Tổng quan
|
Cổng LAN |
Tiêu chuẩn |
IEEE 802.3 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) |
IEEE 802.3 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) |
IEEE 802.3 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) |
General specifications |
Cổng LAN |
Số lượng cổng |
24 |
16 |
8 |
Chế độ giao tiếp |
Tự động tương thích |
Tự động tương thích |
Tự động tương thích |
Loại đầu nối |
RJ-45 |
RJ-45 |
RJ-45 |
Chiều phân cực |
Tự động kết nối thẳng hoặc chéo hoặc cố định ở kết nối thẳng |
Tự động kết nối thẳng hoặc chéo hoặc cố định ở kết nối thẳng |
Tự động kết nối thẳng hoặc chéo hoặc cố định ở kết nối thẳng |
Cổng SFP+ |
Tiêu chuẩn |
IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX), IEEE 802.3ae (10GBASE-SR/ 10GBASE-LR) |
IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX), IEEE 802.3ae (10GBASE-SR/ 10GBASE-LR) |
- |
Số lượng cổng |
4 |
2 |
- |
Cổng SFP |
Tiêu chuẩn |
- |
- |
IEEE 802.3z (1000BASE-SX/ 1000BASE-LX) |
Số lượng cổng |
- |
- |
2 |
Cổng console |
Tiêu chuẩn |
RS-232C, USB 2.0 |
RS-232C, USB 2.0 |
RS-232C, USB 2.0 |
Loại đầu nối |
RJ-45, USB mini-B (5 chân) |
RJ-45, USB mini-B (5 chân) |
RJ-45, USB mini-B (5-pin) |
Tốc độ truyền dữ liệu |
9600 bit/s |
9600 bit/s |
9600 bit/s |
Khe cắm MicroSD |
Tiêu chuẩn |
microSD/microSDHC (microSDXC không được hỗ trợ) |
microSD/microSDHC (microSDXC không được hỗ trợ) |
microSD/microSDHC (microSDXC không được hỗ trợ) |
Hệ thống tệp tin |
FAT/FAT32 |
FAT/FAT32 |
FAT/FAT32 |
Chỉ báo
|
NGUỒN, microSD, STACK ID, cổng LAN (LINK/ACT, SPEED), cổng SFP+ (LINK/ACT, SPEED) |
NGUỒN, microSD, cổng LAN (LINK/ACT, SPEED), cổng SFP+ (LINK/ACT, SPEED) |
NGUỒN, microSD, cổng LAN (LINK/ACT, SPEED), cổng SFP+ (LINK/ACT, SPEED) |
Địa chỉ MAC |
Được ghi trong nhãn ở mặt trên sản phẩm |
Được ghi trong nhãn ở mặt trên sản phẩm |
Được ghi trong nhãn ở mặt trên sản phẩm |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ môi trường: 0–50 °C, Độ ẩm môi trường 15–80% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ môi trường: 0–50 °C, Độ ẩm môi trường 15–80% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ môi trường: 0–50 °C, Độ ẩm môi trường 15–80% (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ môi trường: -20 - 60 °C, Độ ẩm môi trường 10 - 90% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ môi trường: -20 - 60 °C, Độ ẩm môi trường 10 - 90% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ môi trường: -20 - 60 °C, Độ ẩm môi trường 10 - 90% (không ngưng tụ) |
Điện áp và tần số nguồn cấp |
AC100 – 240V, 50/60 Hz |
AC100 – 240V, 50/60 Hz |
AC100 – 240V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện tối đa
|
25,2 W |
19,0 W |
11,7 W |
Dimensions |
W |
440 mm |
330 mm |
220 mm |
H |
44 mm |
43,5 mm |
40,5 mm |
D |
300 mm |
200 mm |
250 mm |
Trọng lượng |
3,9 kg
|
2,1 kg
|
1,7 kg
|
Accessories |
Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn (3 chạc), kẹp dây nguồn, chân đế, tủ rack 19 inch và ốc vít |
Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn (3 chạc), kẹp dây nguồn, chân đế, tủ rack 19 inch và ốc vít |
Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn (3 chạc), kẹp nguồn, chân đế |