Thông số kỹ thuật chung |
Loại |
Closed-back, Circumaural (Over Ear) |
Đáp tuyến tần số |
15Hz - 28kHz |
Độ nhạy (SPL) |
102dB/mW |
Công suất đầu vào tối đa |
1600 mW (at 1kHz) |
Trở kháng |
37 Ω (at 1kHz) |
Cáp |
1.2 m (3.9ft), coiled cable; 3.0 m (9.8ft), straight cable |
Đầu nối |
3.5 mm (1/8”) stereo with 6.3 mm (1/4”) stereo adaptor |
Kích thước (W x H x D) |
161 x 214 x 89 mm (6.3" x 8.4" x 3.5") (Without cable&plug) |
Trọng lượng |
350g (0.8lbs) (Without cable&plug) |
General specifications |
Driver Unit |
45 mm, Dynamic, CCAW Voice Coil |
Accessories |
1.2m Coiled cable, 3.0m Straight cable, Threaded 6.3mm (1/4") gold-plated adaptor, Padded carrying bag |