SWP1
Thông số kỹ thuật chung
SWP1-16MMF | SWP1-8MMF | SWP1-8 | ||
---|---|---|---|---|
Số cổng LAN (1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, đầu nối etherCON) | 12 | 8 | 8 | |
Số cổng LAN (1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, đầu nối RJ-45) | 4 | - | - | |
Số cổng SFP (1000BASE-SX, đầu nối opticalCON) | 2 (1 optical module được cài đặt theo tiêu chuẩn) | 2 (1 optical module được cài đặt theo tiêu chuẩn) | 2 (các optical module không được cài đặt theo tiêu chuẩn) | |
Cổng Console | 1 (RJ-45) | 1 (RJ-45) | 1 (RJ-45) | |
Tự động trao đổi | Available | Available | Available | |
Tự động MDI/MDI-X | Available | Available | Available | |
Switching capacity | 36 Gbit/s | 20 Gbit/s | 20 Gbit/s | |
Throughput | 27 Mpps | 15 Mpps | 15 Mpps | |
Số lượng địa chỉ MAC tối đa | 16,384 | 16,384 | 16,384 | |
Bộ đệm | 1024 kB | 1024 kB | 1024 kB | |
VLAN | Port VLAN, Tag VLAN (IEEE802.1Q), Private VLAN | Port VLAN, Tag VLAN (IEEE802.1Q), Private VLAN | Port VLAN, Tag VLAN (IEEE802.1Q), Private VLAN | |
Số lượng VLAN tối đa | 256 (VLAN ID 1-4,094) *VLAN ID 1 is the default VLAN ID. | 256 (VLAN ID 1-4,094) *VLAN ID 1 is the default VLAN ID. | 256 (VLAN ID 1-4,094) *VLAN ID 1 is the default VLAN ID. | |
IP multicast | IGMP Snooping (v1/v2/v3) | IGMP Snooping (v1/v2/v3) | IGMP Snooping (v1/v2/v3) | |
QoS | 8 hàng đầu ra, quản lý bởi QoS, phụ chú (CoS, ToS, DSCP), Lập trình (SP, WRR) | 8 hàng đầu ra, quản lý bởi QoS, phụ chú (CoS, ToS, DSCP), Lập trình (SP, WRR) | 8 hàng đầu ra, quản lý bởi QoS, phụ chú (CoS, ToS, DSCP), Lập trình (SP, WRR) | |
Kiểm soát lưu lượng | EEE802.3x (Full-duplex), áp suất ngược (Half-duplex) | EEE802.3x (Full-duplex), áp suất ngược (Half-duplex) | EEE802.3x (Full-duplex), áp suất ngược (Half-duplex) | |
Các chức năng hỗ trợ | Storm control, HOL blocking prevention, Loop detection, ACL, SNMP agents, Link aggregation (IEEE 802.3ad LACP, Static), Spanning tree (STP*, RSTP*, MSTP), Port mirroring, Port shutdown, Link speed down shift, Packet counter, Power saving mode (IEEE802.3az EEE; Disabled in DANTE mode), DHCP client, Logging, Firmware download via TFTP/HTTP, Config file download via TFTP *STP and RSTP are supported via downward compatibility of MSTP. | Storm control, HOL blocking prevention, Loop detection, ACL, SNMP agents, Link aggregation (IEEE 802.3ad LACP, Static), Spanning tree (STP*, RSTP*, MSTP), Port mirroring, Port shutdown, Link speed down shift, Packet counter, Power saving mode (IEEE802.3az EEE; Disabled in DANTE mode), DHCP client, Logging, Firmware download via TFTP/HTTP, Config file download via TFTP *STP and RSTP are supported via downward compatibility of MSTP. | Storm control, HOL blocking prevention, Loop detection, ACL, SNMP agents, Link aggregation (IEEE 802.3ad LACP, Static), Spanning tree (STP*, RSTP*, MSTP), Port mirroring, Port shutdown, Link speed down shift, Packet counter, Power saving mode (IEEE802.3az EEE; Disabled in DANTE mode), DHCP client, Logging, Firmware download via TFTP/HTTP, Config file download via TFTP *STP and RSTP are supported via downward compatibility of MSTP. | |
