Dòng DXR mkII
Dòng DXR mkII
DXR15mkII | DXR12mkII | DXR10mkII | DXR8mkII | ||
---|---|---|---|---|---|
Speaker type | 15" 2-way, Bi-amp loa tích hợp công suất, Loại Bass-reflex | 12" 2-way, Bi-amp loa tích hợp công suất, Loại Bass-reflex | 10" 2-way, Bi-amp loa tích hợp công suất, Loại Bass-reflex | 8" 2-way, Bi-amp loa tích hợp công suất, Loại Bass-reflex | |
Frequency range (-10dB) | 49Hz - 20kHz | 52Hz - 20kHz | 56Hz - 20kHz | 57Hz - 20kHz | |
Độ bao phủ danh định | H | 90° | 90° | 90° | 90° |
V | 60° | 60° | 60° | 60° | |
Các bộ phận | LF | Diameter:15" cone, Voice Coil:2.5", Nam châm:Ferrite | Đường kính:12" cone, Voice Coil:2.5", Nam châm:Ferrite | Đường kính: cone 10", Voice Coil : 2", Nam châm: Ferrite | Đường kính:8" cone, Voice Coil:2", Nam châm:Ferrite |
Components | HF | Diaphram: 1,75", Loại: 1" throat compression driver, Nam châm: Neodymium | Diaphram: 1,75", Loại: 1" throat compression driver, Nam châm: Neodymium | Diaphram: 1,75", Loại: 1" throat compression driver, Nam châm: Neodymium | Diaphram: 1,75", Loại: 1" throat compression driver, Nam châm: Neodymium |
Crossover | Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc FIR pha tuyến tính) | Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc FIR pha tuyến tính) | Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc FIR pha tuyến tính) | Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc FIR pha tuyến tính) | |
Công suất đầu ra | Động: 1100W (LF: 950W HF: 150W) / Liên tục: 700W (LF: 600W HF: 100W) | Động: 1100W (LF: 950W HF: 150W) / Liên tục: 700W (LF: 600W HF: 100W) | Động: 1100W (LF: 950W HF: 150W) / Liên tục: 700W (LF: 600W HF: 100W) | Động: 1100W (LF: 950W HF: 150W) / Liên tục: 700W (LF: 600W HF: 100W) | |
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) | 134dB SPL | 134dB SPL | 132dB SPL | 130dB SPL | |
Đầu nối I/O | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Song song với INPUT 1 ), LINK OUT: XLR x 1 | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Song song cổng INPUT 1 ), LINK OUT: XLR x 1 | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Song song cổng INPUT 1 ), LINK OUT: XLR x 1 | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Song song với INPUT 1), LINK OUT: XLR x 1 | |
Nguồn điện yêu cầu | 100V - 240V, 50Hz/60Hz | 100V - 240V, 50Hz/60 Hz | 100V - 240V, 50Hz/60Hz | 100V - 240V, 50Hz/60Hz | |
Năng lượng tiêu thụ | 110W | 110W | 90W | 90W | |
Phụ kiện lắp đặt và treo | Bên trên x2, Phía sau x1 (Vừa với bu lông vòng M10 x 18mm) | Bên trên x2, Phía sau x1 (Vừa với bu lông vòng M10 x 18mm) | Bên trên x2, Phía sau x1 (Vừa với bu lông vòng M8 x 15mm) | Bên trên x2, Phía sau x1 (Vừa với bu lông vòng M8 x 15mm) | |
Ổ cắm cực | 35mm với tính năng 2-way (0 hoặc 7 độ) | 35mm với tính năng 2-way (0 hoặc 7 độ) | 35mm với tính năng 2-way (0 hoặc 7 độ) | 35mm với tính năng 2-way (0 hoặc 7 độ) | |
Kích thước | W | 445mm (17 4/8") | 362mm (14 2/8") | 305mm (12") | 280mm (11") |
H | 700mm (27 4/8") | 601mm (23 5/8") | 502mm (19 6/8") | 458mm (18") | |
D | 380mm (15") | 350mm (13 6/8") | 310mm (12 2/8") | 280mm (11") | |
Trọng lượng | 21,8kg (48,1lbs) | 18,6kg (41,0lbs) | 13,9kg (30,6lbs) | 12,8kg (28,2lbs) | |
Phụ kiện | UB-DXR15 (Giá đỡ hình chữ U) | UB-DXR12 (Giá đỡ hình chữ U) | UB-DXR10 (Giá đỡ hình chữ U) | UB-DXR8 (Giá đỡ hình chữ U) | |
Khác | Vật liệu: ABS (Hoàn thiện mờ, màu đen) | Vật liệu: ABS (Hoàn thiện mờ, màu đen) | Vật liệu: ABS (Hoàn thiện mờ, màu đen) | Vật liệu: ABS (Hoàn thiện mờ, màu đen) | |
Các bộ xử lý | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF |
