Dòng R (SLOT) Tủ Rack I/O

RSio64-D
Sampling frequency rate External 44.1kHz: +4.1667%, +0.1%, -0.1%, -4.0% (±200ppm) / 48kHz: +4.1667%, +0.1%, -0.1%, -4.0% (±200ppm) / 88.2kHz: +4.1667%, +0.1%, -0.1%, -4.0% (±200ppm) / 96kHz: +4.1667%, +0.1%, -0.1%, -4.0% (±200ppm)
SRC SRC Lock Range: 39.7 kHz – 101.7 kHz, Sample Rate Ratio Limit: 1:2.6 to 2.6:1
Nguồn điện yêu cầu 100-240 V 50/60 Hz
Năng lượng tiêu thụ 60 W
Kích thước W 480mm
H 88mm
D 365mm
Trọng lượng 6.1kg
Phụ kiện Owner’s Manual, AC power cord
Tùy chọn PA-700 (Bộ nguồn AC)
Khác Operating temperature range: 0 - 40℃, Storage temperature range: -20 - 60℃

Tín hiệu trễ

ĐẦU VÀO (MY8-AE96) ĐẾN ĐẦU RA (MY8-AE96)
(@ fs = 96 kHz, SRC Tắt, Internal routing)
Dưới 0,2 mili giây
ĐẦU VÀO (MY8-AE96) đến Rio3224-D AES OUT
(@ fs = 48 kHz, thông qua Dante, SRC Tắt)
(Độ trễ nhận Dante được đặt thành 0,25 mili giây)
Dưới 0,8 ms
ĐẦU VÀO (MY8-AE96) đến Rio3224-D AES OUT
(@ fs = 96 kHz, thông qua Dante, SRC Tắt)
(Độ trễ nhận Dante được đặt thành 0,25 mili giây)
Dưới 0,5 mili giây
ĐẦU VÀO (MY8-AE96) đến Rio3224-D AES OUT
(@ fs = 96 kHz, thông qua Dante, SRC Bật, SLOT fs = 48 kHz)
(Độ trễ nhận Dante được đặt thành 0,25 mili giây)
Dưới 1,1 mili giây

Đặc điểm I / O digital

Terminal Format Độ dài dữ liệu Level Âm thanh Kết nối
Primary/Secondary Dante 24 bit hoặc 32 bit 1000 BASE-T Đầu vào 64 ch / Đầu ra 64 ch @ 48 kHz
Đầu vào 32 ch / Đầu ra 32 ch @ 96 kHz
etherCON CAT5e

Kiểm soát các đặc điểm I / O

Terminal Format Level Kết nối
WORD CLOCK IN TTL/75 Ω terminated BNC

Đặc điểm đầu vào DC bên ngoài

Terminal Format Level Kết nối
ĐẦU VÀO NGOÀI DC*1 Loại XLR-4-32*2

*1: Yêu cầu nguồn: +24V¡À2V, 3A
*2: 1pin=GND, 2pin=NC, 3pin=NC, 4pin=+24V