Công tắc DIP | CONFIG, VLAN PRESET | CONFIG, VLAN PRESET | CONFIG, VLAN PRESET | |
Operating temperature | 0 to 40°C | 0 to 40°C | 0 to 40°C | |
Storage temperature | -20 to 60°C | -20 to 60°C | -20 to 60°C | |
Nguồn điện (Đầu vào AC IN) | AC100V-240V, 50/60Hz, Internal power supply (no power switch), Power supply inlet: locking type | AC100V-240V, 50/60Hz, Internal power supply (no power switch), Power supply inlet: locking type | AC100V-240V, 50/60Hz, Internal power supply (no power switch), Power supply inlet: locking type | |
Nguồn điện (Đầu vào EXT DC INPUT) | External power supply requirements: 24VDC±2V, 1A, XLR-4-32 type Connector | External power supply requirements: 24VDC±2V, 1A, XLR-4-32 type Connector | External power supply requirements: 24VDC±2V, 1A, XLR-4-32 type Connector | |
Tiêu thụ điện tối đa | 16 W, 0.29 A | 11 W, 0.21 A | 11 W, 0.21 A | |
Tản nhiệt | 14.0 kcal/h | 9.5 kcal/h | 9.5 kcal/h | |
Chassis | Metal case, no fan | Metal case, no fan | Metal case, no fan | |
Quản lý chất độc hại | RoHS compliant | RoHS compliant | RoHS compliant | |
Dimensions | W | 480mm | 480mm | 480mm |
H | 44mm | 44mm | 44mm | |
D | 362mm | 362mm | 362mm | |
Weight | 4.6 kg | 4.2 kg | 4.2 kg | |
Accessories | Dây nguồn, Sách hướng dẫn sử dụng | Dây nguồn, Sách hướng dẫn sử dụng | Dây nguồn, Sách hướng dẫn sử dụng | |
Options | MMF-SWP1 (Optical expansion unit), PA-700 (Bộ nguồn AC) | MMF-SWP1 (Optical expansion unit), PA-700 (Bộ nguồn AC) | MMF-SWP1 (Optical expansion unit), PA-700 (Bộ nguồn AC) | |
Indicators | Front: POWER, LED MODE×4, PORT×16×2*, SFP×2 *The LED MODE button allows the PORT lamps to be switched between indicating LINK/ACT-SPEED, STATUS, or VLAN. | Front: POWER, LED MODE×4, PORT×8×2*, SFP×2 *The LED MODE button allows the PORT lamps to be switched between indicating LINK/ACT-SPEED, STATUS, or VLAN. | Front: POWER, LED MODE×4, PORT×8×2*, SFP×2 *The LED MODE button allows the PORT lamps to be switched between indicating LINK/ACT-SPEED, STATUS, or VLAN. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIAO DIỆN
Terminal | Format | Level | Kết nối |
---|---|---|---|
1-8 *1 1-8,13-16 *2 *3 | IEEE802.3 | 10BASE-T/100BASE-TX/ 1000BASE-T |
etherCON CAT5e |
9-12 *2 *3 | IEEE802.3 | 10BASE-T/100BASE-TX/ 1000BASE-T |
RJ-45 |
9,10 *4 17,18 *5 *8 | IEEE802.3 | 1000BASE-SX | opticalCON |
CONSOLE (RS-232C) | – | RS-232C | RJ-45 *6 |
ĐẦU VÀO EXT DC | - | - | XLR-4-32 loại *7 |
*2 SWP1-16MMF
*3 Các thiết bị đầu cuối này hỗ trợ AutoMDI / MDI-X
*4 SWP1-8MMF hỗ trợ tùy chọn cho cổng 10 và SWP1-8 hỗ trợ tùy chọn cho cả hai cổng 9 và 10
*5 SWP1-16MMF hỗ trợ tùy chọn cho cổng 18
*6 Đối với pin chỉ định, hãy tham khảo CHỈ DẪN KẾT NỐI PIN
*7 Pin 4 = + 24VDC, pin 1 = GND, pin 2 và 3 = N.C.
