SWR2310

SWR2310-28GT SWR2310-18GT SWR2310-10G
Cổng LAN Tiêu chuẩn IEEE 802.3 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) IEEE 802.3 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) IEEE 802.3 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T)
Cổng LAN Số lượng cổng 24 16 8
Chế độ giao tiếp Tự động tương thích Tự động tương thích Tự động tương thích
Loại đầu nối RJ-45 RJ-45 RJ-45
Chiều phân cực Tự động kết nối thẳng hoặc chéo hoặc cố định ở kết nối thẳng Tự động kết nối thẳng hoặc chéo hoặc cố định ở kết nối thẳng Tự động kết nối thẳng hoặc chéo hoặc cố định ở kết nối thẳng
Cổng SFP+ Tiêu chuẩn IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX), IEEE 802.3ae (10GBASE-SR/ 10GBASE-LR) IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX), IEEE 802.3ae (10GBASE-SR/ 10GBASE-LR) -
Số lượng cổng 4 2 -
Cổng SFP Tiêu chuẩn - - IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX)
Số lượng cổng - - 2
Cổng console Tiêu chuẩn RS-232C, USB 2.0 RS-232C, USB 2.0 RS-232C, USB 2.0
Loại đầu nối RJ-45, USB mini-B (5 chân) RJ-45, USB mini-B (5 chân) RJ-45, USB mini-B (5-pin)
Tốc độ truyền dữ liệu 9600 bit/s 9600 bit/s 9600 bit/s
Khe cắm MicroSD Tiêu chuẩn microSD/microSDHC (microSDXC không được hỗ trợ) microSD/microSDHC (microSDXC không được hỗ trợ) microSD/microSDHC (microSDXC không được hỗ trợ)
Hệ thống tệp tin FAT/FAT32 FAT/FAT32 FAT/FAT32
Chỉ báo NGUỒN, microSD, STACK ID, cổng LAN (LINK/ACT, SPEED), cổng SFP+ (LINK/ACT, SPEED) NGUỒN, microSD, cổng LAN (LINK/ACT, SPEED), cổng SFP+ (LINK/ACT, SPEED) NGUỒN, microSD, cổng LAN (LINK/ACT, SPEED), cổng SFP+ (LINK/ACT, SPEED)
Địa chỉ MAC Được ghi trong nhãn ở mặt trên sản phẩm Được ghi trong nhãn ở mặt trên sản phẩm Được ghi trong nhãn ở mặt trên sản phẩm
Môi trường hoạt động Nhiệt độ môi trường: 0–50 °C, Độ ẩm môi trường 15–80% (không ngưng tụ) Nhiệt độ môi trường: 0–50 °C, Độ ẩm môi trường 15–80% (không ngưng tụ) Nhiệt độ môi trường: 0–50 °C, Độ ẩm môi trường 15–80% (không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ môi trường: -20 - 60 °C, Độ ẩm môi trường 10 - 90% (không ngưng tụ) Nhiệt độ môi trường: -20 - 60 °C, Độ ẩm môi trường 10 - 90% (không ngưng tụ) Nhiệt độ môi trường: -20 - 60 °C, Độ ẩm môi trường 10 - 90% (không ngưng tụ)
Điện áp và tần số nguồn cấp AC100 – 240V, 50/60 Hz AC100 – 240V, 50/60 Hz AC100 – 240V, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện tối đa 25,2 W 19,0 W 11,7 W
Dimensions W 440 mm 330 mm 220 mm
H 44 mm 43,5 mm 40,5 mm
D 300 mm 200 mm 250 mm
Trọng lượng 3,9 kg 2,1 kg 1,7 kg
Accessories Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn (3 chạc), kẹp dây nguồn, chân đế, tủ rack 19 inch và ốc vít Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn (3 chạc), kẹp dây nguồn, chân đế, tủ rack 19 inch và ốc vít Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn (3 chạc), kẹp nguồn, chân đế