Thông số kỹ thuật chung |
Speaker type |
Loa 2-way, kiểu Bass-reflex
|
Loa 2-way, kiểu Bass-reflex
|
Loa 2-way, kiểu Bass-reflex
|
Frequency range (-10dB) |
49 Hz - 20 kHz |
61 Hz - 20 kHz |
55 Hz - 20 kHz |
Coverage area |
H90゚ x V60゚
|
H90゚ x V90゚
|
H90゚ x V60゚ (Rotatable) |
Crossover |
2,0 kHz |
1,8 kHz |
2,5 kHz |
Nominal impedance |
8 Ω |
8 Ω
|
8 Ω
|
SPL |
Sensitivity (1W; 1m on axis) |
95 dB SPL |
93 dB SPL |
93 dB SPL |
Peak (Calculated) |
125 dB SPL |
123 dB SPL |
122 dB SPL |
Các bộ phận |
LF |
Đường kính: 15" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: Ferrite
|
Đường kính: 12" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: Ferrite
|
Đường kính: 10" cone, Voice Coil: 2", Nam châm: Ferrite
|
Components |
HF |
Diaphram: 1,4", Loại: củ loa throat compressor 1", Nam châm: Neodymium
|
Diaphragm: 1.75", Type: 1" throat coaxial compression driver, Magnet: Ferrite
|
Diaphram: 1,4", Loại: củ loa throat compressor 1", Nam châm: Neodymium
|
Power rating |
NOISE |
250 W |
250 W |
175 W |
PGM |
500 W |
500 W |
350 W |
PEAK |
1.000 W |
1.000 W |
700 W |
Đầu nối I/O |
SpeakON NL4MP x 2 (Song song)
|
SpeakON NL4MP x 2 (Song song)
|
SpeakON NL4MP x 2 (Song song)
|
Vật liệu tủ |
Gỗ Ép
|
Gỗ Ép
|
Gỗ Ép
|
Lớp phủ |
Sơn Polyurea bền, Màu đen
|
Sơn Polyurea bền, Màu đen
|
Sơn Polyurea bền, Màu đen
|
Ổ cắm cực |
Φ35 mm x2 (Bottom, 0° or -7°)
|
Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
|
Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
|
Lắp ghép |
Top x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 - 50 mm)
|
- |
Top x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 - 50 mm)
|
Kích thước |
W |
432 mm (17,0") |
500 mm (19,7") |
305 mm (12,0") |
H |
692 mm (27.2") (có chân cao su) |
343 mm (13.5") (có chân cao su) |
494 mm (19.5") (có chân cao su) |
D |
405 mm (15,9") |
454 mm (17,9") |
300 mm (11,8") |
Trọng lượng |
22,0 kg (48,5 lbs) |
15,6 kg (34,4 lbs) |
13,7 kg (30,2 lbs) |
Tùy chọn |
- |
- |
Giá đỡ hình chữ U (U-Bracket): UB-DXRDHR10
|
General specifications |
Tay cầm |
Side x3
|
Mặt bên x 1
|
Mặt trên x 1
|
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn |
- |
57° |
- |