Yêu cầu nguồn điện bên ngoài: 24VDC ± 2V, 1A
*8 Cáp phù hợp: Cáp sợi quang đa mode loại GI có đường kính lõi / đường kính lớp bọc xấp xỉ 50 µm / 125 µm.
Chiều dài cáp tối đa: 300 m
CHIỈ DẪN KẾT NỐI PIN
CONSOLE (RS-232C)Số pin | Tín hiệu | ||
---|---|---|---|
1 | RTS | ||
2 | DTR | ||
3 | TxD | ||
4 | GND | ||
5 | GND | ||
6 | RxD | ||
7 | DSP*9 | ||
8 | CTS*9 |
Chế độ Dante & Cài đặt trước VLAN
- Cài đặt chung cho chế độ Dante
QoS (Chất lượng dịch vụ)
Có hiệu lực
Chế độ tin cậy của chất lượng dịch vụ
DSCP
DSCP tới Queue (*1)
DSCP:56 -> 7, DSCP:46 -> 5, DSCP: 8 -> 2, Others -> 0
EEE (Năng lượng hiệu quả Ethernet)
Vô hiệu hóa
- Cài đặt thường
Cổng 1 đến 8 (1 đến 16)
Cổng Access, VLAN 1, LAG Tắt, STP Tắt, Loop Detection Bật
Cổng 9/10 (17/18)
Cổng Access, VLAN 1, LAG Bật, Bật STP (* 2), Loop Detection Tắt
VLAN 1 (cho Dante)
IGMP Snooping: Đã bật
Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
Địa chỉ IPv4: DHCP
- Cài đặt A
Cổng 1/2, 5/6 (1 đến 6, 9/10, 13/14)
Cổng Access, VLAN 1, LAG Tắt, STP Tắt, Loop Detection Bật
Cổng 3/4, 7/8 (7/8, 11/12, 15/16)
Cổng Access, VLAN 2, LAG Tắt , STP Tắt, Loop Detection Bật
Cổng 9/10 (17/18)
Cổng Trunk, VLAN 1/2, LAG Bật, STP Bật (*2), Loop Detection Tắt
VLAN 1 (cho Dante)
IGMP Snooping: Đã bật
Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
Địa chỉ IPv4: DHCP
VLAN 2 (dành cho mục đích khác)
IGMP Snooping: Đã vô hiệu hóa
- Cài đặt B
Cổng 1/2, 5 (1 đến 6, 9/10, 13)
Cổng Access, VLAN 1, LAG Tắt, STP Tắt, Loop Detection Bật
Cổng 3/4, 6 (7/8, 11/12, 14)
Cổng Access, VLAN 2, LAG Tắt , STP Tắt, Loop Detection Bật
Cổng 7 đến 10 (15 đến 18)
Cổng Trunk, VLAN 1/2, LAG Bật, STP Bật (*2), Loop Detection Tắt
VLAN 1 (cho Dante)
IGMP Snooping: Đã bật
Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
Địa chỉ IPv4: DHCP
VLAN 2 (dành cho mục đích khác)
IGMP Snooping: Đã vô hiệu hóa
- Cài đặt C
Cổng 1/2, 5/6, 9 (1 đến 6, 9/10, 13/14)
Cổng Access, VLAN 1, LAG Tắt, STP Tắt, Loop Detection Bật
Cổng 3/4, 7/8, 10 (7/8, 11/12, 15/16)
Cổng Access, VLAN 2, LAG Tắt , STP Tắt, Loop Detection Bật
VLAN 1 (cho Dante Chính)
IGMP Snooping: Đã bật
Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
Địa chỉ IPv4: DHCP
VLAN 2 (cho Dante Phụ)
IGMP Snooping: Đã bật
Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
*Số cổng trong ngoặc đơn là số cổng trên SWP1-16MMF.
*1 DSCP đến Cài đặt Quêu được tối ưu hóa cho Dante.
*2 Để kích hoạt giao thức Spanning Tree (MSTP), bạn cần tắt Liên kết tổng hợp trên các cổng tương ứng. Bạn có thể tải xuống các tệp Cấu hình có mở Spanning Tree tại đây.