Dòng DXR
DXR15 | DXR12 | DXR10 | DXR8 | ||
---|---|---|---|---|---|
Speaker type | 15" 2-way, Bi-amp loa tích hợp công suất, Loại Bass-reflex | 12" 2-way, Bi-amp loa tích hợp công suất, Loại Bass-reflex | 10" 2-way, Bi-amp loa tích hợp công suất, Loại Bass-reflex | 8" 2-way, Bi-amp loa tích hợp công suất, Loại Bass-reflex | |
Frequency range (-10dB) | 49Hz - 20kHz | 52Hz - 20kHz | 56Hz - 20kHz | 57Hz - 20kHz | |
Độ bao phủ danh định | H | 90° | 90° | 90° | 90° |
V | 60° | 60° | 60° | 60° | |
Các bộ phận | LF | Diameter:15" cone, Voice Coil:2.5", Nam châm:Ferrite | Đường kính:12" cone, Voice Coil:2.5", Nam châm:Ferrite | Đường kính: cone 10", Voice Coil : 2", Nam châm: Ferrite | Đường kính:8" cone, Voice Coil:2", Nam châm:Ferrite |
Components | HF | Diaphram: 1,4", Loại: 1" throat compression driver, Nam châm: Neodymium | Diaphram: 1,4", Loại: 1" throat compression driver, Nam châm: Neodymium | Diaphram: 1,4", Loại: 1" throat compression driver, Nam châm: Neodymium | Diaphram: 1,4", Loại: 1" throat compression driver, Nam châm: Neodymium |
Crossover | Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc FIR pha tuyến tính) | Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc FIR pha tuyến tính) | Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc FIR pha tuyến tính) | Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc FIR pha tuyến tính) | |
Công suất đầu ra | Động: 1100W (LF: 950W HF: 150W) / Liên tục: 700W (LF: 600W HF: 100W) | Động: 1100W (LF: 950W HF: 150W) / Liên tục: 700W (LF: 600W HF: 100W) | Động: 1100W (LF: 950W HF: 150W) / Liên tục: 700W (LF: 600W HF: 100W) | Động: 1100W (LF: 950W HF: 150W) / Liên tục: 700W (LF: 600W HF: 100W) | |
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) | 133dB SPL | 132dB SPL | 131dB SPL | 129dB SPL | |
Đầu nối I/O | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Song song với INPUT 1 ), LINK OUT: XLR x 1 | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Song song cổng INPUT 1 ), LINK OUT: XLR x 1 | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Song song cổng INPUT 1 ), LINK OUT: XLR x 1 | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Song song với INPUT 1), LINK OUT: XLR x 1 | |
Nguồn điện yêu cầu | 100V - 240V, 50Hz/60Hz | 100V - 240V, 50Hz/60 Hz | 100V - 240V, 50Hz/60Hz | 100V - 240V, 50Hz/60Hz | |
Năng lượng tiêu thụ | 110W | 110W | 90W | 90W | |
Phụ kiện lắp đặt và treo | Bên trên x2, Phía sau x1 (Vừa với bu lông vòng M10 x 18mm) | Bên trên x2, Phía sau x1 (Vừa với bu lông vòng M10 x 18mm) | Bên trên x2, Phía sau x1 (Vừa với bu lông vòng M8 x 15mm) | Bên trên x2, Phía sau x1 (Vừa với bu lông vòng M8 x 15mm) | |
Ổ cắm cực | 35mm với tính năng 2-way (0 hoặc 7 độ) | 35mm với tính năng 2-way (0 hoặc 7 độ) | 35mm với tính năng 2-way (0 hoặc 7 độ) | 35mm với tính năng 2-way (0 hoặc 7 độ) | |
Kích thước | W | 445mm (17 4/8") | 362mm (14 2/8") | 305mm (12") | 280mm (11") |
H | 700mm (27 4/8") | 601mm (23 5/8") | 502mm (19 6/8") | 458mm (18") | |
D | 380mm (15") | 350mm (13 6/8") | 310mm (12 2/8") | 280mm (11") | |
Trọng lượng | 22,5kg (49,6lbs) | 19,3kg (42,1lbs) | 14,6kg (32,2lbs) | 13,5kg (29,1lbs) | |
Phụ kiện | UB-DXR15 (Giá đỡ hình chữ U) | UB-DXR12 (Giá đỡ hình chữ U) | UB-DXR10 (Giá đỡ hình chữ U) | UB-DXR8 (Giá đỡ hình chữ U) | |
Khác | Vật liệu: ABS (Hoàn thiện mờ, màu đen) | Vật liệu: ABS (Hoàn thiện mờ, màu đen) | Vật liệu: ABS (Hoàn thiện mờ, màu đen) | Vật liệu: ABS (Hoàn thiện mờ, màu đen) | |
Các bộ xử lý | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF |