SWX3220 / SWX2320

SWX3220-16TMs SWX3220-16MT SWX2322P-16MT SWX2320-16MT
Cổng LAN Tiêu chuẩn IEEE802.3 (100BASE-TX/ 1000BASE-T/ 2.5GBASE-T/ 5GBASE-T/ 10GBASE-T) IEEE802.3 (100BASE-TX/ 1000BASE-T/ 2.5GBASE-T/ 5GBASE-T/ 10GBASE-T) IEEE802.3 (100BASE-TX/ 1000BASE-T/ 2.5GBASE-T/ 5GBASE-T/ 10GBASE-T) IEEE802.3 (100BASE-TX/ 1000BASE-T/ 2.5GBASE-T/ 5GBASE-T/ 10GBASE-T)
Số lượng cổng 4 12 12 12
Chế độ giao tiếp Auto negotiation Tự động tương thích Auto negotiation Tự động tương thích
Loại đầu nối RJ-45 RJ-45 RJ-45 RJ-45
Chiều phân cực Automatic detection of straight/cross, or fixed at straight Tự động kết nối thẳng hoặc chéo hoặc cố định ở kết nối thẳng Automatic detection of straight/cross, or fixed at straight Tự động kết nối thẳng hoặc chéo hoặc cố định ở kết nối thẳng
Cổng SFP+ Tiêu chuẩn IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX), IEEE 802.3ae (10GBASE-SR/ 10GBASE-LR) IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX), IEEE 802.3ae (10GBASE-SR/ 10GBASE-LR) IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX), IEEE 802.3ae (10GBASE-SR/ 10GBASE-LR) IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX), IEEE 802.3ae (10GBASE-SR/ 10GBASE-LR)
Số lượng cổng 12 4 4 4
Cổng console Tiêu chuẩn RS-232C, USB 2.0 RS-232C, USB 2.0 RS-232C, USB 2.0 RS-232C, USB 2.0
Loại đầu nối RJ-45, USB mini-B (5-pin) RJ-45, USB mini-B (5-pin) RJ-45, USB mini-B (5-pin) RJ-45, USB mini-B (5-pin)
Tốc độ truyền dữ liệu 9600 (default value) / 19200/ 38400/ 57600/ 115200 bit/s 9600 (giá trị mặc định) / 19200/ 38400/ 57600/ 115200 bit/s 9600 (default value) / 19200/ 38400/ 57600/ 115200 bit/s 9600 (giá trị mặc định) / 19200/ 38400/ 57600/ 115200 bit/s
Khe cắm MicroSD Tiêu chuẩn microSD/microSDHC microSD/microSDHC microSD/microSDHC microSD/microSDHC
Hệ thống tệp tin FAT/FAT32 FAT/FAT32 FAT/FAT32 FAT/FAT32
Indicators POWER, microSD, STACK ID, LAN port (LINK/ ACT, SPEED), SFP+ port (LINK/ ACT, SPEED) POWER, microSD, STACK ID, LAN port (LINK/ ACT, SPEED), SFP+ port (LINK/ ACT, SPEED) POWER, microSD, STACK ID, LAN port (LINK/ ACT, SPEED), SFP+ port (LINK/ ACT, SPEED) POWER, microSD, STACK ID, LAN port (LINK/ ACT, SPEED), SFP+ port (LINK/ ACT, SPEED)
Địa chỉ MAC Indicated in product label on top panel of unit Được ghi trong nhãn ở mặt trên sản phẩm Indicated in product label on top panel of unit Được ghi trong nhãn ở mặt trên sản phẩm
Môi trường lưu trữ Ambient temperature: -20-60 °C, Ambient humidity 10-90% (non-condensing) Nhiệt độ môi trường: -20 - 60 °C, Độ ẩm môi trường 10 - 90% (không ngưng tụ) Ambient temperature: -20-60 °C, Ambient humidity 10-90% (non-condensing) Nhiệt độ môi trường: -20 - 60 °C, Độ ẩm môi trường 10 - 90% (không ngưng tụ)
Điện áp và tần số nguồn cấp AC100 - 240V, 50/60Hz AC100 - 240V, 50/60Hz AC100 - 240V, 50/60Hz AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện tối đa 61 W 84 W 385 W 84 W
Dimensions W 330 mm 330 mm 330 mm 330 mm
H 44 mm 44 mm 44 mm 44 mm
Kích thước D 250 mm 250 mm 250 mm 250 mm
Trọng lượng 2.6 kg 2,7 kg 2.9 kg 2,7 kg
Ports available for PoE power supply - - 12 ports (1-12) -
PoE standards - - IEEE802.3bt -
Power supply system - - Alternative A -
Maximum power supply Per port - - 90W -
All ports - - 250W -
Number of fans 3 - 3 -
Môi trường hoạt động Ambient temperature: 0-50 °C, Ambient humidity 15-80% (non-condensing) Nhiệt độ môi trường: 0-50 °C, Độ ẩm môi trường 15-80% (không ngưng tụ) Ambient temperature: 0-50 °C, Ambient humidity 15-80% (non-condensing) Nhiệt độ môi trường: 0-50 °C, Độ ẩm môi trường 15-80% (không ngưng tụ)
Accessories Manual (Read this first), power cord, power cord clamp, legs, dust covers, 19-inch rack mount bracket, wall mount bracket and screws Hướng dẫn sử dụng (Đọc tài liệu này trước), dây nguồn, kẹp dây nguồn, chân, vỏ che bụi, giá lắp tủ mạng 19 inch, giá đỡ treo tường và ốc vít Manual (Read this first), power cord, power cord clamp, legs, dust covers, 19-inch rack mount bracket, wall mount bracket and screws Hướng dẫn sử dụng (Đọc tài liệu này trước), dây nguồn, kẹp dây nguồn, chân, vỏ che bụi, giá lắp tủ mạng 19 inch, giá đỡ treo tường và ốc vít
Maximum output level (1m; on axis) - 3 - 3