Chế độ Dante & Cài đặt trước VLAN
Cài đặt chung cho chế độ Dante
- QoS (Chất lượng dịch vụ)
- Có hiệu lực
- Chế độ tin cậy của chất lượng dịch vụ
- DSCP
- DSCP tới Queue (*1)
- DSCP:56 -> 7, DSCP:46 -> 5, DSCP: 8 -> 2, Others -> 0
- EEE (Năng lượng hiệu quả Ethernet)
- Vô hiệu hóa
Cài đặt thường
- Cổng 1 đến 8 (1 đến 16)
- Cổng Access, VLAN 1, LAG Tắt, STP Tắt, Loop Detection Bật
- Cổng 9/10 (17/18)
- Cổng Access, VLAN 1, LAG Bật (sa1), STP Bật (* 2), Loop Detection Tắt
- VLAN 1 (cho Dante)
- IGMP Snooping: Đã bật
- Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
- Địa chỉ IPv4: DHCP
- IGMP Snooping: Đã bật
Cài đặt A
- Cổng 1/2, 5/6 (1 đến 6, 9/10, 13/14)
- Cổng Access, VLAN 1, LAG Tắt, STP Tắt, Loop Detection Bật
- Cổng 3/4, 7/8 (7/8, 11/12, 15/16)
- Cổng Access, VLAN 2, LAG Tắt , STP Tắt, Loop Detection Bật
- Cổng 9/10 (17/18)
- Cổng Trunk, VLAN 1/2, LAG Bật (sa1), STP Bật (* 2), Loop Detection Tắt
- VLAN 1 (cho Dante)
- IGMP Snooping: Đã bật
- Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
- Địa chỉ IPv4: DHCP
- IGMP Snooping: Đã bật
- VLAN 2 (dành cho mục đích khác)
- IGMP Snooping: Đã vô hiệu hóa
Cài đặt B
- Cổng 1/2, 5 (1 đến 6, 9/10, 13)
- Cổng Access, VLAN 1, LAG Tắt, STP Tắt, Loop Detection Bật
- Cổng 3/4, 6 (7/8, 11/12, 14)
- Cổng Access, VLAN 2, LAG Tắt , STP Tắt, Loop Detection Bật
- Cổng 7 đến 8 (15 đến 16)
- Cổng Trunk, VLAN 1/2, LAG Bật (sa1), STP Bật (* 2), Loop Detection Tắt
- Cổng 9 đến 10 (17 đến 18)
- Cổng Trunk, VLAN 1/2, LAG Bật (sa2), Bật STP (* 2), Loop Detection Tắt
- VLAN 1 (cho Dante)
- IGMP Snooping: Đã bật
- Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
- Địa chỉ IPv4: DHCP
- IGMP Snooping: Đã bật
- VLAN 2 (dành cho mục đích khác)
- IGMP Snooping: Đã vô hiệu hóa
Cài đặt C
- Cổng 1/2, 5/6, 9 (1 đến 6, 9/10, 13/14)
- Cổng Access, VLAN 1, LAG Tắt, STP Tắt, Loop Detection Bật
- Cổng 3/4, 7/8, 10 (7/8, 11/12, 15/16)
- Cổng Access, VLAN 2, LAG Tắt , STP Tắt, Loop Detection Bật
- VLAN 1 (cho Dante Chính)
- IGMP Snooping: Đã bật
- Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
- Địa chỉ IPv4: DHCP
- IGMP Snooping: Đã bật
- VLAN 2 (cho Dante Phụ)
- IGMP Snooping: Đã bật
- Querier: Đã bật (IGMP V3), Khoảng thời gian truy vấn: 30 giây, Nghỉ nhanh: Đã tắt
- IGMP Snooping: Đã bật
* Số cổng trong ngoặc đơn là số cổng trên SWP1-16MMF.
*1 DSCP đến Cài đặt Quêu được tối ưu hóa cho Dante.
*2 Để kích hoạt giao thức Spanning Tree (MSTP), bạn cần tắt Liên kết tổng hợp trên các cổng tương ứng. Bạn có thể tải xuống các tệp Cấu hình có mở Spanning Tree tại đây.