lắp giá đỡ được bao gồm với HS8I / HS7I / HS5I

* Không cài đặt loa ngang

* Khi chọn vị trí lắp đặt như phần cứng như trên tường và trần (đinh, ốc) đảm bảo tất cả đều đủ chắc chắn để nâng đỡ trọng lượng của loa và giá đỡ.

Giá treo tường

Giá treo tường
Speaker Bracket
Model Maximum tilt angle Net weight Color
HS8I / HS8I (White) BWS251-300 30° 4.4kg; 9.7lbs Black
BWS251-400 45° 5.2kg; 11.5lbs Black
BWS50-260 1.4kg; 3.1lbs Black
BWS50-190 Not compatible
HS7I / HS7I (White) BWS251-300 35° 4.4kg; 9.7lbs Black
BWS251-400 45° 5.2kg; 11.5lbs Black
BWS50-260 1.4kg; 3.1lbs Black
BWS50-190 Not compatible
HS5I / HS5I (White) BWS20-190 0.85kg; 1.9lbs Black
BWS20-120 Not compatible

Giá treo trần

Giá treo trần
Speaker Bracket
Model Maximum tilt angle Net weight Color
HS8I / HS8I (White) BCS251 45° 2.3kg; 5.1lbs Black
BWS50-260 30° 1.4kg; 3.1lbs Black
BWS50-190 1.2kg; 2.6lbs Black
HS7I / HS7I (White) BCS251 45° 2.3kg; 5.1lbs Black
BWS50-260 30° 1.4kg; 3.1lbs Black
BWS50-190 1.2kg; 2.6lbs Black
HS5I / HS5I (White) BCS20-210 20° 1.0kg; 2.2lbs Black
BCS20-150 0.9kg; 2lbs Black
BWS20-190 0.85kg; 1.9lbs Black
BWS20-120 0.6kg; 1.3lbs Black

Giá treo

Giá treo
Speaker Bracket
Model Net weight Color
HS8I / HS8I (White) BBS251 2.3kg; 5.1lbs Black
HS7I / HS7I (White)
HS5I / HS5I (White) Not compatible